1 |  | Nghiên cứu và giảng dạy lý luận chính trị trong xu thế toàn cầu hoá : Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia / Đào Đức Doãn, Phạm Ngọc Anh, Đào Thị Ngọc Minh.. . - H.: Lý luận Chính trị, 2016. - 591 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Việt Nam học : T.2 : Kỷ yếu hội thảo quốc tế lần thứ nhất, Hà nội 15-17/7/1998 . - Xuất bản lần thứ 1. - H. : Thế giới , 2000. - 481tr ; 29cm Thông tin xếp giá: VVD.003730-003732 VVM.004287-004288 |
3 |  | Việt Nam học : T.1 : Kỷ yếu hội thảo quốc tế lần thứ nhất, Hà Nội 15 - 17/7/1998 / Nguyễn Duy Quý, Phan Văn Khải, Lê Khả Phiêu,.. . - H. : Thế giới , 2000. - 420tr ; 29cm Thông tin xếp giá: VVD.003727-003729 VVM.004285-004286 |
4 |  | CODI 2023 - Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc tế "Thương mại và phân phối lần thứ 4 năm 2023". T.1 / Nguyễn Phi Hùng, Nguyen Thi Bich Loan, Nguyen Thi Minh Nhan.. = The 4th international conference proceedings commerce and distribution - CODI 2023: . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2023. - 539 tr. : minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: VVD.015291 VVG01689.0001-0004 |
5 |  | 50 năm văn học Việt Nam sau Cách mạng tháng 8 . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 366tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030339-030343 VNG02661.0001-0013 |
6 |  | CODI 2024 - International conference on commerce and distribution sustainable development in trade and distribution : Proceedings. Vol.2 / Nguyen Thị Van Anh, Truong Thi Tuyet, Lam Tuan Hung.. . - H. : Lao dong, 2024. - 763 p. : ill. ; 30 cm Thông tin xếp giá: VVD.015290 VVG01688.0001-0002 |
7 |  | Hội thảo quốc gia về tin học ứng dụng . - Quy Nhơn : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1998. - 43 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000882-000891 |
8 |  | Hội thảo Khoa học quốc tế văn hoá và giáo dục lần thứ IV (ICCE 2023): Giáo dục giá trị văn hóa trong bối cảnh hội nhập / Jean-Claude de Crescenzo, Trần Hoài Anh, Trần Thị Thu Ba.. . - Huế : Đại học Huế, 2024. - 785 tr. : minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: VVD.015288 |
9 |  | Quan hệ kinh tế-văn hóa Việt Nam-Trung Quốc hiện trạng và triển vọng : Chào mừng 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao Việt Nam - Trung Quốc: Kỷ yếu hội thảo / Đỗ Tiến Tâm, Nguyễn Duy Quý, Nguyễn Huy Quý,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 257tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.031149-031150 |
10 |  | "Vì hòa bình, ổn định và hữu nghị ở Đông-Nam á" . - H. : Sự thật , 1984. - 128tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009080-009081 |
11 |  | Về điện ảnh xã hội chủ nghĩa : Chung quanh cuộc hội thảo điện ảnh Việt Nam - Liên Xô lần 1 . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1981. - 90tr : 5 tờ ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002624-002625 VNM.012632-012634 |
12 |  | Varieties of American English : Teacher's handbook / Dennis R. Preston, Rofer W. Shuy . - Washington : United States Department of state , 1988. - IV,35 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000223 |
13 |  | Hội thảo quốc gia lần thứ XX - Một số vấn đề chọn lọc của công nghệ thông tin và truyền thông : Chủ đề : An ninh không gian mạng : Toàn văn các báo cáo / Đỗ Ngọc Mỹ, Nguyễn Trường Thắng, Hồ Văn Phi,.. . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2017. - 433 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014403 |
14 |  | Khoa học địa lý Việt nam với phát triển kinh tế xanh : Kỷ yếu hội nghị Khoa học Địa lý toàn quốc lần thứ 9, Quy Nhơn, 24-25/12/2016 : Q.1 / Lê Đức An, Uông Đình Khanh, Bùi Quang Dũng,.. . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2016. - 1272 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014407 |
15 |  | Khoa học địa lý Việt Nam với phát triển kinh tế xanh : Kỷ yếu hội nghị khoa học địa lý toàn quốc lần thứ 9, Quy Nhơn, 24-25/12/2016 : Q.2 / Nguyễn Đăng Hội, Trương Quang Hải, Nguyễn Hoàng Sơn,.. . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2016. - 1365 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014408 |
16 |  | Kỷ yếu hội thảo khoa học gia nhập TPP - Cơ hội và thách thức cho đầu tư phát triển các tỉnh vùng duyên hả miền Trung / Trần Thị Cẩm Thanh, Man Ngọc Lý, Hoàng Thị Hoài Hương.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh , 2016. - VI, 265 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.013163-013167 VVG00917.0001-0010 |
17 |  | Kỷ yếu hội thảo khoa học kế toán sáng tạo : Góc nhìn từ kế toán và quản lý / Trần Thị Cẩm Thanh, Nguyễn Ngọc Tiến, Lê Trần Hạnh Phương.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh , 2016. - VIII, 339 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.013153-013162 VVG00916.0001-0005 VVM.009298-009307 |
18 |  | Kỷ yếu hội thảo khoa học: Bảo vệ và phát triển bền vững rừng ngập mặn: Chính sách, pháp luật và thực tiễn . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2024. - 339 tr. : bảng, biểu đồ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015287 |
19 |  | Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia kế toán - kiểm toán và kinh tế Việt Nam với cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 : Hoạt động hướng đến lễ kỷ niệm 40 năm thành lập trường Đại học Quy Nhơn, 15 năm thành lập khoa kinh tế và kế toán : T.1 : Kinh tế Việt Nam với cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 / Đỗ Ngọc Mỹ, Trần Thị Cẩm Thanh, Nguyễn Ngọc Tiến,.. . - Tp.Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh , 2017. - 445 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.013881-013890 VVG00930.0001-0005 VVM.009858-009867 |
20 |  | Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia kế toán - kiểm toán và kinh tế Việt Nam với cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 : Hoạt động hướng đến lễ kỷ niệm 40 năm thành lập trường Đại học Quy Nhơn, 15 năm thành lập khoa kinh tế và kế toán : T.2 : Kế toán - kiểm toán với cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 / Đỗ Ngọc Mỹ, Trần Thị Cẩm Thanh, Nguyễn Ngọc Tiến,.. . - Tp.Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh , 2017. - 855 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.013891-013900 VVG00931.0001-0005 VVM.009868-009877 |
21 |  | Vai trò của báo chí, xuất bản trong công tác bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng : Kỷ yếu hội thảo khoa học / Nguyễn Văn Thành, Phạm Văn Linh, Đoàn Minh Huấn.. . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2022. - 694 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015058 |
22 |  | CODI 2024 - International conference on commerce and distribution sustainable development in trade and distribution : Proceedings. Vol.1 / Phan Thi Huyen Ngan, Ha Thi Thu Nguyen, Huong Dao Thi Lan.. . - H. : Lao dong, 2024. - 822 p. : ill. ; 30 cm Thông tin xếp giá: VVD.015289 VVG01686.0001-0002 |