Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  56  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Biochemistry :The molecular basis of cell structure and function /Albert L. Lehninger . - NewYork :Worth Publishers ,1970. - XIII,833 tr ;30 cm
  • Thông tin xếp giá: 570/A.000043
  • 2Những qui luật cấu trúc và phát triển của môi trường địa lý /A.A. Grigoriev ; Dịch : Hoàng Hữu Triết.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1972. - 401tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016069
  • 3Thuyền nghệ /Trần Quốc Thắng, Hoàng Tiến Thi, Hoàng Cao Miên, Lê Hữu Khang . - H. :Công nhân Kỹ thuật ,1977. - 197tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 4Cấu trúc đại số :Biên soạn theo chương trình môn toán của hệ cao đẳng sư phạm /Nguyễn Quang Biên (b.s.) . - H. :Giáo dục ,1981. - 152 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.000692-000694
                                         VND.002330-002332
  • 5Minicomputơ /Trần Văn Tùng . - H. :Thống kê ,1982. - 149tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 6Trật tự và hỗn độn trong thế giới nguyên tử /A.I. Kitaigorodxki ; Hữu Ngọc (dịch) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1985. - 184tr ;20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009892
                                         VNM.022986-022987
  • 7Surface-crack growth :Models, experiments, and structures /Walter G. Reuter, John H. Underwood, James C. Newman . - Philadelphia :ASTM ,1990. - 423 tr ;22 cm. - ( STP 1060 )
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000404
  • 8Giáo trình đại số /Phạm Việt Hùng . - H. :Đại học tổng hợp Hà Nội ,1990. - 47 tr ;27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001539-001543
  • 9Building design and construction handbook /Frederick S. Merritt, Jonathan T. Ricketts . - 5th ed. - NewYork :McGraw Hill ,1994. - 1300 tr ;22 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000398
  • 10Điện toán đa dụng đa năng :Thiết kế ngay tại nhà riêng /P. Kim Long . - H. :Nxb. Trẻ ,1995. - 305 tr ;19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019337-019339
  • 11Cấu trúc máy tính :P.1 /Lê Văn Việt . - Đồng Nai :Nxb. Đồng Nai ,1995. - 237 tr ;19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018810-018814
  • 12Cấu tạo từ Tiếng Anh /Collins Cobuild ; Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Tp. Hồ chí Minh ,1997. - 336 tr ;19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001429-001432
                                         NNG00189.0001-0005
  • 13Cấu trúc dữ liệu + giải thuật = Chương trình /Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Hoàng Đức Hải . - In lần thứ 3. - H. :Giáo dục ,1998. - 336 tr ;19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020705-020709
                                         VNG02216.0001-0010
  • 14Structure and dissolution in English writing, 1910 - 1920 /Stuart Sillars . - Houndmills :Macmillan ,1999. - VIII,216 tr ;23 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000173
  • 15English construction /Võ Hành . - Tp. Hồ chí Minh :Nxb. Trẻ ,1999. - 369 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000563-000565
                                         NNM.001489-001490
  • 16Nondestructive and automated testing for soil and rock properties /W. A. Marr, C. E. Fairhurst . - West Conshohoken :ASTM ,1999. - 323 tr ;23 cm. - ( STP 1350 )
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000352
  • 17Cấu trúc dữ liệu :T.3 : Công nghệ xử lý thông tin . - H. :Lao động Xã hội ,2000. - 51 tr ;29 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004462-004466
  • 18Tế bào học :Giáo trình /Nguyễn Như Hiền, Trịnh Xuân Hậu . - H. :Đại học Quốc gia Hà Nội ,2000. - 230tr ;21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030513-030517
                                         VNG02676.0001-0014
                                         VNM.038597-038601
  • 19Các cấu trúc đại số cơ bản :Dùng cho sinh viên khoa toán các trường Đại học /Lê Thanh Hà . - Tái bản lần thứ 1. - H. :Giáo dục ,2000. - 184 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023037-023041
                                         VNG02382.0001-0021
                                         VNM.032536-032540
  • 20Cấu trúc máy tính cơ bản . - H. :Thống kê ,2001. - 359tr : hình vẽ ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030658-030662
                                         VNM.038695-038699
  • 21Cấu trúc máy tính nâng cao . - H. :Thống kê ,2001. - 271 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024103-024107
                                         VNG02452.0001-0010
  • 22Bo mạch hệ thống :Những điều cốt yếu mà người sử dụng máy vi tính cần phải biết /Nguyễn Thế Hùng (ch.b.) ; Cadasa (ban biên dịch) . - H. :Thống kê ,2001. - 130 tr ;20 cm. - ( Tin học cho mọi người )
  • Thông tin xếp giá: VND.028439-028443
                                         VNG02580.0001-0023
  • 23Giáo trình tin học đại cương :Bộ giáo trình này được biên soạn theo khung chương trình của BGD_ĐT dành cho sinh viên các ngành kỹ thuật không chuyên tin thuộc chương trình 1, 2, 3, 4 /Hoàng Kiếm, Nguyễn Đức Thắng, Đinh Nguyễn Anh Dũng . - H. :Giáo dục ,[2001]. - 276 tr ;23 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003009-003018
                                         VVG00364.0001-0011
                                         VVM.003750-003759
  • 24Các phương pháp của ngôn ngữ học cấu trúc /Z.S Harris ; Cao Xuân Hạo (dịch) . - H. :Giáo dục ,2001. - 395 tr ;24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003148-003149
                                         VVD.005220-005224
                                         VVM.003828
                                         VVM.005173-005177
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    20.521.710

    : 541.140