1 |  | Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến chuỗi số và chuỗi hàm : Nhóm ngành II / Phan Văn Hạp, Đào Huy Bích, Phạm Thị Oanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022996-023000 VNG02374.0001-0022 VNM.032479-032483 |
2 |  | Đại số và hình học giải tích : Nhóm ngành II / Phan Văn Hạp, Đào Huy Bích, Phạm Thị Oanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 109 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023012-023016 VNG02377.0001-0034 VNM.032501-032505 |
3 |  | Giải tích hàm : T.1 : Cơ sở lý thuyết / Phan Đức Chính . - In lần thứ 2, có bổ sung và chỉnh lý. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 621 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004992-004995 VND.023401-023403 VNM.001267 VNM.001269-001271 |
4 |  | Giải tích số / Phạm Kỳ Anh . - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 1996. - 199 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001771-001775 VVG00218.0001-0010 |
5 |  | Cơ sở giải tích toán học : T.1 / Fich G.M. Tengôn . - H. : Đại học chuyên nghiệp , 1972. - 407 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002808-002809 VVM.003615-003617 |
6 |  | Giải tích 12 : Ban khoa học xã hội / Phan Đức Chính . - H. : Giáo dục , 1995. - 100 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018294-018298 |
7 |  | Bài tập giải tích : T.3 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngãi, Cấu Tuất . - H. : Giáo dục , 1980. - 169 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.000367-000370 |
8 |  | Bài tập lý thuyết hàm biến phức / L.I. Vônkôvưski, G.L. Lunxơ, I.G. Aramanôvich ; Nguyễn Thủy Thanh (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 619 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.003076-003085 VVG00370.0001-0003 VVM.003800 VVM.003802-003804 VVM.003808-003809 |
9 |  | Lý thuyết chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thủy Thanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 182tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VVD.003506-003510 VVG00410.0001-0017 |
10 |  | Toán học cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản lần thứ 20. - H. : Giáo dục, 2018. - 415 tr. ; 21 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: VNG02253.0013-0017 |
11 |  | Cơ sở giải tích toán học / Szetsen Hu ; Phan Đức Chính (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 516tr ; 29cm Thông tin xếp giá: VND.008840-008843 |
12 |  | Cơ sở giải tích hiện đại : T.2 / Jean Dieudonné ; Phan Đức Chính (dịch) . - In lần 2. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 276tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.009136-009138 VNM.001073-001075 VNM.010324-010325 VNM.017358 |
13 |  | Các phương pháp giải tích hàm trong điều khiển tối ưu / Phan Quốc Khánh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 210tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011169 VNM.024887-024888 |
14 |  | Bài giảng về giải tích hàm phi tuyến / Louis Nirenberg ; Nguyễn Minh Chương (dịch) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1986. - 315tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011034-011035 VNM.024741-024743 |
15 |  | Toán học là gì? : T.3 : Phác thảo sơ cấp về tư tưởng và phương pháp / R. Courant, H. Robbins ; Hàn Liên Hải (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 215tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009906-009907 VNM.022993-022995 |
16 |  | Schaum's outline of theory and problems of fourier analysis : With applications to boundary valuve problems / Murray R. Spiegel . - New York : McGraw-Hill, 1974 Thông tin xếp giá: 510/A.000467 |
17 |  | Giải tích toán học trên đa tạp / M. Xpivak ; Hoàng Hữu Đường (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1985. - 174tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009842-009843 VNM.022870-022872 |
18 |  | Giải tích hàm hình học và ứng dụng / Richard B. Holmes . - H. : Viện toán học , 1981. - 333tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000160 VVM.001167-001168 |
19 |  | Giải tích lớp mười một phổ thông : Hệ 12 năm . - In lần 7. - H. : Giáo dục , 1985. - 176tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.009923-009927 |
20 |  | Chuỗi fourier và ứng dụng / G.P. Tôlxtôv ; Bùi Hữu Dân (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 337tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000263-000264 |
21 |  | Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàm : T.1 / A.N. Koemogorov, S.V. Fomine ; Dịch : Trần Phúc Cương,.. . - In lần 2 có chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1981. - 214tr ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.000683-000685 |
22 |  | Nhập môn giải tích phức : P.1 : Hàm một biến / B.V. Sabat ; Dịch : Nguyễn Thủy Thanh,.. . - xb.lần 2. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 367tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.005628-005632 VNM.001189-001194 VNM.001196-001198 VNM.001200-001203 VNM.021309 |
23 |  | Nhập môn giải tích phức : P.2 : Hàm nhiều biến / B. V. Sabat . - xb.lần 2. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 459tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005633-005637 |
24 |  | Đại số và giải tích 11 : Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Trần Văn Hạo, Cam Duy Lễ, Ngô Thúc Lanh,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 192 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021867-021871 |