1 |  | Chỉ nam ngọc âm giải nghĩa / Trần Xuân Ngọc Lan (chú giải) . - H. : Khoa học Xã hội , 1985. - 255tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011138-011139 VNM.024831-024833 |
2 |  | Thơ chữ hán Nguyễn Du . - Xb. lần thứ 2. - H. : Văn học , 1978. - 467 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006583-006584 VNM.002559-002564 VNM.002682-002686 VNM.020717-020719 |
3 |  | Tập viết chữ Hán : Soạn theo giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa có chú âm phù hiệu, dịch nghĩa và đối chiếu chữ phồn thể / Xuân Huy . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 120tr ; 20cm Thông tin xếp giá: N/H.000126-000132 |
4 |  | Giáo trình hán nôm : T.2 / Phan Văn Các (ch.b.), Trương Đình Nguyên, Nguyễn Đức Sâm,.. . - H. : Giáo dục , 1985. - 384 tr ; 21 cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.010569-010573 |
5 |  | Cơ sở ngữ văn Hán nôm : T.2 : Văn bản và minh giải văn bản : lịch sử-địa lí-kí, truyền kỳ-tiểu thuyết-thư / Lê Trí Viễn, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển . - H. : Giáo dục , 1985. - 270 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001082-001086 |
6 |  | Cơ sở ngữ văn Hán nôm : T.4 : P.1 : Những loại văn bản chữ Hán thường dùng trong đời sống xã hội Việt Nam thời phong kiến. P.2: Chữ nôm và văn bản chữ nôm / Lê Trí Viễn, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển . - H. : Giáo dục , 1987. - 340 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001438-001442 |
7 |  | Suy nghĩ mới về Nhật ký trong tù. Nhật ký trong tù (bản dịch trọn vẹn) / Nguyễn Huệ Chi (ch.b.), Hồ Chí Minh, Đặng Thai Mai,.. . - In lần thứ 3 có bổ sung, chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1995. - 663tr : chân dung ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.018101-018103 VNM.029280-029286 |
8 |  | Giải nghĩa chữ Hán bằng tranh : 1000 câu chuyện về chữ Hán = 画说汉字 : 画说 1000 个汉字的故事 / Tư Lữ . - Bắc Kinh : Công ty Xuất bản Liên hợp Bắc Kinh, 2015. - 385 tr. : hình vẽ ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/H.000404 |
9 |  | Tự vị Annam latinh / Pierre Pigneaux De Béhaine ; Nguyễn Khắc Xuyên (dịch và giới thiệu) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 574 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000617-000619 VNM.036771-036772 |
10 |  | Giáo trình hán nôm : T.1 / Phan Văn Các (ch.b.), Trương Đình Nguyên, Nguyễn Đức Sâm,.. . - H. : Giáo dục , 1984. - 252 tr ; 21 cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008451-008460 |
11 |  | Giáo trình chữ Hán / Lê Văn Quán . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 335 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Vương quốc Hán tự = 汉字 王国 / Lâm Tây Lị . - Bắc Kinh : Tam Liên Thư Điếm, 2008. - 401 tr. : hình vẽ ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000302 |
13 |  | Giáo trình cổ văn : Năm thứ nhất : Tài liệu dùng cho khoa Văn - Sử . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1978. - 53 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000073-000074 |
14 |  | Cơ sở ngữ văn Hán nôm : T.1 : Từ chữ nghĩa đến văn bản / Lê Trí Viễn, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển . - H. : Giáo dục , 1984. - 235 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000947-000951 |
15 |  | Cơ sở ngữ văn Hán nôm : T.3 : Văn bản và minh giải văn bản : luận-tự, bạt-bị-minh-hịch-cáo, chiêu, biếu-phú, văn tế, thi ca / Lê Trí Viễn, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển . - H. : Giáo dục , 1986. - 250 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001164-001166 |
16 |  | Ngữ văn Hán Nôm : T.1 : Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Đặng Đức Siêu . - H. : Giáo dục , 1987. - 149 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.011782-011784 |
17 |  | Tuyển tập thơ văn Ngô Thì Nhậm : Q.1 / Cao Xuân Huy, Thạch Can, Mai Quốc Liên,... ; Dịch : Mai Quốc Liên,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1978. - 551tr ; 25cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Tự điển Hán Việt hành thảo / B.s. : Nguyễn Xuân Hoài, Phạm Thị Huệ . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1998. - 628tr ; 26cm Thông tin xếp giá: N/TD.000652-000654 NVM.00212-00213 |
19 |  | Một số vấn đề chữ Hán thế kỷ XX / Phạm Văn Khoái . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 339tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030785-030787 VNM.038860-038861 |
20 |  | Tên tự tên hiệu các tác giả Hán Nôm Việt Nam / Trịnh Khắc Mạnh . - H. : Khoa học Xã hội , 2012. - 752 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009564-009565 |
21 |  | Thơ chữ Hán Nguyễn Du / Nguyễn Kim Hưng (b.s.) . - H. : Văn học , 1988. - 451tr ; 19cm. - ( Văn học cổ cận đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.012059-012060 VNM.026173-026175 |
22 |  | Tuyển tập thơ văn Ngô Thì Nhậm : Q.1 / Ch.b. : Cao Xuân Huy, Thạch Can ; Dịch : Mai Quốc Liên.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1978. - 551tr ; 25cm Thông tin xếp giá: VND.005611 |
23 |  | Khương Hữu Dụng tuyển tập : Phần thơ dịch / Lý Bạch, Đỗ Phủ, Victor Hugo,... ; Khương Hữu Dụng (Dịch) . - H. : Văn học , 2007. - 1451 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032773-032775 |
24 |  | Thơ văn Phạm Văn Nghị / Nguyễn Văn Huyền . - H. : Khoa học Xã hội , 1979. - 231tr : ảnh tư liệu ; 24cm Thông tin xếp giá: VNM.005531-005545 VVD.000669-000670 |