1 | | Biochemistry :The molecular basis of cell structure and function /Albert L. Lehninger . - NewYork :Worth Publishers ,1970. - XIII,833 tr ;30 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000043 |
2 | | Những qui luật cấu trúc và phát triển của môi trường địa lý /A.A. Grigoriev ; Dịch : Hoàng Hữu Triết.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1972. - 401tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.016069 |
3 | | Thuyền nghệ /Trần Quốc Thắng, Hoàng Tiến Thi, Hoàng Cao Miên, Lê Hữu Khang . - H. :Công nhân Kỹ thuật ,1977. - 197tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 | | Cấu trúc đại số :Biên soạn theo chương trình môn toán của hệ cao đẳng sư phạm /Nguyễn Quang Biên (b.s.) . - H. :Giáo dục ,1981. - 152 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.000692-000694 VND.002330-002332 |
5 | | Minicomputơ /Trần Văn Tùng . - H. :Thống kê ,1982. - 149tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 | | Trật tự và hỗn độn trong thế giới nguyên tử /A.I. Kitaigorodxki ; Hữu Ngọc (dịch) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1985. - 184tr ;20cm Thông tin xếp giá: VND.009892 VNM.022986-022987 |
7 | | Surface-crack growth :Models, experiments, and structures /Walter G. Reuter, John H. Underwood, James C. Newman . - Philadelphia :ASTM ,1990. - 423 tr ;22 cm. - ( STP 1060 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000404 |
8 | | Giáo trình đại số /Phạm Việt Hùng . - H. :Đại học tổng hợp Hà Nội ,1990. - 47 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001539-001543 |
9 | | Building design and construction handbook /Frederick S. Merritt, Jonathan T. Ricketts . - 5th ed. - NewYork :McGraw Hill ,1994. - 1300 tr ;22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000398 |
10 | | Điện toán đa dụng đa năng :Thiết kế ngay tại nhà riêng /P. Kim Long . - H. :Nxb. Trẻ ,1995. - 305 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.019337-019339 |
11 | | Cấu trúc máy tính :P.1 /Lê Văn Việt . - Đồng Nai :Nxb. Đồng Nai ,1995. - 237 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.018810-018814 |
12 | | Cấu tạo từ Tiếng Anh /Collins Cobuild ; Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Tp. Hồ chí Minh ,1997. - 336 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001429-001432 NNG00189.0001-0005 |
13 | | Cấu trúc dữ liệu + giải thuật = Chương trình /Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Hoàng Đức Hải . - In lần thứ 3. - H. :Giáo dục ,1998. - 336 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.020705-020709 VNG02216.0001-0010 |
14 | | Structure and dissolution in English writing, 1910 - 1920 /Stuart Sillars . - Houndmills :Macmillan ,1999. - VIII,216 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000173 |
15 | | English construction /Võ Hành . - Tp. Hồ chí Minh :Nxb. Trẻ ,1999. - 369 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000563-000565 NNM.001489-001490 |
16 | | Nondestructive and automated testing for soil and rock properties /W. A. Marr, C. E. Fairhurst . - West Conshohoken :ASTM ,1999. - 323 tr ;23 cm. - ( STP 1350 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000352 |
17 | | Cấu trúc dữ liệu :T.3 : Công nghệ xử lý thông tin . - H. :Lao động Xã hội ,2000. - 51 tr ;29 cm Thông tin xếp giá: VVD.004462-004466 |
18 | | Tế bào học :Giáo trình /Nguyễn Như Hiền, Trịnh Xuân Hậu . - H. :Đại học Quốc gia Hà Nội ,2000. - 230tr ;21cm Thông tin xếp giá: VND.030513-030517 VNG02676.0001-0014 VNM.038597-038601 |
19 | | Các cấu trúc đại số cơ bản :Dùng cho sinh viên khoa toán các trường Đại học /Lê Thanh Hà . - Tái bản lần thứ 1. - H. :Giáo dục ,2000. - 184 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.023037-023041 VNG02382.0001-0021 VNM.032536-032540 |
20 | | Cấu trúc máy tính cơ bản . - H. :Thống kê ,2001. - 359tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.030658-030662 VNM.038695-038699 |
21 | | Cấu trúc máy tính nâng cao . - H. :Thống kê ,2001. - 271 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.024103-024107 VNG02452.0001-0010 |
22 | | Bo mạch hệ thống :Những điều cốt yếu mà người sử dụng máy vi tính cần phải biết /Nguyễn Thế Hùng (ch.b.) ; Cadasa (ban biên dịch) . - H. :Thống kê ,2001. - 130 tr ;20 cm. - ( Tin học cho mọi người ) Thông tin xếp giá: VND.028439-028443 VNG02580.0001-0023 |
23 | | Giáo trình tin học đại cương :Bộ giáo trình này được biên soạn theo khung chương trình của BGD_ĐT dành cho sinh viên các ngành kỹ thuật không chuyên tin thuộc chương trình 1, 2, 3, 4 /Hoàng Kiếm, Nguyễn Đức Thắng, Đinh Nguyễn Anh Dũng . - H. :Giáo dục ,[2001]. - 276 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: VVD.003009-003018 VVG00364.0001-0011 VVM.003750-003759 |
24 | | Các phương pháp của ngôn ngữ học cấu trúc /Z.S Harris ; Cao Xuân Hạo (dịch) . - H. :Giáo dục ,2001. - 395 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003148-003149 VVD.005220-005224 VVM.003828 VVM.005173-005177 |