1 |  | Để dạy tốt hoá học lớp 12 CCGD : Sách bồi dưỡng giáo viên PTTH thay sách CCGD / Nguyễn Duy ái, Đỗ Đình Rãng, Nguyễn Hồ . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội I , 1992. - 195 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015159-015162 |
2 |  | Hoá học : T.1 : Tài liệu dùng cho giáo viên cấp 1 hệ trung học sư phạm hoàn chỉnh : lưu hành nội bộ / Phạm Văn Phái, Trần Hồng Thúy . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1980. - 220 tr ; 21 cm |
3 |  | Sơ yếu vật lý chất rắn / Charles Kittel ; Dịch : Phạm Duy Hiển,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1970. - 517tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003480 VNM.000580-000582 |
4 |  | Đường lên đỉnh Olympia : T.2 : Kể chuyện kim loại / X.I. Venetxki ; Lê Mạnh Chiến (dịch) . - H. : Thanh niên , 2001. - 253tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024589-024593 VNM.033410-033414 |
5 |  | Chế tạo và khảo sát tính chất nhạy hơi VOCs sử dụng ống nano carbon biến tính về mặt bởi các hạt nano kim loại quý : Luận văn Thạc sĩ Vật lý chất rắn: Chuyên ngành Vật lý chất rắn / Trần Diệp Kính ; Nguyễn Minh Vương (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 51 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00142 |
6 |  | Nghiên cứu khả năng hấp phụ khí CH4 của vật liệu khung hữu cơ kim loại M(BDC)(TED)0.5 bằng phương pháp mô phỏng : Luận văn Thạc sĩ Vật lý chất rắn: Chuyên ngành Vật lý chất rắn / Nguyễn Văn Tuệ ; Nguyễn Thị Xuân Huynh (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00143 |
7 |  | Sách tra cứu chế độ cắt các vật liệu khó gia công / Ya.L. Gurevits, M.V. Gorokhov, V.I. Zakharov ; Hồng Nguyên (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 155tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000122-000123 VVM.001117-001119 |
8 |  | Tái sinh kim loại màu và hợp kim / Đỗ Văn Chừng, Trương Quang Kủng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 221tr ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000132 VVM.001123-001124 |
9 |  | Đọc và phân tích mạch điện máy cắt gọt kim loại / Võ Hồng Căn, Phạm Thế Hựu . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1982. - 299tr ; 23cm Thông tin xếp giá: VVD.000202-000203 VVM.001265-001267 |
10 |  | Nguyên lý cắt kim loại / Nguyễn Duy, Trần Sỹ Túy, Trịnh Văn Tự . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1977. - 300tr : hình vẽ ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.000325 VVM.000064-000068 VVM.001723-001725 |
11 |  | Hướng dẫn dạy tiện kim loại / V.A. Xlêpinin ; Nguyễn Tiến Đạt (dịch) . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1977. - 353tr: hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000352-000353 VVM.000008-000012 VVM.001726-001728 |
12 |  | Giáo trình kim loại học và nhiệt luyện : Giảng dạy trong các trường đại học nông nghiệp / Nguyễn Văn Hóa, Hoàng Đình Hiếu . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 213tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000465 VVM.000240-000249 VVM.000251-000254 VVM.001796-001799 |
13 |  | Giáo trình công nghệ kim loại : Dùng trong các trường Đại học Nông nghiệp / Trần Ngọc Chuyên . - H. : Nông nghiệp , 1980. - 276tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000792-000793 VVM.001837-001839 |
14 |  | Kim loại học và nhiệt luyện : Dùng cho học sinh các ngành cơ khí của các trường Đại học kỹ thuật / Nghiêm Hùng . - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 416tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000794-000795 VVM.000090-000094 VVM.001720-001722 |
15 |  | Phân tích cấu trúc kim loại bằng tia rơngen : T.1 / A. A. Ruxacov ; Người dịch : Nguyễn Xuân Chánh,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1983. - 218tr: hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.000815-000816 VVM.001400-001402 |
16 |  | Phân tích cấu trúc kim loại bằng tia Rơngen : T.2 / A.A. Ruxacov ; Nguyễn Xuân Chánh (dịch) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1983. - 175tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000817-000818 VVM.001403-001405 |
17 |  | Sổ tay thợ hàn / Nguyễn Bá An . - H. : Xây dựng , 1986. - 325tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001133 VVM.002465-002466 |
18 |  | 380 Phương thức điều chế và ứng dụng hóa học trong sản xuất và đời sống : T.2 : Hướng dẫn những nghề dễ làm, ít vốn / Phạm Đình Trị . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1989. - 127 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001400-001401 |
19 |  | Mental work : Technology and practice / Oswald A. Lugwig, Willard J. McCarthy . - Bloomington : McKnight & McKnight , 1969. - XIV,630 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000748 |
20 |  | Thép không gỉ và phương pháp nhiệt luyện / Trần Đức Hòa ; Tạ Anh Tuấn (dịch) ; Nghiêm Hùng (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 60tr ; 20cm |
21 |  | Vật liệu kỹ thuật / Merkel, Thomas ; Dịch : Lý Ngọc Doãn,.. . - H. : Giao thông vận tải , 1986. - 242tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010865 VNM.018941-018943 |
22 |  | Vật liệu cơ khí và công nghệ kim loại / Nguyễn Văn Sắt . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 379tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005869-005870 VNM.000249-000252 VNM.000254-000263 VNM.016346-016347 |
23 |  | Kiến trúc bằng kim-khí : Q.2 : Những phần tử của sườn mối nối. Bộ ghép. Chỗ tựa. Sườn sắt: Dùng đinh tán và hàn / G. Kienert ; Bùi Văn Đậu (dịch) . - H. : Bộ Quốc gia giáo dục , 19??. - 245 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: TLD.000284 |
24 |  | Bài tập nâng cao hoá vô cơ : Chuyên đề : Kim loại / Ngô Ngọc An . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2000. - 242 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011385 VND.011391 VND.011427 VND.011642 |