1 |  | Từ điển luyện kim Anh - Việt : Khoảng 20.000 thuật ngữ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 391 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000079-000080 |
2 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành tiếng Anh . - H. : [Knxb] , 1982. - 86tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành vật lý . - H. : [Knxb] , 1982. - 103tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002327 VNM.012387 VNM.012389 |
4 |  | Khảo sát một số đặc điểm sinh học và chất lượng thịt của giống gà đặc sản H'rê trong điều kiện nuôi bán chăn thả huyện K'bang, tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Sinh học thực nghiệm: Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm / Lê Thị Hải Châu ; Trần Thanh Sơn (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00380 |
5 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của khẩu phần ăn có bổ sung lúa nảy mầm đến một số đặc điểm sinh trưởng và khả năng sản xuất thịt của giống gà ta lai chọi CK1-BĐ : Luận văn Thạc sĩ Sinh học thực nghiệm: Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm / Trần Thị Thu Loan ; Trần Thanh Sơn (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 69 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00398 |
6 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của khẩu phần ăn có bổ sung lúa nảy mầm đến một số đặc điểm sinh trưởng và khả năng sản xuất thịt của giống gà ta chọn lọc MD1.BĐ : Luận văn Thạc sĩ Sinh học thực nghiệm: Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm / Đặng Thị Như Quỳnh ; Trần Thanh Sơn (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 75 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00401 |
7 |  | ESP learners' vocabulary learning at a vocational school in Khanh Hoa province : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Nguyễn Hương Xuân ; Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) = Việc học từ vựng chuyên ngành của học sinh tại một trường nghề tỉnh Khánh Hòa: . - Bình Định, 2023. - 75 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00043 |
8 |  | Những vấn đề sinh vật học trong chăn nuôi / Giôn Hammôn ; Trần Đình Miên (dịch) . - H. : Nông thôn , 1971. - 167tr : bảng, hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004722-004724 VNM.001932-001934 |
9 |  | Quy phạm kỹ thuật về thi công và nghiệm thu các công trình kiến thiết cơ bản : Tiêu chuẩn ngành / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng , 1978. - 269tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000470 VVM.000817-000821 |
10 |  | Một số kết quả nghiên cứu kinh tế kỹ thuật về gia cầm : T.1 / Công ty gia cầm Trung ương . - H. : Nông nghiệp , 1984. - 76tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.000881-000882 VVM.001502-001504 |
11 |  | Một số kết quả nghiên cứu kinh tế - kỹ thuật về gia cầm : T.2 / Công ty gia cầm Trung ương . - H. : Nông nghiệp , 1984. - 32tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.000964-000965 VVM.001541-001543 |
12 |  | Consumer behaviour in tourism / Susan Horner, John Swarbrooke . - 4rd ed. - New York : Routledge, 2021. - xv, 484 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 910/A.000050 |
13 |  | Giáo trình Hán ngữ chuyên ngành Văn học Trung Quốc = 中国文学专业汉语教程 / Triệu Trường Chinh . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh, 2007. - 160 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000389 |
14 |  | Các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam / Hoàng Phước Hiệp, Lê Hồng Sơn . - H. : Giáo dục , 2001. - 267tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029326-029332 VNM.037526-037528 |
15 |  | Quy chuẩn hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình . - H. : Xây dựng , 2000. - 296tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VVD.005046 |
16 |  | Chương trình đào tạo công nhân kỹ thuật ngành điện : T.4 : Chương trình chuyên môn nhóm nghề lẻ . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1979. - 251tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Quy phạm kỹ thuật thi công và nghiệm thu công tác đất và đóng cọc : Tiêu chuẩn ngành . - H. : Xây dựng , 1982. - 136tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Vỗ béo lợn, gà, trâu, bò / Nguyễn Đức Trân . - In lần 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Nông nghiệp , 1982. - 54tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Đất cho xây dựng. Phương pháp thí nghiệm hiện tượng bằng tải trọng tĩnh . - Có hiệu lực từ 24-9-1980. - H. : Xây dựng , 1982. - 23tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Đường trên biển / Đỗ Thái Bình . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1983. - 120tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Văn học 12 : T.2 : Phần văn học nước ngoài và lí luận văn học : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Nguyễn Hải Hà, Lương Duy Trung, Đặng Anh Đào,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021942-021946 |
22 |  | Chương trình đào tạo công nhân kỹ thuật ngành điện : T.2 : Chương trình chuyên môn nhóm nghề điện . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 372tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004553-004554 VNM.000386-000390 VNM.017130-017132 |
23 |  | Meat handbook / Albert Levie . - 4th ed. - NewYork : Van Noistrand Reinhold Company , 1979. - 338 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000542 |
24 |  | Từ điển luyện kim Anh - Việt : Khoảng 20000 thuật ngữ / Phan Tử Phùng (b.s.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 391tr ; 20,5cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |