1 |  | Âm nhạc và mĩ thuật 6 : Sách giáo khoa thí điểm / Hoàng Long (tổng ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 164 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023451-023452 |
2 |  | Âm nhạc và mỹ thuật 6 / Hoàng Long (Tổng chủ biên kiêm chủ biên phần âm nhạc), Lê Minh Châu, Hoàng Lân,. . - H. : Giáo dục , 2002. - 163 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003112-003113 VVG00389.0001-0005 |
3 |  | Mĩ thuật 6 : Sách giáo viên / Đàm luyện (Tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật . - H. : Giáo dục , 2002. - 151 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003284-003288 |
4 |  | Mĩ thuật 5 : Sách giáo viên / Nguyễn Quốc Toản . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 96 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019148-019152 |
5 |  | Mĩ thuật 4 / Triệu Khắc Lễ, Đàm Luyện . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 67 tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: VND.019108-019111 |
6 |  | Mĩ thuật 6 / Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Đàm Luyện, Triệu Khắc Lễ,.. . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục , 1998. - 83 tr ; 20 cm |
7 |  | Mỹ thuật 8 / Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Đàm Luyện, Đỗ Thuật,.. . - H. : Giáo dục , 1997. - 92 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020325-020327 |
8 |  | Hướng dẫn giảng dạy mĩ thuật 3 . - H. : Giáo dục , 1985. - 75 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013338-013340 |
9 |  | Mĩ thuật 2 : Sách giáo viên / Nguyễn Quốc Toản, Đàm luyện . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 76 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019005-019007 |
10 |  | Mĩ thuật : Toàn tập : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Trịnh Thiệp, Ung Thị Châu . - H. : Giáo dục , 1993. - 188 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.016019-016023 |
11 |  | Hướng dẫn giảng dạy mĩ thuật 1 . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1987. - 64 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013284-013286 |
12 |  | Mỹ thuật Lý - Trần mỹ thuật phật giáo : Giải thưởng 1998 hội VNDGVN / Chu Quang Trứ . - H. : Mỹ thuật , 2001. - 744tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024906-024908 VNM.033632-033633 VNM.038330-038334 |
13 |  | Mĩ thuật và phương pháp dạy học : T.2 : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12 / B.s : Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ, Nguyễn Lăng Bình . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 247tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027438-027442 VNG02544.0001-0010 |
14 |  | Mĩ thuật và phương pháp dạy học : T.1 : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12 2 / Trịnh Thiệp, Ưng Thị Châu . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 2002. - 239tr : tranh, hình vẽ ; 21cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm Tiểu học ) Thông tin xếp giá: VND.028414-028418 VNG02570.0001-0010 |
15 |  | Mỹ thuật Bình Định 2012-2018 / Nguyễn Văn Cần, Nguyễn Quốc Định, Nguyễn Chơn Hiền,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 78 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.014413 |
16 |  | Mỹ thuật Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Đức Hòa (ch.b), Trần Hậu Yên Thế, Nguyễn Đức Bình . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 419 tr; 230 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014650 |
17 |  | Plywood design specification . - [S.l.] : The engineer wood association , 1997. - 31 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000775 |
18 |  | Âm nhạc và mĩ thuật 9 / Ch.b. : Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đàm Luyện,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 128 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007547-007551 |
19 |  | Mĩ thuật 9 : Sách giáo viên / Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 88 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007622-007626 |
20 |  | Rèn luyện kỹ năng vẽ mỹ thuật cho thí sinh thi vào ngành kiến trúc / Trương Kỳ (ch.b.) ; Đặng Thái Hoàng (dịch thuật) . - H. : Xây dựng , 2001. - 117tr : tranh vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005364 |
21 |  | Âm nhạc và Mĩ thuật 7 / Hoàng Long, Hoàng Lân, Lê Minh Châu,.. . - H. : Giáo dục , 2003. - 172 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005580-005584 VVG00553.0001-0005 |
22 |  | Trang trí trong mĩ thuật truyền thống của người Việt / Trần Lâm Biền . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2011. - 311 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034092 |
23 |  | Themes and foundations of art / Elizabeth L. Katz, E. Louis Lankford, Janice D. Plank . - LincolnWook : National textbook , 1995. - XVI, 603 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000074 |
24 |  | Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật ở tiểu học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học (Từ trình độ THSP lên CĐSP) / Nguyễn Lăng Bình ; Hà Tuệ Hương (biên tập) . - H. : Giáo dục , 2006. - 132 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006656-006665 VVG00660.0001-0010 |