1 |  | Nhà trường phổ thông với việc giáo dục lao động, kỹ thuật tổng hợp, hướng nghiệp và dạy nghề / Nguyễn Trọng Bảo . - H. : Giáo dục , 1987. - 116tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011833-011834 VNM.025811-025813 |
2 |  | Sinh hoạt hướng nghiệp 6 : Sách giáo viên . - H. : Giáo dục , 1987. - 106tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011831-011832 VNM.025808-025810 |
3 |  | Những vấn đề lý luận dạy lý thuyết / Hà Bách Tùng (dịch) . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1984. - 251tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000982 VVM.001629-001630 |
4 |  | Một số vấn đề về sư phạm dạy nghề / Nguyễn Quang Huỳnh, Lê Minh Trang, Phan Lãm . - Hà Bắc : [Knxb] , 1983. - 191tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009382-009383 VNM.019293-019295 |
5 |  | Nghề điện dân dụng / B.s. : Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh, Trần Mai Thu . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2002. - 152tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004655-004659 VVM.004734-004738 |
6 |  | Quản lý hoạt động bồi dưỡng năng lực dạy nghề theo hướng tích hợp cho giáo viên trường Trung cấp nghề Thanh niên Dân tộc Phú Yên : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học: Chuyên ngành Quản lý giáo dục / Hoàng Minh Hải ; Lê Quang Sơn (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 120 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00305 |
7 |  | ESP learners' vocabulary learning at a vocational school in Khanh Hoa province : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Nguyễn Hương Xuân ; Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) = Việc học từ vựng chuyên ngành của học sinh tại một trường nghề tỉnh Khánh Hòa: . - Bình Định, 2023. - 75 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00043 |
8 |  | Các văn bản pháp quy về giáo dục - đào tạo : Mầm non. Phổ thông. Trung học chuyên nghiệp. Dạy nghề . - H. : Giáo dục , 1996. - 324tr ; 27cm. - ( Tập luật lệ Bộ Giáo dục và Đào tạo ) Thông tin xếp giá: VVD.001754-001755 VVM.002772-002774 |
9 |  | Công tác giáo dục trong trường dạy nghề / Uỷ ban dạy nghề Liên Xô ; Nguyễn Lộc (dịch) . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1983. - 317tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007540-007541 VNM.014662-014664 |
10 |  | Sách dạy những nghề dễ làm / Nguyễn Công Huân . - H. : Văn hóa Dân tộc , 1990. - 387tr ; 22cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Kinh tế dạy nghề / G.A. Ivanốp ; Trần Vũ Chi (dịch) . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1982. - 205tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.001876 VNM.011220-011221 |
12 |  | Nghiên cứu một số kỹ thuật tra cứu ảnh và ứng dụng trong kiểm kê, quản lý thiết bị dạy nghề : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính: Chuyên ngành Khoa học máy tính / Hồ Trọng Tuấn ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 75 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00105 |