1 |  | Đại số và hình học giải tích : Nhóm ngành II / Phan Văn Hạp, Đào Huy Bích, Phạm Thị Oanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 109 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023012-023016 VNG02377.0001-0034 VNM.032501-032505 |
2 |  | Giảng dạy các yếu tố hình học ở tiểu học / Phạm Đình Thực . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 157 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023477-023481 VNG02405.0001-0040 |
3 |  | Giáo trình hình học vi phân : Sách giáo khoa cho các trường Đại học Liên Xô / X.P. Phi-Ni-Cốp ; Bùi Tường (dịch) . - H. : Giáo dục , 1962. - 335 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003066-003075 VVM.003790-003799 |
4 |  | Hình học lớp mười một phổ thông : Hệ 12 năm . - In lần 6. - H. : Giáo dục , 1982. - 120tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.001341-001345 |
5 |  | Hình học sơ cấp : T.2 / B.I. Acgunốp, M.B. Ban ; Dịch : Nguyễn Văn Bàng,.. . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1977. - 200tr ; 21cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.002338-002339 VNM.012357-012359 |
6 |  | Toán 6 : T.2 : Số học - hình học / Lê Hải Châu, Nguyễn Gia Cốc . - H. : Giáo dục , 1986. - 143tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011837-011838 VNM.025817-025819 |
7 |  | Hình học 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Bàng . - H. : Giáo dục , 1988. - 148tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012314-012315 VNM.026544-026546 |
8 |  | Tuyển tập những bài toán sơ cấp : T.3 : Hình học / Phạn Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1976. - 563tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004387-004388 VNM.008698-008699 |
9 |  | Toán học là gì? : T.2 : Phác thảo sơ cấp về tư tưởng và phương pháp / R. Courant, H. Robbins ; Hàn Liên Hải (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 262tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009904-009905 VNM.022990-022992 |
10 |  | Bài tập hình học cao cấp / Nguyễn Mộng Hy . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 371 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033892-033896 VNG02754.0001-0006 |
11 |  | Bài tập quỹ tích và dựng hình / Nguyễn Vĩnh Cận (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1998. - 163tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.021144-021146 VNM.030666-030667 |
12 |  | Bài tập hình học lớp mười phổ thông : Hệ 12 năm . - In lần 3. - H. : Giáo dục , 1982. - 148tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.001346-001350 |
13 |  | Giải tích hàm hình học và ứng dụng / Richard B. Holmes . - H. : Viện toán học , 1981. - 333tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000160 VVM.001167-001168 |
14 |  | Hình học 10 : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Văn Như Cương (ch.b.), Phan Văn Viện . - H. : Giáo dục , 2000. - 96 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021827-021831 |
15 |  | Bài tập hình học 10 : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Văn Như Cương (ch.b.), Phan Văn Viện . - H. : Giáo dục , 2000. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021832-021836 |
16 |  | Hình học 11 : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Văn Như Cương (ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Mộng Duy . - H. : Giáo dục , 2000. - 144 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021872-021876 |
17 |  | Tuyển tập 200 bài thi vô địch toán : T.2 : Hình học / Đào Tam, Nguyễn Quý Dy, Lưu Xuân Đình . - H. : Giáo dục , 2002. - 214tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024108-024110 VNM.034051-034052 |
18 |  | Cơ sở hình học vi phân / Trần Đạo Dõng . - H. : Giáo dục , 2002. - 104tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024114-024116 VNG02451.0001-0014 |
19 |  | Hình học xạ ảnh / Văn Như Cương . - H. : Giáo dục , 1999. - 187tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027320-027324 VNM.036051-036055 |
20 |  | Excel 2019 for biological and life sciences statistics : A guide to solving practical problems / Thomas J. Quirk, Meghan H. Quirk, Howard F. Horton . - 2nd ed. - Switzerland : Springer, 2020. - xix,244 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000476 |
21 |  | Phương pháp hình học giải bài toán cực trị và một số vấn đề liên quan : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Bùi Thúy Diệu ; Nguyễn Hữu Trọn (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 66 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00315 |
22 |  | Commutative algebra with a view toward algebraic geometry / David Eisenbud . - New York : Springer-Verlag, 2004. - xvi, 797 p. : ill. ; 24 cm. - ( Graduate texts in mathematics. V.150 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000507 |
23 |  | Giáo trình hình học Affine và hình học Euclide : Trình độ đại học ngành Sư phạm Toán học / Ngô Lâm Xuân Châu (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Vân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024. - 195 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015178-015179 VVG01664.0001-0008 |
24 |  | Bài tập hình học cao cấp : T.2 : Hình học xạ ảnh / Khu Quốc Anh, Phạm Bình Đô, Tạ Mân . - H. : Giáo dục , 1984. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.008441-008445 VND.008581-008585 |