1 |  | Hệ thống hoá kiến thức hoá học / K. Somme ; Nguyễn Văn Thông (dịch) . - H. : Giáo dục , 1981. - 262 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001537-001538 |
2 |  | Hệ thống điều khiển tự động khí nén / Nguyễn Ngọc Phương, Nguyễn Trường Thịnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 287 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015117 VVG01613.0001-0004 |
3 |  | Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1992. - 354 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014960-014964 |
4 |  | Những quy định về kiểm toán và kế toán . - H. : Thống kê , 1996. - 374 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.002941-002943 VVM.003675-003676 |
5 |  | Con người khoa học kỹ thuật : Nghiên cứu, phân tích cách mạng khoa học - kỹ thuật theo quan điểm Mác-xít . - H. : Sự thật , 1981. - 306 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001498-001499 VNM.010369-010371 |
6 |  | Thông tin học : Giáo trình dành cho sinh viên ngành Thông tin Thư viện và quản trị thông tin / Đoàn Phan Tân . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2001. - 337 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023867-023876 VNM.033037-033046 |
7 |  | Toán học là gì? : T.1: Phác thảo sơ cấp về tư tưởng và phương pháp / R. Courant, H. Robbins ; Hàn Liên Hải (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 163tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009093-009095 VNM.017731-017737 |
8 |  | Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm . - H. : Khoa học Xã hội , 1985. - 359tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009591-009593 VNM.021835-021839 |
9 |  | Những cơ sở của ngôn ngữ học đại cương : Bản dịch lại / Yu.X. Xtêphanov ; Dịch : Trần Khang,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 503tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009219-009221 VNM.017928-017929 VNM.017931-017934 |
10 |  | Hệ thống giáo dục phổ thông mới / Hoàng Ngọc Di . - H. : Sự thật , 1982. - 86tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001849-001850 VNM.011096-011108 |
11 |  | Về tính hệ thống của văn học : Sách hướng dẫn giảng dạy văn học / Nguyễn Trung Hiếu . - Vinh : Đại học Sư phạm Vinh , 1983. - 116 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000864-000867 |
12 |  | Hệ thống chính trị Mỹ cơ cấu và tác động đối với quá trình hoạch định chính sách đối ngoại / B.s. : Vũ Dương Huân (ch.b.), Nguyễn Thu Hằng, Lê Linh Lan,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2002. - 198tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024059-024063 VNM.034060-034064 VNM.034263 |
13 |  | Phân tích và thiết kế tin học hệ thống quản lý - kinh doanh - nghiệp vụ / Ngô Trung Việt (b.s.) . - H. : Giao thông Vận tải , 2000. - 556tr : sơ đồ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.017672 VND.017966 VND.018006-018007 VND.027965-027969 VNM.036476-036480 VNM.039847-039849 |
14 |  | Xử lý tín hiệu và lọc số : T.2 / Nguyễn Quốc Trung . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 480tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004378-004382 VVM.004624-004628 |
15 |  | Power conversion of renewable energy systems / Ewald F. Fuchs, Mohammad A.S. Masoum . - 2nd ed. - New York : Springer, 2011. - xiii, 692 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001578 |
16 |  | Power system SCADA and smart grids / Mini S. Thomas, John D. McDonald . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2015. - xxii, 313 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001606 |
17 |  | Đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng ủy đối với hệ thống chính trị tại xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Chính trị học / Võ Trần Khoái ; Hồ Xuân Quang (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 80 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00120 |
18 |  | Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thủy lợi : Tính toán thủy văn, thủy lợi và hình thức kết cấu : Tài liệu tham khảo / Nguyễn Văn Cung, Nguyễn Xuân Đặng, Ngô Chí Viềng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 223tr : h.v. ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000270-000271 VVM.000587-000591 VVM.002258-002260 |
19 |  | Kinh tế nông nghiệp xã hội chủ nghĩa : T.1 / E.X. Kacnaukhôva, I.A. Borodin ; Nguyễn Trần Trọng (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 216tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000295 VVM.000580-000581 VVM.001714-001715 VVM.001744-001746 |
20 |  | Tín hiệu-mạch và hệ thống vô tuyến điện : T.1: Dùng cho học sinh đại học ngành kỹ thuật vô tuyến điện / Phương Xuân Nhàn . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 251tr : hình vẽ ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.000449-000450 VVM.000190-000191 VVM.002087 |
21 |  | Các hệ thống quản lý tự động hóa / V.G. Sorin (ch.b.) ; Dịch : Xuân Trung,... ; Nguyễn Quang Thái (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 242tr ; 27cm. - ( Sách tham khảo cho cán bộ quản lý ) Thông tin xếp giá: VVD.000530 VVM.000128-000130 VVM.002249-002250 |
22 |  | Cơ sở điều khiển hệ thống tự động : T.1 : Dùng trong ngành chế tạo máy / Đặng Vũ Giao . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1983. - 255tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000833-000834 VVM.001390-001392 |
23 |  | Các phương pháp tính toán thấm hệ thống thủy nông / X. V. Vaxiliep, N. N. Verigin, B. A. Glâyze,... ; Dịch : Trần Thế Vinh,.. . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 373tr ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000975 VVM.001639-001640 |
24 |  | Lý thuyết, kết cấu và tính toán động cơ máy kéo, ô tô : T.2 / V.N. Bôntinski ; Đỗ Năng Tiềm (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1986. - 191tr : hình vễ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001109-001110 VVM.002457-002459 |