1 |  | Lao động-kĩ thuật 4 / Nguyễn Thị Thu Cúc, Đỗ Thị Vân, Trần Thị Thu, Nguyễn Huỳnh Liễu . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1996. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019113-019117 |
2 |  | Lao động-kĩ thuật 5 / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thu Cúc, Tăng Văn Hội . - H. : Giáo dục , 1996. - 64 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019139-019142 |
3 |  | Lao động kĩ thuật 7 : Trồng trọt / Trần Quí Hiểu . - H. : Giáo dục , 1988. - 179 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012746-012748 |
4 |  | Lao động kĩ thuật 9 : Kĩ thuật điện - Cơ khí nông nghiệp / Phạm Đình Vượng, Vũ Thành Long . - H. : Giáo dục , 1989. - 112 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012836-012838 |
5 |  | Lao động kĩ thuật 6 : Kĩ thuật phục vụ / Đào Tố Nga, Phạm Thị Vy . - H. : Giáo dục , 1987. - 72 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001250-001251 VVM.002581-002583 |
6 |  | Lao động kĩ thuật 6 : Thủ công đan lát / Nguyễn Hùng . - H. : Giáo dục , 1987. - 39 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012761-012763 |
7 |  | Lao động kĩ thuật 7 : Gia công vật liệu / Nguyễn Tiến Lưỡng, Nguyễn Hùng . - H. : Giáo dục , 1988. - 71 tr ; 21 cm |
8 |  | Số liệu thống kê lao động-việc làm ở Việt Nam 1996-2000 . - H. : Thống kê , 2001. - 802 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.000999 VVD.002771 VVD.002777 VVM.003588-003589 |
9 |  | Tâm lí học lao động / Đào Thị Oanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 232 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023579-023583 VNG02425.0001-0013 VNM.032836-032840 |
10 |  | Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp thương mại : Lý thuyết và bài tập minh hoạ : Sơ đồ kế toán trong các doanh nghiệp kinh doanh thương mại trong nước và xuất nhập khẩu / Nguyễn Văn Công (Chủ biên),.. . - H. : Tài chính , 2001. - 424 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.002959-002963 VVM.003714-003718 |
11 |  | Thế hệ trẻ Việt Nam sống, chiến đấu, lao động và học tập theo gương Bác Hồ vĩ đại : Tài liệu giáo dục cơ bản dùng cho "Văn học Bác Hồ" do ban tuyên huấn trung ương Đoàn biên soạn . - Nghĩa Bình : Ban tuyên huấn tỉnh đoàn Nghĩa Bình , 1986. - 156 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010550 VNM.023899-023900 |
12 |  | Xây dựng chế độ làm việc của cấp uỷ Đảng / Nguyễn Khánh . - H. : Sự thật , 1982. - 35 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001582-001583 VNM.010788-010790 |
13 |  | Tổ chức khoa học lao động trí óc / Nguyễn Văn Lê . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1986. - 111 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010438-010439 VNM.023876-023878 |
14 |  | Tâm lý học trong quản lý sản xuất / V.M. Sê-Pen ; Dịch : Nguyễn Tiến Lộc,.. . - H. : Lao động , 1985. - 231 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009423 VNM.019224-019225 |
15 |  | Giáo dục thái độ cộng sản đối với lao động : T.2 / V.A. Xu-Khôm-Lin-Xki ; Dịch : Đức Mẫn,.. . - In lần thứ 2. - H. : Thanh niên , 1984. - 166 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009001-009002 VNM.017588-017591 VNM.018435-018436 |
16 |  | Giáo dục thái độ cộng sản đối với lao động / V.A. Xu-Khôm-Lin-Xki ; Dịch : Đức Mẫn,.. . - H. : Thanh niên , 1977. - 364 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.004259 VNM.007598-007599 |
17 |  | Đại cương triết học Trung Quốc : Lão Tử tinh hoa / Nguyễn Duy Cần . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 256 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014788 VNM.027762-027763 |
18 |  | Chân lý thuộc về ai : Sách tham khảo / Gran-Tơ I-Van-Xơ, Ken-Vin Râu-Lây ; Nguyễn Tấn Cưu (dịch) . - H. : Quân đội nhân dân , 1986. - 362 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.011066 VNM.024696-024697 |
19 |  | Nước cộng hòa dân chủ nhân dân Lào . - H. : Sự thật , 1983. - 138 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002628 VNM.012645-012646 |
20 |  | Người chỉ huy Nguyễn Chơn . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002. - 396 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023806-023810 VNG02443.0001-0003 |
21 |  | Từ điển bệnh học phổi và lao / Nguyễn Đình Hường . - H. : Y học , 1977. - 271 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000063-000064 N/TD.000671 VNM.020691-020692 |
22 |  | Cơ sở giáo dục học nghề nghiệp / X.Ia Batưsep, X.A. Sapovinxki ; Dịch : Đặng Danh Anh,.. . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1982. - 513tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.000199-000200 VVM.001260-001262 |
23 |  | Truyện cổ Lào / S.t. và b.s. : Đào Văn Tiến, Quế Lai . - H. : Văn hóa , 1984. - 173tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008934-008936 VNM.017477-017481 |
24 |  | Giáo trình Luật Lao động Việt Nam. T.1 / Nguyễn Hữu Chí, Trần Thị Thuý Lâm (ch.b.), Đỗ Ngân Bình.. . - H. : Công an nhân dân, 2020. - 475 tr. : ; 22 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |