1 |  | Thực hành hoá học đại cương : Chương trình giáo trình đại học / Trần Hiệp Hải, Đặng Đình Bạch . - H. : [Knxb] , 1998. - 110 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.002054-002058 VVG00272.0001-0009 |
2 |  | Hóa học vô cơ : T.3 : Các nguyên tố chuyển tiếp / Hoàng Nhâm . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 327tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001342 VVD.003973-003977 VVG00443.0001-0010 |
3 |  | Giáo trình mạch điện / Nguyễn Thế Kiệt . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 349 tr. : minh họa ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.015131 VVG01626.0001-0002 |
4 |  | Môi trường và phát triển bền vững : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, cao Đẳng / Nguyễn Đình Hòe . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2009. - 138 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.035147-035156 VNG03065.0001-0010 |
5 |  | Tin Học : T.1 / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1992. - 148tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001544-001548 |
6 |  | Giáo trình công nghệ chế tạo máy điện và máy biến áp / Nguyễn Đức Sĩ . - H. : Giáo dục , 1995. - 212 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001739-001742 |
7 |  | Thống kê toán học / Đào Hữu Hồ, Nguyễn Văn Hữu, Hoàng Hữu Như . - In lần 2. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 505tr ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008697-008698 VNM.015986-015988 |
8 |  | Giáo trình tin học công nghệ phần mềm : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Xuân Huy . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1994. - 236 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.017024-017027 |
9 |  | Giáo trình tiếng Hàn Quốc cơ sở / Lê Đăng Hoan, Kim Ki Tae . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 276 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000001-000002 NNM.001501-001503 |
10 |  | Giáo trình tài nguyên khí hậu / Mai Trọng Thông (ch.b.), Hoàng Xuân Cơ . - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 2000. - 144 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023354-023358 VNM.032725-032729 |
11 |  | Hóa học đại cương : T.1 : Từ lý thuyết đến ứng dụng / Đào Đình Thức . - In lần thứ 9. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 304 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033877-033881 |
12 |  | Quang học 1 : Năm thứ nhất MPSI - PCSI PTSI / Jean - Marie Brébec, Philippe Deneve, Thierry Desmarais... ; Ngô Phú An (dịch) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 231tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003991-003995 VVG00442.0001-0010 VVM.004469-004473 |
13 |  | Giáo trình tin học đại cương : Bộ giáo trình này được biên soạn theo khung chương trình của BGD_ĐT dành cho sinh viên các ngành kỹ thuật không chuyên tin thuộc chương trình 1, 2, 3, 4 / Hoàng Kiếm, Nguyễn Đức Thắng, Đinh Nguyễn Anh Dũng . - H. : Giáo dục , [2001]. - 276 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VVD.003009-003018 VVG00364.0001-0011 VVM.003750-003759 |
14 |  | Nhập môn khoa học giao tiếp / Nguyễn Sinh Huy, Trần Trọng Thủy . - H. : Giáo dục , 2006. - 127 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033611-033615 VNG03024.0001-0004 |
15 |  | Kỹ thuật nhiệt / Vũ Duy Trường . - H. : Giao thông Vận tải , 2001. - 320tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004546-004548 VVG00469.0001-0012 |
16 |  | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Trần Bình Trọng . - H. : Thống kê, 2003. - 334 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032560-032564 VNG02741.0001-0019 |
17 |  | Hóa học phân tích : P.3 : Các phương pháp định lượng hóa học / Nguyễn Tinh Dung . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2011. - 303 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035512-035521 VNG02441.0011-0030 |
18 |  | Công nghệ chế biến dầu mỏ : Giáo trình dùng cho sinh viên trường Đại học Bách khoa và các trường khác / Lê Văn Hiếu . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 264tr : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003709-003713 VVG00423.0001-0010 |
19 |  | Sinh thái học nông nghiệp : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP / Trần Đức Viên, Phạm Văn Phê . - H. : Giáo dục , 1998. - 264tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004746-004748 VVG00484.0001-0006 |
20 |  | Phương pháp dạy học tiếng Việt : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / B.s. : Lê A (ch.b.), Nguyễn Hải Đạm, Hoàng Mai Thao,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 176tr ; 24cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.004795-004799 VVG00489.0001-0006 |
21 |  | Giáo trình vật lý bán dẫn / Phùng Hồ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2001. - 519 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003151 |
22 |  | Giáo trình nhiệt động lực học và vật lý thống kê : T.1 / Vũ Thanh Khiết . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 212 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.005907-005910 VNM.000377 VNM.000379-000381 |
23 |  | Giáo trình kỹ thuật phân tích vật lý / Phạm Ngọc Nguyên . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 358 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014660 VVG00976.0001-0004 |
24 |  | Thực hành hóa sinh học / Nguyễn Văn Mùi . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 173tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003581-003585 VVG00419.0001-0012 |