1 |  | Vật lý 12 / Đào Văn Phúc, Dương Trọng Bái, Nguyễn Thượng Chung, Vũ Quang . - H. : Giáo dục , 2000. - 276 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.010264 VND.022712-022714 |
2 |  | Hoá học 12 : Sách giáo viên / Lê Xuân Trọng, Nguyễn Văn Tòng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 232 tr ; Thông tin xếp giá: VND.023280-023284 |
3 |  | Hoá học hữu cơ lớp mười hai phổ thông : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1978. - 215 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007193-007198 VNM.005327-005331 |
4 |  | Hoá học 12 / Lê Xuân Trọng, Nguyễn Văn Tòng . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2000. - 164 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022702-022704 |
5 |  | Hoá học 12 : Ban khoa học tự nhiên / Nguyễn Duy ái, Hoàng Nhâm, Trần Quốc Sơn . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 247 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018234-018238 |
6 |  | Hoá học 12 : Khoa học tự nhiên : Sách giáo viên / Nguyễn Duy ái, Hoàng Nhâm, Trần Quốc Sơn . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 204 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019590-019594 |
7 |  | Hoá học 12 / Lê Xuân Trọng, Nguyễn Văn Tòng . - H. : Giáo dục , 1992. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014905-014909 |
8 |  | Hoá học 12 : Ban khoa học tự nhiên-kỹ thuật / Lê Xuân Trọng (ch.b.), Nguyễn Duy ái, Nguyễn Văn Tòng . - H. : Giáo dục , 1995. - 276 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018259-018263 |
9 |  | Để dạy tốt hoá học lớp 12 CCGD : Sách bồi dưỡng giáo viên PTTH thay sách CCGD / Nguyễn Duy ái, Đỗ Đình Rãng, Nguyễn Hồ . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội I , 1992. - 195 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015159-015162 |
10 |  | Tài liệu bồi dưỡng dạy sách giáo khoa lớp 12 CCGD môn hoá học : Lưu hành nội bộ dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục đào tạo . - H. : Nxb. Hà Nội , 1992. - 83 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014835-014839 |
11 |  | Thí nghiệm hoá học lớp mười hai phổ thông : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 69 tr ; 24 cm |
12 |  | Bài tập hoá học 12 / Lê Xuân Trọng, Nguyễn Văn Tòng . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2001. - 156 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022705-022708 |
13 |  | Hoá học 12 : Sách giáo viên / Lê Xuân Trọng, Nguyễn Văn Tòng . - H. : Giáo dục , 1992. - 232 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015118-015122 |
14 |  | Bài tập hoá học 12 : Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Nguyễn Duy ái, Nguyễn Văn Tòng, Lê Xuân Trọng . - H. : Giáo dục , 1995. - 248 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018856-018860 VND.019619-019621 |
15 |  | Sinh học 12 / Trần Bá Hoành, Nguyễn Minh Công . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2000. - 136 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022696-022698 |
16 |  | Bài tập sinh học 12 / Trần Bá Hoành, Đặng Hữu Lanh, Nguyễn Minh Công . - H. : Giáo dục , 1992. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015368-015372 |
17 |  | Để dạy và học tốt sinh học 12 CCGD : Sách bồi dưỡng giáo viên PTTH / Vũ Đức Lưu . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội I , 1992. - 160 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015163-015167 |
18 |  | Sinh học 12 : Sách giáo viên / Trần Bá Hoành . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 108 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023275-023279 |
19 |  | Hướng dẫn giảng dạy sinh vật học đại cương : Lớp 12 phổ thông / Trần Bá Hoành . - H. : Giáo dục , 1982. - 178 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002661-002663 |
20 |  | Bài tập sinh học 12 : Ban khoa học tự nhiên / Trần Bá Hoành, Vũ Thế Đức . - H. : Giáo dục , 1995. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018851-018855 |
21 |  | Sinh học 12 : Sách giáo viên : Ban khoa học tự nhiên / Trần Bá Hoành . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 304 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019609-019613 |
22 |  | Tài liệu bồi dưỡng dạy sách giáo khoa lớp 12 CCGD môn sinh học : Lưu hành nội bộ dùng cho giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục - đào tạo . - H. : [Knxb] , 1992. - 120 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014850-014854 |
23 |  | Sinh học 12 / Trần Bá Hoành, Nguyễn Minh Công . - H. : Giáo dục , 1992. - 136 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014910-014914 |
24 |  | Sinh vật lớp mười hai phổ thông : Hệ 12 năm . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 188 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007217-007219 VND.007221 VNM.001940 VNM.001942-001944 |