1 |  | Kế toán doanh nghiệp lý thuyết-bài tập mẫu và bài giải / Nguyễn Văn Công . - H. : Tài chính , 2001. - 328 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023522-023526 VNG02418.0001-0019 |
2 |  | Giáo trình công nghệ bê tông xi măng : T.1 : Lý thuyết bê tông / Nguyễn Tấn Quý, Nguyễn Thiện Ruệ . - H. : Giáo dục , 2000. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023542-023546 VNG02422.0001-0024 |
3 |  | Bài tập cơ học lý thuyết / Bùi Huy Chương . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2001. - 109 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.001038-001043 TLG00191.0001-0005 |
4 |  | Lý thuyết quyết định và ứng dụng : Phương pháp tiếp cận của các nhà kỹ thuật / M. Peschel, Hoàng Hữu Tiến . - H. : Thống kê , 1985. - 233tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009830 VNM.022848-022849 |
5 |  | Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàm : T.1 / A.N. Koemogorov, S.V. Fomine ; Dịch : Trần Phúc Cương,.. . - In lần 2 có chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1981. - 214tr ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.000683-000685 |
6 |  | Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào vấn đề điều khiển tự động : T.2 / V.S. Pygatrep ; Dịch : Nguyễn Văn Hiểu,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 380tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005766-005767 VNM.000945-000949 VNM.018377-018379 |
7 |  | Lý thuyết nửa nhóm : T.1 / A. Cliphơt, G. Prestơn ; Dịch : Trần Văn Hạo,.. . - Xuất bản lần 2. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 368tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.005929-005931 VNM.007136-007143 VNM.019592-019598 |
8 |  | Giáo trình số học : T.1. Tài liệu dùng cho hệ Trung học sư phạm bồi dưỡng giáo viên cấp 1 / Nguyễn Sĩ Tuyền, Nguyễn Hùng, Nguyễn Tiến Đức . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1980. - 108tr ; 21cm. - ( Sách đào tạo và bồi dưỡng ) Thông tin xếp giá: VND.000011 VND.000013-000015 |
9 |  | Những phương pháp toán học trong lý thuyết độ tin cậy : Những đặc trưng cơ bản của độ tin cậy và phân tích thống kê / B.V.Gnedenko, Iu.K. Beliaev, A.D. Xoloviev ; Trần Chí Đức (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 231tr ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.000082-000083 VVM.001014-001015 VVM.001663-001667 |
10 |  | Nhập môn ngôn ngữ học lý thuyết / John Lyons ; Vương Hữu Lễ (dịch) . - H. : Giáo dục , 1996. - 759tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.020501-020504 VNM.030190-030195 |
11 |  | Những cơ sở của ngôn ngữ học đại cương : Bản dịch lại / Yu.X. Xtêphanov ; Dịch : Trần Khang,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 503tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009219-009221 VNM.017928-017929 VNM.017931-017934 |
12 |  | Chuẩn hạt : Những ý tưởng và nguyên lý của vật lý chất rắn lượng tử / M.I. Kaganore, I.M. Lifsitx ; Dịch : Trần Ngọc Hòa,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 88tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007869-007870 VNM.014854-014856 |
13 |  | Lý thuyết đàn hồi / Đào Huy Bích . - Xuất bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 511tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.005594-005595 VND.006355-006356 VNM.000765-000769 VNM.001262-001266 VNM.016918-016923 |
14 |  | Hướng dẫn giải các bài toán lý thuyết đàn hồi ứng dụng / V.G. Rêcatsơ ; Đào Huy Bích (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 556tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000542-000543 VNM.000520-000524 VNM.008957-008967 VNM.008969-008970 |
15 |  | Vật lý ngày nay / X.D. Zakharow, I.I. Tugov, B.E. Yavelov ; Nguyễn Đức Hiển (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 208tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001795 VNM.011009-011010 |
16 |  | Lý thuyết âm nhạc cơ bản / V.A.Vakhiramêep ; Vũ tự Lân (dịch) . - H. : Văn hóa , 1982. - 235tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000208-000209 VVM.001277 |
17 |  | Cơ học lý thuyết : Dùng cho học sinh đại học kỹ thuật tại chức / Trần Hữu Duẩn . - In lần 2, có sửa chữa. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1970. - 280tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000363-000364 VVM.000126-000127 |
18 |  | Toán học trong kinh tế / Kelvin Lancaster ; Dịch : Đoàn Trịnh Minh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 257tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000976-000977 VVM.001614-001616 |
19 |  | Lý thuyết âm nhạc cơ bản / V.A. Vakhramêép ; Vũ Tự Lân (dịch) . - Xb. lần 2. - H. : Văn hóa , 1985. - 235tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001103 VVM.002429-002430 |
20 |  | Lý thuyết trường : Ph.1 : Trường điện từ / L. Lanđau, E. Lifshitz ; Nguyễn Văn Thỏa (dịch) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1986. - 243tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001160-001161 VVM.002504-002506 |
21 |  | Cơ sở đánh giá độ tin cậy / Phan Văn Khôi . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 203tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001268 VVM.002609-002610 |
22 |  | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Phạm Văn Kiều . - Xuất bản lần thứ 3, có cập nhật BLDS 2015. - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội I , 1993. - 260 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017051-017054 VNG01458.0001-0021 |
23 |  | Lý thuyết đồ thị / Nguyễn Hữu Ngự . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 144tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029151-029155 VNG02610.0001-0021 |
24 |  | Lý thuyết hệ nhiều hạt / Nguyễn Quốc Khánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2000. - 143 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.029159-029163 VNM.037045-037049 |