1 |  | Tóm tắt, bài tập, trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ,.. . - Tái bản lần 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thống kê , 1999. - 274 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000796-000798 VVD.003536-003540 VVG00415.0001-0012 |
2 |  | Kinh tế vĩ mô - Tóm tắt lý thuyết và bài tập vận dụng / Sử Thị Thu Hằng (ch.b.), Ngô Thị Thanh Thuý, Lê Việt An.. . - Phiên bản lần thứ 14. - H. : Lao động, 2024. - 212 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015219 VVG01680.0001-0004 |
3 |  | Một số vấn đề cơ bản về đổi mới quản lý kinh tế vĩ mô trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam : Sách tham khảo / Nguyễn Minh Tú . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 241tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029822-029824 VNM.038053-038054 |
4 |  | Student problem set for use with the economy today the macro economy today the micro economy today / Bradley R. Schiller . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill , 2003. - XII, 72 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/3/A.000459 |
5 |  | The marcoeconomy today / Bradley R. Schiller . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill , 2003. - XXV, 470 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000139 |
6 |  | Macroeconomics / David C. Colander . - 4th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2001. - [477 tr. đánh số từng phần] tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000094 |
7 |  | Macroeconomics / David C. Colander . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2004. - [563 tr. đánh số từng phần] tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000096 |
8 |  | Bài tập kinh tế vĩ mô : Tóm tắt nội dung-Bài tập-Đáp án / Vũ Thu Giang (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1996. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020231-020235 VNG02005.0001-0013 |
9 |  | Bài giảng kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Ngọc . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2007. - 591 tr ; 24 cm |
10 |  | Spencer : contemporary macroeconomics : Study guide to accompany / Muriel W. Converse . - 4th ed. - NewYork : Worth , 1980. - V,185 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000187 |
11 |  | The Macroeconomy today / Bradley R. Schiller . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill , 2003. - [495 tr. đánh số từng phần] ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000164 |
12 |  | Macro economics / Robert E. Hall, John B. Taylor . - 5th ed. - NewYork : Norton & Company , 1997. - XXIV,564 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000008 |
13 |  | Macro economics : Economic crisis update / Charles I. Jones . - NewYork : W.W. Norton & company , 2010. - xxix,496 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000296 |
14 |  | Macroeconomics / Paul Krugman, Robin Wells, Anthony Myatt . - Canadian ed. - New York : Worth Publishers , 2007. - [605 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000298 |
15 |  | Kinh tế học : T.1 : Sách tham khảo / Paul A. Samuelson, William D. Nordhalls ; Dịch : Vũ Cương,.. . - H. : Tài chính , 2011. - 797 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009966-009975 VVG01235.0001-0010 |
16 |  | Kinh tế học : T.2 : Sách Tham khảo / Paul A. Samuelson, William D. Nordhalls ; Dịch : Vũ Cương,.. . - H. : Tài chính , 2011. - 809 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009976-009985 VVG01236.0001-0010 |
17 |  | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như ý, Trần thị Bích Dung . - Tái bản lần 2, có bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp Hồ chí Minh , 2011. - 266 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.010056-010065 VVG01228.0001-0010 |
18 |  | Student problem set for use with the economy today the macro economy today the micro economy today / Bradley R. Schiller . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill , 2003. - XII,P72 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000137-000138 |
19 |  | The Microeconomy today / Bradley R. Schiller . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill , 2003. - XXV, 450 ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000142 |
20 |  | Macroeconomics : Principles, problems, and polities / Campbell R. McConnel, Stanley L. Bruce . - 16th. ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2005. - [456 tr. đánh số từng phần] ; 25 cm Thông tin xếp giá: 1D/330/A.000265-000266 330/A.000108-000110 |
21 |  | Macroeconomics / Stephen L. Slavin . - 8th ed. - Boston : McGraw Hill , 2008. - xxi,519 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000234 330/A.000267-000268 |
22 |  | Macroeconomics demystified / August Swanenberg . - New York : McGraw Hill , 2005. - xxxi,327 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000238 |
23 |  | Economics / David C. Colander . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill , 2008. - xxxvi,819 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000282 |
24 |  | Study guide for use with principles of macroeconomics / Robert H. Frank, Ben S. Bernanke . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill , 2004. - VII, 294 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000141 |