1 |  | Di truyền chọn giống thực vật / Đặng Văn Viện . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1979. - 267 tr ; 19 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.009623-009625 |
2 |  | Cơ sở di truyền chọn giống động vật / Phan Cự Nhân . - H. : Giáo dục , 1977. - 227 tr ; 19 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.003462-003464 VNM.001333-001337 |
3 |  | Di truyền chọn giống thực vật / Đặng Thị Chín . - H. : Giáo dục , 1997. - 111 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023638-023643 VNG02431.0001-0020 |
4 |  | Kỹ thuật trồng khoai tây / Nguyễn Văn Thắng, Ngô Đức Thiện . - Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Nông nghiệp , 1984. - 136tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008725 VNM.015708-015709 |
5 |  | 150 câu hỏi chọn lọc và trả lời về tiến hóa, sinh thái học, cơ sở chọn giống : Sách dùng cho ôn luyện thi Đại học, Cao đẳng, ôn luyện thi tốt nghiệp THPT / Lê Đình Trung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 250tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.024162-024164 VNG02455.0001-0022 |
6 |  | Cơ sở di truyền chọn giống thực vật : Giáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh, ... ngành sinh học các trường Khoa học tự nhiên, Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp / Lê Duy Thành . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 158tr : hình vẽ ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.003488-003492 VVG00414.0001-0010 |
7 |  | Mía đường : Di truyền - Sinh lý - Sản xuất / Hoàng Văn Đức . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 296tr : 4 bản đồ rời ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002214-002215 VNM.011907-011909 |
8 |  | Văn bản về công tác giống cây trồng / Vụ trồng trọt . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 156tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002236-002237 VNM.011946-011948 |
9 |  | Giáo trình chọn tạo và sản xuất giống cây trồng : Dùng để giảng dạy trong các trường đại học nông nghiệp / Luyện Hữu Chỉ, Trần Như Nguyện . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 231tr: minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000156-000157 VVM.001154-001156 |
10 |  | Di truyền học và cơ sở chọn giống động vật / B.s.: Phan Cự Nhân, Trần Đình Miên, Tạ Toàn, Trần Đình Trọng . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 349tr.: hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000327-000328 VVM.000509-000513 VVM.001695 VVM.001697 |
11 |  | Cơ sở sinh học của nhân giống và nuôi dưỡng gia cầm / Nguyễn Chí Bảo (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 595tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000350-000351 VVM.000411 VVM.000413-000420 VVM.001938-001944 |
12 |  | Giáo trình thực hành chọn giống và nhân giống gia súc : dùng để giảng dạy trong các trường Đại học nông nghiệp / Nguyễn Hải Quân, Nguyễn Thiện ; Trần Đình Miên (h.đ.) . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 170tr : hình vẽ ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000404-000405 VVM.000449-000450 |
13 |  | Những vấn đề di truyền và công tác giống động vật : T.1 / M. F. Lobasov, I. Herskowitz, F. Kushner,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 443tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000504-000505 VVM.000358-000361 VVM.000902 VVM.001729-001731 |
14 |  | Chọn giống cây trồng : Sách dùng cho sinh viên khoa nông học và sư phạm kĩ thuật / Nguyễn Văn Hiển (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 2000. - 367tr : sơ đồ, hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004754-004758 VVG00485.0001-0006 VVM.004997-005001 |
15 |  | Di truyền học và chọn giống cá / V.X. Kirpitsnikov ; Thanh Phương (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 88tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Giáo trình chăn nuôi lợn : Dùng để giảng dạy trong các trường Trung học Nông nghiệp / B.s. : Ninh Viết Mỵ, Lê Thị Mộng Loan . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 191tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004595-004597 VNM.001441-001447 VNM.020634-020636 |
17 |  | Cây trồng và sử dụng một số giống cỏ năng xuất cao / Đoàn ẩn, Võ Văn Trị . - H. : Nông nghiệp , 1976. - 95tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004975 VNM.018283-018284 |
18 |  | Lai kinh tế cá chép / Phạm Mạnh Tưởng, Trần Mai Thiên . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 72tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006181-006185 |
19 |  | Cây chuối / J. Champion ; Dịch : Nguyễn Xuân Hân,.. . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 329tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004498-004499 VNM.001630-001636 VNM.019001-019006 |
20 |  | Life changes through time . - NewYork : Macmillan , 1995. - 104 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000019-000023 |
21 |  | Reconstructing gender : A multicultural anthology / Estelle Disch . - 2nd ed. - Mountain View : Mayfield , 2000. - XXVII,591 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000123-000124 |
22 |  | Kỹ thuật thâm canh cây khoai lang / Định Thế Lộc . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 260tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005650-005651 VNM.016651-016653 |
23 |  | Sổ tay chọn, bảo quản và kiểm nghiệm giống cây trồng ở cơ sở sản xuất / Lâm Thế Viễn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1978. - 142tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005957-005958 VNM.001491-001496 VNM.020351-020352 |
24 |  | Cơ sở chọn giống và nhân giống cây rừng / Ngô Quang Đê . - H. : Nông nghiệp , 1985. - 111tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009954 VNM.023001-023002 |