1 |  | Nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Quản trị kinh doanh / Ketthanongsone Phanthanalai ; Nguyễn Hoàng Phong (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00187 |
2 |  | Thuốc và cách sử dụng / Phan Xuân Lễ, Đoàn Yên, Vũ Ngọc Thúy.. . - In lần 5. - H. : Y học , 1975. - 554tr: bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Rebuilding the corporate genome : Unlocking the real value of your business / Johan C. Aurik, Gillis J. Jonk, Robert E. Willen . - Hoboken : John Wiley & Sons, Inc , 2003. - XVIII, 314 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000149 |
4 |  | Wellness : Concepts and Applications / David J. Anspaugh, Michael H. Hamrick, Frank D. Rosato . - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2003. - XIX, 502 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000206-000208 |
5 |  | Health and healing / Andrew Weil . - Boston : Houghton Mifflin , 1998. - 296 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000567-000568 |
6 |  | The Merck Druggernaut : The inside story of a pharmaceutical giant / Fran Hawthorne . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XIV,290 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000223 |
7 |  | Inside the FDA : The business and politics behind the drugs we take and the food we eat / Fran Hawthorne . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2005. - XIV,338 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 350/A.000008 |
8 |  | Sinh dược học : Tài liệu viết cho các cán bộ y tế (bác sĩ, y dược sĩ trung cao cấp) / Đặng Hanh Khôi . - H. : Y học , 1978. - 364tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005030-005031 VNM.001869-001871 |
9 |  | Thuốc tim mạch / Phạm Tử Dương . - H. : Y học , 1984. - 331tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008739 VNM.015703-015704 |
10 |  | Hướng dẫn điều trị và sử dụng thuốc : Dùng cho bác sỹ và dược sỹ tuyến cơ sở / Hoàng Tích Huyền (ch.b.), Lê Đức Chính, Phạm Gia Cường,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Y học , 1999. - 309tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020949-020950 VNM.030459-030461 |
11 |  | Sổ tay dùng thuốc thú y . - In lần 2 có bổ sung. - H. : Nông thôn , 1975. - 92tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001118 |
12 |  | Danh mục thuốc thống nhất toàn ngành / B.s. : Bùi Kỳ Châu, Nguyễn Ngọc Doãn, Nguyễn Đức Toàn,.. . - H. : Y học , 1982. - 413tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001912 VNM.010295-010296 |
13 |  | Những cây, con và khoáng vật làm thuốc / Nguyễn Thế Lệnh (ch.b.) . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 1987. - 323tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011932 VNM.025921 |
14 |  | Giáo trình hóa dược : Dành cho sinh viên đại học ngành hóa / Phạm Hữu Điển, Nguyễn Quyết Tiến . - H. : Đại học Sư phạm , 2008. - 355 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011730-011739 VVG01175.0001-0010 |
15 |  | Hoàn thiện kiểm soát nội bộ chu trình mua hàng và thanh toán tại Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán: Chuyên ngành Kế toán / Nguyễn Duy Nam ; Huỳnh Thị Hồng Hạnh (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 108 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00298 |