1 |  | Nước cộng hoà Ni - Ca - Ra - Goa . - H. : Sự thật , 1983. - 81 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007691 VNM.014708-014709 |
2 |  | Thạch luận / A.A. Maracusev . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 376tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000791 VVM.000182-000189 VVM.001970 |
3 |  | International missile and spacecraft guide / Frederick I. Ordway, Ronald C. Wakeford . - NewYork : McGraw Hill , 1960. - [420 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000728 |
4 |  | Khoa học địa chất / Nguyễn Đăng Khoa (biên dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2009. - 243 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008331-008335 |
5 |  | Sử dụng vật liệu chịu lửa trong công nghiệp / Nguyễn Văn Ngọc . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 127tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.009837 VNM.022850-022851 |
6 |  | Những cuộc chiến tranh trong tương lai / Pascal Boniface ; Thu Ngân (dịch) . - H. : Thông tấn , 2002. - 209 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.026698-026700 VNM.035417-035418 |
7 |  | Science : The restless earth / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hacket,.. . - New York : McGraw-Hill , 2000. - VI,532 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/550/A.000006-000007 |
8 |  | Núi lửa và khoáng sản : Những vấn đề hiện đại của hỏa sơn học về quặng / M. M. Baxilevxki ; Người dịch : Nguyễn Đăng,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 108tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001886 VND.009043 VNM.011235-011236 VNM.017830-017831 |
9 |  | Lửa từ đâu tới : T.3 : Kể chuyện phát minh / Đặng Chung . - H. : Thanh niên , 1981. - 137tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000600 VNM.009039-009040 |