1 |  | Nâng cao chất lượng tín dụng khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần công thương Việt Nam - chi nhánh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Quản trị Kinh doanh / Cao Thị Thuý Hằng ; Trịnh Thị Thuý Hồng (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 105 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00147 |
2 |  | Nâng cao hiệu quả cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Đào Xuân Trường ; Nguyễn Hoàng Phong (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00164 |
3 |  | Nâng cao lòng trung thành của khách hàng đối với dịch vụ nhà hàng của nhà khách tỉnh ủy Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Huỳnh Văn Đông ; Lê Dzu Nhật (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00165 |
4 |  | Customer relationship management : Concepts and technologies / Francis Buttle, Stan Maklan . - 4th ed. - New York : Routledge, 2019. - xxiii, 444 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001576 |
5 |  | Ứng dụng học máy phân lớp khách hàng viễn thông và dự báo khách hàng chuyển mạng : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu / Trần Đình Tú ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00027 |
6 |  | Giáo trình Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) / B.s.: Trương Đình Chiến, Nguyễn Hoài Long (ch.b.), Nguyễn Thu Lan.. . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2023. - 651 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015243 VVG01691.0001-0004 |
7 |  | Social customer relationship management : Fundamentals, applications, technologies / Rainer Alt, Olaf Reinhold . - Switzerland : Springer, 2020. - xv, 115 p. : ill. ; 24 cm. - ( Management for professionals ) Thông tin xếp giá: 600/A.001592 |
8 |  | Rebuilding the corporate genome : Unlocking the real value of your business / Johan C. Aurik, Gillis J. Jonk, Robert E. Willen . - Hoboken : John Wiley & Sons, Inc , 2003. - XVIII, 314 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000149 |
9 |  | Relationship selling / Mark W. Johnston, Greg W. Marshall . - 2nd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xxvii,446 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001017-001018 |
10 |  | Marketing essentials / Lois Schneider Farese, Grady Kimbrell, Carl A. Woloszyk . - 2nd ed. - NewYork : McGraw Hill , 1997. - XX,620 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000056-000060 600/A.000851-000852 |
11 |  | Marketing : Practices and principles / Ralph E. Mason, Patricia Mink Rath, Stewart W. Husted, Richard L. Lynch . - NewYork : McGraw Hill , 1995. - 588 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/3/A.000272-000276 N/3/A.000323-000327 |
12 |  | Các yếu tố tác động đến quyết định lựa chọn điểm đến Quy Nhơn của Khách du lịch sau đại dịch COVID - 19 : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Quản trị Kinh doanh / Trần Thị Linh ; Đỗ Ngọc Mỹ (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 63 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00146 |
13 |  | Quản trị rủi ro tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu - Chi nhánh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Huỳnh Đông Thịnh ; Trần Thị Diệu Hường (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 92 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00155 |
14 |  | Nâng cao chất lượng tín dụng khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Trần Ngọc Trung ; Trịnh Thị Thúy Hồng (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 84 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00157 |
15 |  | Nâng cao chất lượng dịch vụ vận chuyển hành khách của công ty cổ phần hàng không Vietjet : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Đặng Lam Điền ; Phạm Thị Bích Duyên (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00182 |
16 |  | Marketing for rain makers : 52 rules of engagesment to attract and retain customers for life / Phil Fragasso . - New Yersey : John Wiley & Sons , 2008. - xx,279 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001131-001132 |
17 |  | Join the conversation : How to engage marketing - weary consumers, with power of community, dialogue, and partnership / Joseph Jaffe . - Hoboken : John wiley & Sons , 2007. - xix,300 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001136 |
18 |  | Marketing lý thuyết và vận dụng / Ngô Xuân Bình . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 559 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.025833-025837 VNM.034558-034562 |
19 |  | Gray matters : The workplace survival guide / Bob Rosner, Allan Halcrow, John Lavin . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - XXIV,336 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000304 |
20 |  | Power up your profits : 31 days to better selling / Troy Waugh . - 2nd ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2005. - XXI,346 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000245 |
21 |  | Customer service : Building sucessful skills for the twenty-first century / Robert W. Lucas . - 3rd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2005. - XVI,416 tr ; 26 cm 1DVD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000213 |
22 |  | Loyalty myths : Hyped strategics that will put you out of business and proven tactics that really work / Timothy L. Keiningham, Terry G. Vavra, Lerzan Aksoy, Henri Wallard . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2005. - XVII,254 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000913 |
23 |  | Predicting market success : New ways to measure customer loyalty and engage consumers with your brand / Robert Passikoff . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2006. - XIV,242 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000922 |
24 |  | Beans : Four principles for running a business in good times or bad : A business fable taken from real life / Leslie A. Yerkes, Charles Decker . - San Francisco : John Wiley & Sons , 2003. - XX,154 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000927 |