1 |  | New interchange : T.1 : English for international communication : with full answer keys & tapescripts for student's book & workbook / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor . - New edition. - H. : Đại học Quốc gia , 2000. - 133 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVG00016.0001-0021 |
2 |  | New interchange : T.3 : English for international communication : with full answer keys & tapescripts for student's book & workbook / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor . - New edition. - H. : Đại học Quốc gia , 2000. - 134 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVG00018.0001-0015 |
3 |  | Nhập môn khoa học giao tiếp / Nguyễn Sinh Huy, Trần Trọng Thủy . - H. : Giáo dục , 2006. - 127 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033611-033615 VNG03024.0001-0004 |
4 |  | Sống đẹp trong các quan hệ xã hội : 164 tình huống giao tế nhân sự / Nguyễn Văn Lê . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 242 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020815-020816 VNM.030309-030311 |
5 |  | Quy tắc giao tiếp xã hội. Giao tiếp bằng ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020817-020818 VNM.030312-030314 |
6 |  | Giao tiếp tiếng Anh hiện đại : Sách thực hành nói tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày / J. F. De Freitas ; Phạm Đức Hạnh (dịch) . - Hậu Giang : Nxb. Tổng hợp Hậu Giang , 1991. - 255tr ; 22cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Dành cho phái đẹp . - H. : Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam , 1988. - 108tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011994 VNM.026014 |
8 |  | Đưa cái đẹp vào cuộc sống / Như Thiết . - H. : Sự thật , 1986. - 111tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010639 VNM.024086-024087 |
9 |  | 1000 câu giao tiếp Hoa-Việt : Dùng kèm băng cassette / Xuân Huy, Lan Anh, Chu Minh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 210tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/H.000173-000175 NNG00126.0001-0005 |
10 |  | New interchange : T.2 : English for international communication : with full answer keys & tapescripts for student's book & workbook / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor . - New edition. - H. : Đại học Quốc gia , 2000. - 133 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVG00017.0001-0015 |
11 |  | Communication, cultural and media studies : The key concepts / John Hartley . - 5th ed. - New York : Routledge, 2020. - xiv, 332 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000312 |
12 |  | Pragmatics and non-verbal communication / Tim Wharton . - New York : Cambridge University Press, 2009. - x, 219 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000316 |
13 |  | Giao tiếp sư phạm / Trần Quốc Thành, Nguyễn Đức Sơn, Nguyễn Thị Huệ.. . - In lần thứ 2. - H.: Đại học Sư phạm, 2024. - 215 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | 300 tình huống giao tiếp sư phạm / Hoàng Anh, Đỗ Thị Châu . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2010. - 371 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033913-033916 VNG02765.0021-0025 |
15 |  | Đặc trưng ngôn ngữ và văn hoá giao tiếp tiếng Việt / Hữu Đạt . - H. : Giáo dục , 2009. - 263 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033789-033798 VNG03092.0001-0005 |
16 |  | Tiếng Anh giao tiếp : T.1 : New Headway : English course : Elementary student's book & workbook / Liz, John Soars . - H. : Từ điển Bách khoa , 2010. - 111 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: NVG00037.0001-0010 NVM.00233-00235 |
17 |  | Tiếng Anh giao tiếp : T.2 : New Headway : English course : Pre-Intermediate : Student's book & workbook / John, Liz Soars . - H. : Từ điển Bách Khoa , 2010. - 100 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: NVG00038.0001-0010 NVM.00236-00238 |
18 |  | Tiếng Anh giao tiếp : T.3 : New Headway : English course Intermediate : Student's / Liz, John Soars . - Tái bnả lần 2. - H. : Từ điển Bách Khoa , 2010. - 100 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: NVG00039.0001-0010 NVM.00239-00241 |
19 |  | Tri thức bách khoa về những điều nên tránh / Dịch : Nguyễn Quang Thái,.. . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2002. - 1346 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.028073-028075 VNM.036564-036565 |
20 |  | Listen carefully / Jack C Richards ; Phạm Thế Hưng (dịch) . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1999. - 109 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: NNG00172.0001-0005 |
21 |  | Listen carefully / Jack C. Richards ; Dịch : Trần Văn Thành,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 127 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001484-001487 |
22 |  | 500 Thành ngữ Tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày : T.2 / Đinh Kim Quốc Bảo . - H. : Văn hoá Thông tin , 2001. - 279 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001391-001393 NNG00192.0001-0005 NNM.001976-001977 |
23 |  | 6000 câu giao tiếp tiếng Anh / Phạm Xuân Thảo (b.s.) . - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 476 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001974-001975 NNG00127.0001-0005 |
24 |  | Listen and hear : Trình độ sơ cấp-trung cấp / Lê Huy Lâm . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 155 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000953-000957 NNM.001803-001807 NNM.002025-002029 |