1 |  | Banquet management / Isla Williams (Ed.) . - New York : Larsen and Keller Education, 2018. - vi,229 p.; 29 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001507 |
2 |  | Kế toán thương mại và dịch vụ / Hà Xuân Thạch . - H. : Tài chính , 1998. - 414 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VVD.002969-002973 VVM.003724-003726 |
3 |  | Thông tin học : Giáo trình dành cho sinh viên ngành Thông tin Thư viện và quản trị thông tin / Đoàn Phan Tân . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2001. - 337 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023867-023876 VNM.033037-033046 |
4 |  | Nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ hàng không tại cảng hàng không Phù Cát - Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh: Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Lương Nguyễn Ngọc An ; Trương Thị Ngọc Thuyên (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 101 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00063 |
5 |  | Nâng cao lòng trung thành của khách hàng đối với dịch vụ nhà hàng của nhà khách tỉnh ủy Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Huỳnh Văn Đông ; Lê Dzu Nhật (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00165 |
6 |  | Principles of services marketing / Adrian Palmer . - 7th ed. - Berkshire : Mc Graw Hill, 2014. - xviii, 495 p. : ill. ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001565 |
7 |  | Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán, bài tập và lập báo cáo tài chính doanh nghiệp thương mại, dịch vụ / Nguyễn Văn Nhiệm . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa. - H. : Thống kê , 2001. - 707 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.004085-004090 VVM.004558-004561 |
8 |  | Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công liên quan đến lĩnh vực văn hoá, thể thao, thông tin và truyền thông . - H. : Tài chính, 2022. - 295 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015035-015036 |
9 |  | Kế toán tài chính . - H. : Thống kê , 2001. - 409 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.005047-005049 VVM.005030-005032 |
10 |  | Quản trị sản xuất dịch vụ / Đồng Thị Thanh Phương . - H. : Thống kê , 2002. - 291 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.030835-030839 VNM.038883-038887 |
11 |  | Kinh tế thương mại dịch vụ : Tổ chức và quản lý kinh doanh / Đặng Đình Đào_(ch.b.) . - In lần thứ 2, có chỉnh lý. - H. : Thống kê , 1997. - 286 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020715-020719 VNG02206.0001-0022 |
12 |  | Kinh tế thương mại-dịch vụ : Tổ chức và quản lý kinh doanh / Đặng Đình Đào (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1998. - 286 tr ; 19 cm |
13 |  | Quản lý chất lượng hàng hoá và dịch vụ / Trần Sửu (ch.b.), Nguyễn Chí Tụng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1996. - 227 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019934-019936 VNG01995.0001-0013 |
14 |  | Contemporary social work practice / Marty Dewees . - Boston : McGraw Hill , 2006. - [410 tr. đánh số từng phần] ; 23 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/360/A.000120 |
15 |  | Những công nghệ viễn thông hiện đại . - H. : Thống kê , 2001. - 319tr ; 27cm. - ( Tủ sách tin học chất lượng cao Eligroup ) Thông tin xếp giá: VVD.004226-004228 VVG00452.0001-0010 VVM.005043 |
16 |  | Marketing căn bản / B.s. : Phan Thăng, Phan Đình Quyền . - H. : Thống kê , 2000. - 318tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004252-004257 VVM.004581-004584 |
17 |  | Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế, giáo dục . - H. : Tài chính, 2021. - 460 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014901-014902 |
18 |  | Những công nghệ viễn thông hiện đại / Nhóm tác giả Elicom . - H. : Thống kê , 2001. - 319tr ; 27cm. - ( Tủ sách tin học chất lượng cao Eligroup ) |
19 |  | Auditing and assurance services / Jack C. Robertson, Timothy J. Louwers . - 10th ed. - Boston : McGraw Hill , 2002. - XV,728 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000111 |
20 |  | Giáo trình marketing dịch vụ / Nguyễn Thị Hoàng Yến . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2022. - 412 tr. : bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015124 VVG01620.0001-0004 |
21 |  | Hoàn thiện chính sách marketing nhằm phục hồi hoạt động kinh doanh tại viễn thông Bình Định - Tập đoàn bưu chính Viễn thông Việt Nam giai đoạn hậu covid 19 : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Nguyễn Hoàng Việt ; Lê Việt An (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 92 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00177 |
22 |  | Nâng cao chất lượng dịch vụ vận chuyển hành khách của công ty cổ phần hàng không Vietjet : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Đặng Lam Điền ; Phạm Thị Bích Duyên (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00182 |
23 |  | Asian American communities and health : Context, research, policy, and action / B.s. : Châu Trinh-Shevrin, Nadia Shilpi Islam, Mariano Jose Rey . - San Francisco : Jossey-Bass , 2009. - xxxix,692 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000145 |
24 |  | The paramedic companion : A case-based worktext / Arthur Hsich, Kevin Boone . - Boston : McGraw Hill , 2009. - XXii,738 tr ; 28 cm 퐠 Thông tin xếp giá: 1CD/360/A.0000151 |