1 |  | Những quy định về kiểm toán và kế toán . - H. : Thống kê , 1996. - 374 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.002941-002943 VVM.003675-003676 |
2 |  | Kiểm toán : Lý thuyết và thực hành / John Dunn ; Vũ Trọng Hùng (dịch) . - H. : Thống kê , 2001. - 419 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023564-023568 VNG02420.0001-0013 |
3 |  | Kiểm toán nội bộ/ Nguyễn Phú Giang, Nguyễn Trúc Lê . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tài chính, 2015. - 246 tr; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.014576-014578 VVG00974.0001-0012 |
4 |  | Cẩm nang kiểm toán viên nhà nước / B.s : Hà Ngọc Sơn, Nguyễn Đình Hựu, Nguyễn Văn Thai, Lê Quang Bính . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 629tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.024802 |
5 |  | Kiểm toán nội bộ trong doanh nghiệp / Phan Trung Kiên . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tài chính, 2015. - 343 tr : bảng ; 24cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVG00968.0001-0010 |
6 |  | Giáo trình kiểm toán căn bản / B.s. : Đoàn Thị Ngọc Trai (ch.b.), Nguyễn Thị Xuân Linh, Đoàn Nguyễn Trang Phương, Lê Thị Kim Yến . - Tái bản lần thứ 1. - Đà Nẵng : Giáo dục Việt Nam , 2017. - 324 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014088-014097 VVG00934.0001-0010 VVM.010028-010037 |
7 |  | Kiểm toán / Ch.b.: Trần Thị Giang Tân, Vũ Hữu Đức, Võ Anh Dũng.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Lao động, 2021. - 654 tr. : bảng ; 27 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.014995 VVG01534.0001-0002 |
8 |  | Các chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA) / Hồng Thái . - H. : Thống kê , 2002. - 185 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.028459-028463 VNM.036834-036838 |
9 |  | Principles of auditing & other assurance services / O. Ray Wittington, Kurt Pany . - 16th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xxx,847 tr ; 28 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.001001-001002 |
10 |  | Hệ thống các văn bản pháp luật về quản lý tài chính hệ thống kế toán - kiểm toán thanh tra - kiểm tra doanh nghiệp / Nguyễn Văn Luận . - : , 2001. - 1496 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.003586 |
11 |  | Auditing and assurance services / Jack C. Robertson, Timothy J. Louwers . - 10th ed. - Boston : McGraw Hill , 2002. - XV,728 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000111 |
12 |  | Principles of auditing and other assurance service / O.Ray Whittington, Kurt Pany . - 14th ed. - Boston Burr Ridge : Irwin , 2004. - XXVII,763 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/3/A.000492 |
13 |  | Workbook/Study guide for use with managerial accounting / Ray H. Garrion, Eric W. Noreen, Peter C. Brener . - 11th ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - 232 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000522 |
14 |  | Managerial accounting / Ray H. Garrion, Eric W. Noreen, Peter C. Brener . - 11th ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - XVI,863 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/3/A.000805 |
15 |  | Working papers for use with managerial accounting / Ray H. Garrison, Eric W. Noreen, Peter C. Brewer . - Boston : McGraw Hill , 2006. - III, 776 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000708 |
16 |  | Giáo trình Kiểm toán căn bản : Ngành Kế toán / Lê Thị Thanh Mỹ (ch.b.), Lê Trần Hạnh Phương, Phạm Thị Lai, Trần Thị Bích Duyên, Trần Thị Quanh . - 2nd ed. - Bình Định : [Knxb], 2018. - 288 tr. ; 30 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: TLG01415.0001 |
17 |  | Managerial accounting / John J. Wild . - Boston : McGraw Hill , 2007. - [577 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000978 |
18 |  | Tạp chí kế toán và kiểm toán : Hội Kế toán Việt Nam . - H. : Hiệp hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam. - 27 cm |
19 |  | Luật kế toán - luật kiểm toán và hướng dẫn mới về mua sắm hàng hóa, tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý sử dụng tài sản áp dụng trong các cơ quan, đơn vị nhà nước / S.t., hệ thống : Quý Lâm, Kim Phượng . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh , 2016. - 407 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.013548-013552 VVG01282.0001-0005 |
20 |  | Giáo trình kiểm toán hoạt động / Nguyễn Quang Quynh (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học kinh tế Quốc dân , 2009. - 415 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009356-009360 |
21 |  | Survey of accounting : Making sence of business / Katherence P. Terrell, Robert L. Terrell . - Upper Saddle River : Pearon , 2005. - XXII,562 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000100 |
22 |  | Management accounting / Anthony A. Atkinson, Robert S. Kaplan, S. Mark Young . - 4th. ed. - Upper Saddle River : Pearon , 2004. - XXIV,598 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000061-000084 |
23 |  | Giáo trình kiểm toán tài chính / Nguyễn Quang Quynh, Ngô Trí Tuệ (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 4, có sửa đổi bổ sung. - H. : Kinh tế Quốc gia , 2014. - 510 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012768-012772 VVG00844.0001-0015 |
24 |  | Internal auditing : Assurance & advisory services / Urton L. Anderson, Michael J. Head, Sridhar Ramamoorti,.. . - 4th ed. - Greenwood : Internal Audit Foundation , 2017. - [780 tr. đstp] tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001460 |