1 |  | Diễn giải mô hình hộp đen trong trí tuệ nhân tạo có thể giải thích trên dữ liệu chăm sóc sức khỏe : Đề án Thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính / Cao Minh An ; Lê Quang Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Chương trình chăm sóc giáo dục và hướng dẫn thực hiện 4-5 tuổi / B.s. : Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu (ch.b.), Trương Kim Oanh. . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2001. - 188tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005293-005297 VVM.005214-005218 |
3 |  | Dự phòng các bệnh tim mạch thường gặp / Quách Tuấn Vinh . - H. : Quân đội nhân dân , 2001. - 235tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027214-027218 VNM.035982-035986 |
4 |  | Sức khỏe trong tầm tay mỗi gia đình / Phạm Sỹ Cảo . - H. : Thanh niên , 2001. - 293tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027256-027258 VNM.035975-035977 |
5 |  | Giải đáp thắc mắc về trẻ em và phụ nữ . - H. : Thanh niên , 2001. - 200tr ; 19cm. - ( Tủ sách Tri thức bách khoa gia đình ) Thông tin xếp giá: VND.027331-027333 VNM.036045-036046 |
6 |  | Những quy định của nhà nước về công tác dân số, kế hoạch hóa gia đình và bảo vệ, chăm sóc trẻ em / L.S Thi Ngọc . - H. : Lao động , 2002. - 248tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027739-027741 VNM.036387-036389 |
7 |  | Bí quyết để sống lâu và khỏe mạnh / Ngô Hy . - H. : Quân đội Nhân dân , 2001. - 150tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027879-027883 VNM.036525-036529 |
8 |  | Nghiên cứu sự hài lòng của người có công đối với công tác chăm sóc phục vụ tại Trung tâm chăm sóc và điều dưỡng người có công tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh: Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Phạm Ngọc Tiến ; Đặng Thị Thanh Loan (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 108 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00056 |
9 |  | Quản lý hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng cho trẻ tại các trường mầm non huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Quản lý giáo dục: Chuyên ngành Quản lý giáo dục / Đặng Lương Thị Kim Nguyệt ; Phùng Đình Mẫn (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 111 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00509 |
10 |  | Giáo trình dinh dưỡng trẻ em : Tuổi nhà trẻ và mẫu giáo / Lê Thị Mai Hoa . - In lần thứ 13. - H. : Đại học Sư phạm, 2017. - 180 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.015141 VVG01371.0011-0014 |
11 |  | Infants, toddlers, and caregivers : A curiculum of respectful, respnosive care and education / Janet Gonzalez Mena, Dianne Widmeyer Eyer . - Boston : Mc GrawHill, 2007. - xxxii, 327tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: 360/A.000134 |
12 |  | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện 3-4 tuổi / Ch.b. : Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 2001. - 168 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.005275-005279 VVM.005202-005206 |
13 |  | Các bà mẹ nuôi con cần biết : T.2 / Lê Diễm Hương . - H. : Y học , 1982. - 226tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Về công tác bảo vệ, chăm sóc và giáo dục thiếu niên, nhi đồng / C. Mác, Ph.ănghen, V.I. Lênin .. . - In lần thứ 2. - H. : Sự thật , 1978. - 119 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003651-003652 |
15 |  | To improve health and health care : Vol 7 : The robert wood Johnson foundation anthology / Stephen L. Isaacs, James R. Knickman . - San Francisco : Jossey-Bass , 2004. - XIII,271 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000095 |
16 |  | Why the Chinese don't count calories : 15 secrets of a 3.000 - year - old flood culture / Lorrain Clissold . - New York : Skyhore publishing , 2008. - xv,223 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000990 |
17 |  | Consumer health : A guide to intelligent decisions / Stephen Barrett, William M. London, Robert S. Baratz,.. . - 8th ed. - NewYork : McGraw Hill , 2007. - vi,595 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000128 |
18 |  | Nursing assistant fundamentals : A patient - centered approach / June Eastmond, Ethel E. Killgore Taylor, Elizabeth Yeh . - New York : McGraw Hill , 1998. - xx, 684 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001097 |
19 |  | Trồng cây ăn quả trong vườn / Vũ Công Hậu, Lề Quang Mai, Đinh Văn Đức . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 395tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007662 VNM.014584-014585 |
20 |  | Kỹ thuật thâm canh cây khoai lang / Định Thế Lộc . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 260tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005650-005651 VNM.016651-016653 |
21 |  | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện : 5-6 tuổi / B.s. : Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu (ch.b.), Trương Kim Oanh,.. . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2001. - 228tr : hình vẽ ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.005280-005284 VVM.005197-005201 |
22 |  | Chăm sóc sức khỏe trong trường mầm non / B.s. : Phạm Mai Chi, Lê Minh Hà (ch.b), Lê Ngọc ái,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 75tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031361-031365 VNM.039412-039416 |
23 |  | Infants, todders, and caregivers / Janet Gonzalez-Mena, Dianne Widmeyer Eyer . - 5th ed. - NewYork : McGraw Hill , 2001. - 298 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000068 |
24 |  | Parenting : Rewards & Responsibilities / Verna Hildebrand . - 6th ed. - NewYork : Glencoe , 2000. - 656 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000701-000702 |