1 |  | Những vấn đề cơ bản về kinh tế học vĩ mô / Vũ Đình Bách (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1994. - 211 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017242-017244 VNG01490.0001-0020 |
2 |  | 101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ C / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn, Lê Đình Anh . - In lần 2. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 327 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021295-021299 VNG02257.0001-0010 |
3 |  | Đề cương tập bài giảng lịch sử tư tưởng kinh tế : Sách tham khảo . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 190 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023157-023161 VNM.032669-032673 |
4 |  | Một số vấn đề cơ bản về phát triển nhận thức kinh tế học chính trị Mác-Lênin trong quá trình đổi mới ở nước ta / Nguyễn Đình Kháng (ch.b.) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1999. - 140 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023132-023136 VNM.032657-032661 |
5 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình: Sách giáo khoa thí điểm / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương . - H. : Giáo dục , 2000. - 112 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023440-023441 |
6 |  | Tâm lý học quản trị kinh doanh / Nguyễn Thị Thu Hiền . - H. : Thống kê , 2000. - 237 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023557-023561 VNM.032813-032817 |
7 |  | Văn bản pháp luật về địa vị pháp lý các doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế tại Việt Nam : Q.A . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 1174 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.002793-002797 VVM.003600-003604 |
8 |  | Tài liệu về Nga và các nước SNG : 10 tài liệu . - H. : [Knxb] , 1999. - ; 26 cm. - ( Tài liệu phục vụ nghiên cứu ) Thông tin xếp giá: TLD.001006-001009 |
9 |  | Tài liệu về Trung Quốc và những vấn đề có liên quan . - H. : [Knxb] , . - 94 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: TLD.000996-001001 |
10 |  | Tài liệu về Mỹ và các vấn đề có liên quan . - H. : [Knxb] , 2000. - 117 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: TLD.000991-000995 |
11 |  | Tài liệu châu á Thái Bình Dương và những vấn đề có liên quan . - H. : [Knxb] , 2000. - 145 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: TLD.000981-000985 |
12 |  | Kinh tế học đại cương / Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Chí Hải . - H. : Thống kê , 2000. - 290 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023517-023521 VNG02417.0001-0009 |
13 |  | 85 bài tập hướng dẫn hạch toán kế toán doanh nghiệp / Nguyễn Văn Nhiệm . - H. : Thống kê , 2000. - 432 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002843-002847 VVM.003636-003640 |
14 |  | Hướng dẫn thực hành kế toán ngân sách xã, phường / Huỳnh Văn Hoài . - H. : Thống kê , 2000. - 272 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.002923-002926 VVM.003697-003698 |
15 |  | 160 mẫu soạn thảo văn bản hành chính và hợp đồng thường dùng trong kinh doanh / Lê Thành Kính . - H. : Thống kê , 2000. - 525 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023532-023536 VNM.032821-032825 |
16 |  | Từ điển kinh tế-tài chính-kế toán Anh-Pháp-Việt : Khoảng 10.000 mục từ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 1274 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000283-000285 N/TD.000322-000323 N/TD.000475-000477 NVM.00177-00178 |
17 |  | Tài chính quốc tế hiện đại trong nền kinh tế mở / Nguyễn Văn Tiến . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thống kê , 2001. - 756 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002848-002852 |
18 |  | Từ điển thuật ngữ kinh tế học . - H. : Từ điển bách khoa , 2001. - 537 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000280-000282 VND.023562-023563 |
19 |  | Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp thương mại : Lý thuyết và bài tập minh hoạ : Sơ đồ kế toán trong các doanh nghiệp kinh doanh thương mại trong nước và xuất nhập khẩu / Nguyễn Văn Công (Chủ biên),.. . - H. : Tài chính , 2001. - 424 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.002959-002963 VVM.003714-003718 |
20 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương . - H. : Giáo dục , 2002. - 139 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003110-003111 VVG00388.0001-0005 |
21 |  | Quy hoạch mạng lưới đường và luận chứng hiệu quả kinh tế / Nguyễn Xuân Trục . - H. : Giáo dục , 1998. - 140 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023552-023556 VNM.032806-032810 |
22 |  | The old testament / The authorrized or King James version of 1611, with an introduction by: George Steiner . - London : Cambridge University , 1996. - 1382 p ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/200/A.000009 |
23 |  | Hindu scriptures / R.C. Zachner . - London : David Campbell , 1992. - 411 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/200/A.000010 |
24 |  | Giải pháp xóa đói giảm nghèo bền vững - Nghiên cứu trường hợp đồng bào Bana huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Đinh : Luận văn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh: Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Ngô Tấn Huy ; Đỗ Ngọc Mỹ (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 124 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00069 |