1 |  | Tổ tiên của người hiện đại / Nguyễn Quang Quyền . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 92tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.004648-004650 VNM.007056-007060 VNM.007062-007063 VNM.020397-020403 |
2 |  | Tổng tập văn học dân gian người Việt : T.7 : Truyện cổ tích loài vật, truyện cổ tích sinh hoạt . - H. : Khoa học Xã hội , 2005. - 688 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006096 VVM.005428 |
3 |  | Human biology / Sylvia S. Mader . - 6th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - [591 tr. đánh số từng phần] ; 29 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000053 |
4 |  | Endangered species recovery : Finding the lessons, improving the process / Tim W. Clark, Richard P. Reading, Alice L. Clarke . - Washington : Island , 1994. - XI,450 tr ; 24 cm |
5 |  | How humans evolved / Robert Boyd, Joan B. Silk . - 2nd ed. - NewYork : W.W.Norton & Company , 2000. - 692 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 1D/590/A.000028 |
6 |  | Human Biology : Laboratory manual / Sylvia S. Mader, Terry Damron, Erin Rabitoy . - 10th ed. - Boston : McGraw Hill , 2008. - viii,312 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001052 600/A.001107 |
7 |  | Nguồn gốc loài người / G. N. Machusin ; Phạm Thái Xuyên (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 238tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011219 VNM.024916-024917 |
8 |  | Đời sống các loài thú / Trần Kiên, Trần Thanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 227tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.006321-006323 VNM.019178-019182 VNM.021341-021347 |
9 |  | Tìm hiểu trái đất và loài người / Nguyễn Hữu Danh . - H. : Giáo dục , 2001. - 151tr : ảnh ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.003862-003864 VVM.004369-004370 |
10 |  | Understading human sexuality / Janet Shibley Hyde, John D. Delamater . - 6th ed. - Boston : McGraw Hill , 1997. - 685 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000046 |
11 |  | Nghiên cứu đa dạng loài, đặc điểm phân bố bò sát ở huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa : Luận văn Thạc sĩ Ngành Sinh học thực nghiệm / Phạm Hoàng Linh ; H.d.: Đỗ Trọng Đăng, Ngô Kim Khuê . - Bình Định, 2023. - 58 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00406 |
12 |  | Science: Heredity and change / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hacket,.. . - New york : McGraw-Hill , 2000. - VI,142 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/570/A.000006 |
13 |  | Những loài gặm nhấm ở Việt Nam / Cao Văn Sung, Đặng Huy Huỳnh, Bùi Kính . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 201tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000663-000664 VNM.009084-009086 |
14 |  | Quần thể, loài và tiến hóa / E. Mayr ; Dịch : Lương Ngọc Toản,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 468tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.001552-001553 VNM.010627-010634 |
15 |  | The past in perspective : An introduction to human prehistory / Kenneth L. Feder . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2000. - XXIII, 616 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/59/A.0000002 |
16 |  | Nguồn gốc loài người / Nguyễn Xuân Viết . - H. : Đại học Sư phạm , 2012. - 82 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011770-011779 VVG01194.0001-0010 |