1 |  | Một số vấn đề trao đổi chất và năng lượng của cơ thể sống : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên PTTH / Trần Đăng kế . - H. : [Knxb] , 1995. - 146 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018369-018373 |
2 |  | Cơ thể người, thế giới kì diệu và bí ẩn / Trần Phương Hạnh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 320tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024805-024807 VNM.033598-033599 |
3 |  | Sinh lý học lâm sàng cơ sở : Tài liệu để tham khảo dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng Y học / J.H. Green ; Người dịch : Ngô Thế Phương,.. . - X.b. lần thứ 3. - H. : Y học , 2001. - 380tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004293-004294 VVM.003946-003949 |
4 |  | Pragmatics and non-verbal communication / Tim Wharton . - New York : Cambridge University Press, 2009. - x, 219 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000316 |
5 |  | Human anatomy and physiology / Patricia Brady Wilhelm, Kent M. Van De Graaff, R. Ward Rhees . - NewYork : McGraw Hill , 2001. - 186 tr ; 21 cm. - ( Schaum's easy outlines ) Thông tin xếp giá: 600/A.000547 |
6 |  | Principles of human anatomy / Gerard J. Tortora . - 9th ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - 637 tr ; 28 cm. - ( Take note ! ) Thông tin xếp giá: 600/A.000043 |
7 |  | Principles of anatomy physiology : Vol 4 : The maintenance and continuity of the human body / Gerard J. Tortora, Sandra Reynolds Grabowski . - 10th ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 2003. - XXXII,498 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000016 |
8 |  | Principles of anatomy and physiology : Vol 3 : Control systems of the human body / Gerard J. Tortora, Sandra Reynolds Grabowski . - 10th ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 2003. - [341 tr. đánh số từng phần] ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000015 |
9 |  | Human physiology / Stuart Ira Fox . - 10th ed. - Boston : McGraw Hill , 2008. - xxii,775 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001054 |
10 |  | Em biết gì về cơ thể người ? / Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 2001. - 139tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.026112-026116 VNM.034801-034805 |
11 |  | Physical anthropology / Philip L. Stein, Bruce M. Rowe . - 9th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2006. - [585 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000095 |
12 |  | Understanding your health / Wayne A. Payne, Dale B. Hahn, Ellen B. Lucas . - 10th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2009. - xxxi,655 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001158-001159 |
13 |  | Bác sĩ vui tính trả lời : Cơ thể chúng ta . - H. : Kim Đồng , 1985. - 130tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Science: Human body: Heart and lungs / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett,.. . - New York : McGraw-Hill , 2000. - VI,64 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/600/A.000020 |
15 |  | The human body : An illustrated guide to its structure, function, and disorders / Charles Clayman . - London : Dorling Kindersley , 1995. - 240 tr ; 32 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000849 |
16 |  | Vander's human physiology : The mechanisms of body function / Eric P. Widmaier, Hershel Raff, Kevin T. Strang . - 10th ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - XXXI, 827 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000864 |
17 |  | Ropesport : The ultimate jump rope workout / Martin winkler . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2007. - VIII,230 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000908-000909 |
18 |  | Các nguyên lý và quá trình sinh học : T.2 / C. Vili, V. Đêthiơ ; Dịch và hiệu đính : Nguyễn Như Hiền, .. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 704tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.006361-006362 VNM.017261-017263 |
19 |  | Cơ thể sinh lý gia súc : Dùng trong các trường trung học kỹ thuật nông nghiệp địa phương . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 223tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001111 |
20 |  | Về những thông số sinh học người Việt Nam / Trịch Bỉnh Dy, Đỗ Đình Hồ, Phạm Khuê,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 163tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Những vấn đề của sinh học hiện nay ) Thông tin xếp giá: VND.001940 VNM.011326-011329 VNM.012573-012577 |
21 |  | Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit . - NewYork : McGraw Hill , 2003. - S16,XXV,328 tr ; 28 cm. - ( Macmillan/McGraw-Hill ) Thông tin xếp giá: 600/A.000608 |
22 |  | Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit . - NewYork : McGraw Hill , 2003. - S16,XXV,304 tr ; 28 cm. - ( Macmillan/McGraw Hill ) Thông tin xếp giá: 600/A.000609-000610 |
23 |  | Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit . - NewYork : McGraw Hill , 2003. - S16,XXV,373 tr ; 28 cm. - ( Macmillan/McGraw Hill ) Thông tin xếp giá: 600/A.000611-000612 |
24 |  | Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit . - NewYork : McGraw Hill , 2003. - S16,XXV,448 tr ; 28 cm. - ( Macmillan/McGraw-Hill ) Thông tin xếp giá: 600/A.000613-000614 |