1 |  | Lôgich biện chứng / Hồng Long . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 294 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007805-007806 |
2 |  | Lịch sử và lôgich : Luận án phó tiến sĩ khoa học triết học / Lê Hữu Nghĩa . - H. : Sách giáo khoa Mác Lênin , 1987. - 104 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011610-011611 VNM.025564-025566 |
3 |  | Giáo trình số học : T.1. Tài liệu dùng cho hệ Trung học sư phạm bồi dưỡng giáo viên cấp 1 / Nguyễn Sĩ Tuyền, Nguyễn Hùng, Nguyễn Tiến Đức . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1980. - 108tr ; 21cm. - ( Sách đào tạo và bồi dưỡng ) Thông tin xếp giá: VND.000011 VND.000013-000015 |
4 |  | Điều khiển Logic và ứng dụng : T.1 : Hệ thống logic hai trạng thái và ứng dụng: Logic mờ và điều khiển mờ / Nguyễn Trọng Thuần . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 268tr : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003613-003617 VVM.004135-004138 |
5 |  | Lôgic học đại cương / Vương Tất Đạt . - Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 180tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029202-029211 VNM.037383-037387 VNM.037389-037392 |
6 |  | Logic toán và cơ sở toán học / Phan Đình Diệu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 102 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005346-005350 VVD.005767-005771 VVG00532.0001-0020 |
7 |  | Tập hợp và lôgic : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Hoàng Xuân Sính (ch.b.), Nguyễn Mạnh Trinh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 112tr : hình vẽ ; 20cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.029775-029777 VNG02631.0001-0023 VNM.037969-037970 |
8 |  | Lôgic học đại cương / Vương Tất Đạt . - In lần thứ 15, có sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033641-033650 VNG02771.0031-0040 |
9 |  | Thiết kế logic mạch số / Nguyễn Thuý Vân . - In lần thứ 4 có sửa chữa. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 266 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004635-004639 VVM.004760-004763 |
10 |  | The power of logic / C. Stephen Layman . - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2002. - IX,592 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000019 |
11 |  | Cơ sở lí thuyết tập hợp và lôgic toán : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm . - H. : Giáo dục , 2007. - 212 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006760-006763 VVG00668.0001-0010 |
12 |  | Nhập môn logic học : Giáo trình đại học / Vũ Ngọc Pha . - H. : Giáo dục , 1997. - 175 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019835-019839 VNG01964.0001-0020 |
13 |  | Logich biện chứng / Hoàng Long . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1983. - 294 tr ; 19 cm |
14 |  | Logich hình thức / Vương Tất Đạt . - H. : Trường đại học sư phạm Hà Nội I , 1992. - 177 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015860-015864 |
15 |  | Logich học đại cương / Vương Tất Đạt . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 1998. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020631-020635 VNG02093.0001-0013 |
16 |  | Lôgic học sơ cấp : Lưu hành nội bộ / Hoàng Chúng . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 1985. - 111 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.009896-009900 |
17 |  | Những yếu tố lôgic trong môn toán ở trường phổ thông cấp 2 : Sách dùng trong các trường CĐSP và bồi dưỡng giáo viên / Hoàng Chung (b.s.) . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 128 tr ; 21 cm |
18 |  | Lôgic toán : Sách đào tạo bồi dưỡng / S.L Edenman ; Nguyễn Mạnh Quý (dịch) . - H. : Giáo dục , 1981. - 198 tr ; 21 cm |
19 |  | Lôgích và tiếng Việt . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 411 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022141-022145 VND.022835-022837 VNG02308.0001-0032 VNM.031589-031593 |
20 |  | Toán rời rạc / Đỗ Đức Giáo . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 456 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022939-022943 VNG02360.0001-0009 VNM.032425-032426 VNM.032428-032429 |
21 |  | Logic học đại cương / Mai Xuân Miên . - Quy Nhơn : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn , 2003. - 136 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.001113-001116 TLG00206.0001-0005 |
22 |  | Giáo trình logic học đại cương / Nguyễn Như Hải . - H. : Giáo dục , 2007. - 227 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008796-008800 |
23 |  | Logarit / Đỗ Minh Tiết . - In lần thứ 2. - S. : [Knxb] , 1969. - 270 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.000371 |
24 |  | Foundations of digital logic design / Gideon Langholz, Abraham Kandel, Joel Mott . - Singapore : World Scientific , 1998. - XVII,583 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000809 |