1 |  | Hướng dẫn giảng dạy cơ khí lớp 11 CCGD : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên PTTH môn kỹ thuật công nghiệp / Nguyễn Văn Bính, Nguyễn Văn Khôi . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 139 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013920-013923 |
2 |  | Lao động kĩ thuật 9 : Kĩ thuật điện - Cơ khí nông nghiệp / Phạm Đình Vượng, Vũ Thành Long . - H. : Giáo dục , 1989. - 112 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012836-012838 |
3 |  | Kĩ thuật 9 : Kĩ thuật điện, Cơ khí nông nghiệp / Đặng Văn Đào, Phạm Đình Vượng, Vũ Thành Long . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1998. - 108 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020367-020369 |
4 |  | Kĩ thuật 11 : Cơ khí, sách giáo viên / Nguyễn Tất Tiến . - H. : Giáo dục , 1991. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014143-014147 |
5 |  | Kĩ thuật 11 : Cơ khí : sách giáo viên / Nguyễn Tất Tiến . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1998. - 72 tr ; 20 cm |
6 |  | Kĩ thuật 11 : Cơ khí / Nguyễn Tất Tiến . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 1998. - 100 tr ; 20 cm |
7 |  | Kĩ thuật 11 : Cơ khí : Sách giáo viên : Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật, ban khoa học xã hội / Nguyễn Tất Tiến, Phạm Đình Vượng . - H. : Giáo dục , 1995. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019491-019495 |
8 |  | Bài tập thực hành kĩ thuật 11 : Cơ khí / Nguyễn Tất Tiến . - H. : Giáo dục , 1992. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015348-015352 |
9 |  | Kĩ thuật 11 : Cơ khí : Ban khoa học xã hội, Ban khoa học tự nhiên, Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Nguyễn Tất Tiến (ch.b.), Phạm Đình Vượng . - H. : Giáo dục , 1995. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017922-017926 |
10 |  | Kĩ thuật 11 : Cơ khí / Nguyễn Tất Tiến . - H. : Giáo dục , 1991. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014153-014157 |
11 |  | Hướng dẫn sử dụng Autocad nâng cao : Thiết kế cơ khí-Xây dựng-Kiến trúc với sự trợ giúp của máy tính : Hướng dẫn sử dụng Autocad nâng cao / Huỳnh Phong Nhuận (ch.b.), Phạm Quang Hân . - H. : Thống kê , 1996. - 560 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật ) Thông tin xếp giá: VND.019385-019387 |
12 |  | Những qui định kỹ thuật sử dụng cơ khí nhỏ : Ban hành kèm theo quyết định số 274 NN - KHKT/QĐ ngày 29 tháng 9 năm 1975 / Uỷ ban nông nghiệp Trung ương . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 56tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004826-004827 VNM.020017-020018 |
13 |  | Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 306tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.018098-018100 VNM.029266-029272 |
14 |  | Sổ tay thiết kế cơ khí : T.1 / Trần Văn Bảo, Bùi Công Diễn, Trương Quốc Điện . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 509tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000375 VVM.000382-000383 VVM.002042-002043 |
15 |  | Tổ chức sản xuất và thiết kế cơ sở sửa chữa cơ khí nông nghiệp : Dùng làm giáo trình cho khoa cơ khí trong các trường Đại học Nông nghiệp / Nguyễn Bình . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 211tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000821 VVM.001374-001375 VVM.001644-001645 |
16 |  | Tổ chức sản xuất và thiết kế cơ sở sửa chữa cơ khí nông nghiệp : Dùng làm giáo trình cho khoa cơ khí trong các trường Đại học Nông nghiệp / Nguyễn Bình . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 211tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000989 |
17 |  | Từ điển cơ khí Nga - Việt : Khoảng 350000 thuật ngữ / Nguyễn Tiến Đạt, Phạm Bùi Gia Lai, Hà Văn Vui, Bùi Song Cần . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 478tr ; 25cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Cơ sở đánh giá độ tin cậy / Phan Văn Khôi . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 203tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001268 VVM.002609-002610 |
19 |  | Vẽ kỹ thuật cơ khí : T.2 / Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 239 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008406-008410 |
20 |  | Những qui định kỹ thuật sử dụng cơ khí nhỏ : Ban hành kèm theo quyết định số 274 NN - KHKT/QĐ ngày 29 tháng 9 năm 1975 . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 56tr ; 19cm |
21 |  | Sổ tay thiết kế cơ khí : T.5 / Tô Xuân Giáp, Vũ Đình Hoè, Lưu Minh Trị. . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1982. - 303tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 |  | Cấu tạo, chăm sóc và điều chỉnh máy kéo ở các tỉnh phía Nam : Do các nước tư bản chế tạo / Đinh Văn Khôi . - H. : Nông nghiệp , 1981. - 403tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Từ điển Anh-Việt kỹ thuật cơ khí / Phan Văn Đáo, Quang Hùng, Trần Thế San, Nguyễn Thị Tuyết . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 1999. - 590 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000264-000266 NNM.001440-001441 |
24 |  | Cơ sở dung sai và đo lường trong chế tạo máy / Hồ Đức Thọ, Ninh Đức Tốn . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 359tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006988-006992 VNM.000391-000405 |