1 |  | Khí quyển / Hồ Đẩu . - H. : Giáo dục , 1998. - 110 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002069-002073 VVG00275.0001-0010 |
2 |  | Cơ sở địa lí tự nhiên : T.1 : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Lê Bá Thảo, Nguyễn Dược, Trịnh Nghĩa Nông, .. . - H. : Giáo dục , 1983. - 192 tr ; 27 cm |
3 |  | Cơ sở địa lí tự nhiên : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Lê Bá Thảo, Nguyễn Dược, Trịnh Nghĩa Nông, .. . - H. : Giáo dục , 1994. - 172 tr ; 27 cm |
4 |  | Địa lí tự nhiên đại cương : T.1 : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / I.P. Subaev . - H. : Giáo dục , 19?. - 132 tr ; 21 cm |
5 |  | Địa lý tự nhiên đại cương : T.2 : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / I.P. Subaev . - H. : Giáo dục , 1981. - 119 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001036-001037 VVM.002337-002339 |
6 |  | Hướng dẫn giảng dạy cơ khí lớp 11 CCGD : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên PTTH môn kỹ thuật công nghiệp / Nguyễn Văn Bính, Nguyễn Văn Khôi . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 139 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013920-013923 |
7 |  | Lao động kĩ thuật 9 : Kĩ thuật điện - Cơ khí nông nghiệp / Phạm Đình Vượng, Vũ Thành Long . - H. : Giáo dục , 1989. - 112 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012836-012838 |
8 |  | Kĩ thuật 9 : Kĩ thuật điện, Cơ khí nông nghiệp / Đặng Văn Đào, Phạm Đình Vượng, Vũ Thành Long . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1998. - 108 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020367-020369 |
9 |  | Kĩ thuật 11 : Cơ khí, sách giáo viên / Nguyễn Tất Tiến . - H. : Giáo dục , 1991. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014143-014147 |
10 |  | Kĩ thuật 11 : Cơ khí : sách giáo viên / Nguyễn Tất Tiến . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1998. - 72 tr ; 20 cm |
11 |  | Kĩ thuật 11 : Cơ khí / Nguyễn Tất Tiến . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 1998. - 100 tr ; 20 cm |
12 |  | Kĩ thuật 11 : Cơ khí : Sách giáo viên : Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật, ban khoa học xã hội / Nguyễn Tất Tiến, Phạm Đình Vượng . - H. : Giáo dục , 1995. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019491-019495 |
13 |  | Bài tập thực hành kĩ thuật 11 : Cơ khí / Nguyễn Tất Tiến . - H. : Giáo dục , 1992. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015348-015352 |
14 |  | Giáo trình tài nguyên khí hậu / Mai Trọng Thông (ch.b.), Hoàng Xuân Cơ . - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 2000. - 144 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023354-023358 VNM.032725-032729 |
15 |  | Địa lý tự nhiên Việt Nam : T.3 : Phần khu vực : Sách dùng trong các trường cao đẳng sư phạm / Vũ Tự Lập . - H. : Giáo dục , 1978. - 84 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVG00363.0001-0004 |
16 |  | Các phương pháp phân tích hóa học hữu cơ : T.3 / Houben Weyl ; Dịch : Nguyễn Đức Huệ,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 303tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Tìm hiểu thế giới nguyên tử / Nguyễn Ngọc Giao . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 203tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010033-010034 VNM.023229-023231 |
18 |  | Kĩ thuật 11 : Cơ khí : Ban khoa học xã hội, Ban khoa học tự nhiên, Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Nguyễn Tất Tiến (ch.b.), Phạm Đình Vượng . - H. : Giáo dục , 1995. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017922-017926 |
19 |  | Kĩ thuật 11 : Cơ khí / Nguyễn Tất Tiến . - H. : Giáo dục , 1991. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014153-014157 |
20 |  | Hướng dẫn sử dụng Autocad nâng cao : Thiết kế cơ khí-Xây dựng-Kiến trúc với sự trợ giúp của máy tính : Hướng dẫn sử dụng Autocad nâng cao / Huỳnh Phong Nhuận (ch.b.), Phạm Quang Hân . - H. : Thống kê , 1996. - 560 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật ) Thông tin xếp giá: VND.019385-019387 |
21 |  | Hóa học dầu mỏ và khí : Giáo trình cho sinh viên trường Đại học Bách khoa và các trường khác / Đinh Thị Ngọ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 250tr : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003541-003545 |
22 |  | Công nghiệp dầu khí và nguồn nhân lực / B.s. : Trần Ngọc Toản, Nguyễn Đức Trí (ch.b.), Lương Đức Hảo,.. . - H. : Thanh niên , 2001. - 218tr ; 19cm. - ( Bộ sách "Hướng nghiệp cho thanh niên" ) Thông tin xếp giá: VND.024620-024624 VNG02470.0001-0024 |
23 |  | Hoá học đại cương : T.1 : Từ lý thuyết đến ứng dụng / Đào Đình Thức . - In lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 303 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023684-023693 VNG02436.0001-0021 VNM.032886-032890 |
24 |  | Tìm hiểu thế giới khí tượng thủy văn : T.2 / M. Ilin ; Biên dịch : Phan Tất Đắc,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 300tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027473-027477 VNM.036163-036167 |