1 |  | Hoá lý : T.1 : Dịch theo bản tiếng Nga xuất bản năm 1967 / Farrington Daniels, Robert A Alberty ; Người dịch : Phạm Ngọc Thanh, Nguyễn Xuân Thắng . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 300 tr ; 27 cm |
2 |  | Bài tập cơ học : T.2 : Động lực học / Đỗ Sanh (ch.b.), Lê Doãn Hồng . - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 1999. - 192 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021311-021315 |
3 |  | Bài tập sức bền vật liệu : Dùng cho học sinh các trường Trung học chuyên nghiệp / G.M. Ixnôvit ; Người dịch : Nguyễn Văn Mậu,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 315 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006898-006902 VNM.000288-000297 |
4 |  | Dạng ma trận của các phương pháp cơ bản trong cơ học kết cấu : T.1 / Phạm Khắc Hùng, Lê Văn Mai . - H. : Đại học Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 300tr ; 27 cm |
5 |  | Cơ học môi trường liên tục : T.2 / L.I. Xeđôp ; Người dịch : Trương Minh Chánh, Bùi Hữu Dân . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 537 tr ; 24 cm |
6 |  | Cơ học môi trường liên tục / Đào Huy Bích . - H. : Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1990. - 198 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách trường Đại học tổng hợp Hà Nội ) Thông tin xếp giá: VND.013660-013664 |
7 |  | Cơ kỹ thuật : Dùng cho học sinh nhóm ngành không chuyên xây dựng và không chuyên cơ khí trong các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Văn Nhậm, Vũ Duy Thiện . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 320 tr ; 20 cm |
8 |  | Vật lý đại cương : T.3 : Quang học. Vật lý nguyên tử và hạt nhân. Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - 6th ed. - H. : Giáo dục , 1994. - 244 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.018008-018011 VNG01612.0001-0030 |
9 |  | Vật lý học đại cương : T.1 : Cơ học và nhiệt học / Nguyễn Văn Kính . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 299 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022788-022792 VNG02352.0001-0021 |
10 |  | Cơ học lượng tử / Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh . - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 1999. - 337 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG02355.0001-0021 VNM.032448-032452 |
11 |  | Cơ học đá công trình / John A. Franklin, Mauriceb dusseault ; Dịch : Nguyễn Bình,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 464 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002863-002867 VVD.005232-005236 VVM.003652-003656 VVM.005178-005182 |
12 |  | Cơ học lượng tử và cấu trúc nguyên tử : T.2 / N.A. Matvêev ; Phan Như Ngọc (dịch) . - H. : Giáo dục , 1980. - 219 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.000362-000366 |
13 |  | Vật lí đại cương : Dùng cho các trường đại học khối Kỹ thuật Công nghiệp. T.1 : Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2009. - 265 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VNG01610.0001-0026 |
14 |  | Bài tập cơ học lý thuyết / Bùi Huy Chương . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2001. - 109 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.001038-001043 TLG00191.0001-0005 |
15 |  | Bài tập vật lý đại cương : T.1 : Cơ nhiệt : Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990 : Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 2005. - 196 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018012-018016 VNG01317.0001-0030 |
16 |  | Phép tính Tenxơ và một số ứng dụng trong cơ học vật lý / Đào Duy Bích . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1977. - 513tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004312-004314 VNM.000267-000268 |
17 |  | Phương pháp phần tử hữu hạn / Hồ Anh Tuấn, Trần Bình . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 296tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000490 VVM.000146-000149 VVM.000522-000532 VVM.002196-002199 |
18 |  | Cơ học kết cấu : Dùng cho học sinh nhóm ngành xây dựng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Văn Nhậm, Hoàng Toàn . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 248tr : hình vẽ ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.006051-006052 VNM.000770-000774 VNM.022750-022752 |
19 |  | Cơ sở cơ học lý thuyết phần động học và động lực học : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1970. - 254tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002881-002883 |
20 |  | Hướng dẫn giải các bài toán lý thuyết đàn hồi ứng dụng / V.G. Rêcatsơ ; Đào Huy Bích (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 556tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000542-000543 VNM.000520-000524 VNM.008957-008967 VNM.008969-008970 |
21 |  | Eleđron fonon Manhon / M.I. Kaganov ; Dịch : Nguyễn Hữu Ngọc,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1985. - 224tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010054-010055 VNM.023253-023255 |
22 |  | Cơ tĩnh học : Dùng cho học sinh trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Văn Nhậm, Hoàng Gia Toàn . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 200tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003694-003695 VNM.018726-018732 |
23 |  | Một số vấn đề triết học của vật lí học / Nguyễn Cảnh Hồ . - H. : Khoa học Xã hội , 2000. - 350tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024325-024327 VNM.033161-033162 |
24 |  | Cơ học I : T.1 : Năm thứ nhất MPSI - PCSI PTSI / Jean Marie Brébec, Philippe Denève, Thierry Desmarais... ; Lê Băng Sương (dịch) . - H. : Giáo dục , 1999. - 175tr : hình vẽ, ảnh ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003470-003474 VVG00438.0001-0010 VVM.004139-004143 |