1 |  | Nhập môn thuật toán và cấu trúc dữ liệu : T.1 : Lập trình có cấu trúc và cấu trúc dữ liệu cơ sở / J. Courtin, I. Kowarski ; H.đ. : Hồ Tú Bảo, Phạm Ngọc Khôi ; Người dịch : Nguyễn Ngọc Kỹ,.. . - H. : Nxb. Viện tin học , 1991. - 301 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.001496-001500 VVG00175.0001-0005 |
2 |  | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Nguyễn Trung Trực . - Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2019. - 893 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014540-014542 VVG00961.0001-0012 |
3 |  | Hadoop : Beginner’s guider : Learn how to crunch big data to extract meaning from the data avalanche / Garry Turkington = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 4th ed. - Birmingham : Packt, 2013. - xii, 374 p. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: 000/A.000612 |
4 |  | An introduction to analysis of financial data with R / Ruey S. Tsay . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2013. - xiv, 390 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000396 |
5 |  | Big data science & analytics : A hands - on approach / Arshdeep Bahga, Vijay Madisetti . - [S.l.] : [S.n.], 2016. - 542 tr. ; 25 cm. - ( Software that see ) Thông tin xếp giá: 000/A.000639 |
6 |  | Diễn giải mô hình hộp đen trong trí tuệ nhân tạo có thể giải thích trên dữ liệu chăm sóc sức khỏe : Đề án Thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính / Cao Minh An ; Lê Quang Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Phân tích dữ liệu trong dự án đầu tư khả thi / Đặng Văn Ngọc . - H. : Thống kê , 2000. - 259tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024764-024768 VNG02474.0001-0023 |
8 |  | Microsoft SQL server : Hoạch định và xây dựng cơ sở dữ liệu cao cấp / Lê Minh Trung, Trương Văn Thiện . - H. : Thống kê , 1999. - 620tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027001-027005 VNM.035822-035826 |
9 |  | Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu phân tán : T.1 / M. Tamer Ozsu, Patrick Valduriez ; Trần Đức Quang (biên dịch) . - H. : Thống kê , 1999. - 287tr : hình vẽ ; 23cm Thông tin xếp giá: VVD.004428-004430 |
10 |  | Ứng dụng mô hình YOLO xây dựng hệ thống giám sát thí sinh trong phòng thi : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Trần Văn Mạnh ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00008 |
11 |  | Ứng dụng mạng RNN để ước lượng trạng thái kích hoạt sự kiện cho một số lớp hệ điều khiển : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Phạm Nữ Ngọc Diệp ; H.d. : Đinh Công Hướng, Lê Quang Thuận . - Bình Định, 2023. - 47 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00009 |
12 |  | Ứng dụng kỹ thuật học máy trong xây dựng mở rộng kho ngữ liệu Bana Kriêm : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Phan Trọng Nghiệp ; Võ Gia Nghĩa (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 106 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00010 |
13 |  | Essentials of business research methods / Joe F. Hair, Jr., Michael Page, Niek Brunsveld,.. . - 5th ed. - New York : Routledge, 2023. - xix, 507 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001600 |
14 |  | Xử lý dữ liệu ảnh với mô hình YOLO và ứng dụng vào bài toán điểm danh tự động : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Nguyễn Thanh Hiệp ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00017 |
15 |  | Ứng dụng học máy trong nghiên cứu bài toán phân loại dữ liệu hình ảnh X-quang lồng ngực : Luận án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Lê Phương Thảo ; Nguyễn Văn Vũ (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 68 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00018 |
16 |  | Ứng dụng học biểu diễn đồ thị trong phát hiện tin giả : Luận văn Thạc sĩ Ngành Khoa học máy tính / Nguyễn Thị Ngân Vang ; Lê Quang Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 63 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00180 |
17 |  | RTL hardware design using VHDL : Coding for efficiency, portability, and scalability / Pong P. Chu . - Hoboken : Wiley-Interscience, 2006. - xxiii, 669 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001560 |
18 |  | Fundamentals of database systems / Ramez Elmasri, Shamkant B. Navathe . - 7th ed. - Boston : Pearson, 2017. - 1272 p.; 24 cm. - ( Cambridge studies in American literature and culture ) Thông tin xếp giá: 000/A.000537 |
19 |  | An introduction to conversation analysis / Anthony J. Liddicoat . - 3rd ed. - New York : Bloomsbury Academic, c2022. - vi, 442 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000320 |
20 |  | Computer ethics and professional responsibility / Ed. : Terrell Ward Bynum, Simon Rogerson = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 1st ed. - Australia : Blackwell, 2004. - xvi, 358 p. ; 23 cm. - ( Applied Optimization Volume 87 ) Thông tin xếp giá: 100/A.000226 |
21 |  | Kết hợp phân tích từ với học sâu xây dựng mô hình phân tích cảm xúc người dùng sản phẩm du lịch : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Huỳnh Trí An ; Hồ Văn Lâm (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 55 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00014 |
22 |  | Nghiên cứu ứng dụng thuật toán học máy tăng cường cho bài toán chấm điểm tín dụng : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Đỗ Văn Tuấn ; Hồ Văn Lâm (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 51 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00015 |
23 |  | Nghiên cứu ứng dụng học sâu phát hiện lỗi trên sản phẩm dệt may : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Trần Quốc Dũng ; Hồ Văn Lâm (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 37 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00016 |
24 |  | Machine learning : A probabilistic perspective / Kevin P. Murphy . - London : The MIT Press, 2012. - xxix, 1067 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000627 |