| 1 |  | Nghề dệt vải của người Cơ-Ho Chil / Ngọc Lý Hiển . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033408 |
| 2 |  | Văn hóa dân gian truyền thống của tộc người K'Ho / Linh Nga Niêkdam . - H. : Thanh niên , 2011. - 411 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034211 |
| 3 |  | Kỹ thuật đánh bóng bàn / Thanh Long . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2001. - 180tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.026265-026267 VNM.034976-034981 VNM.035017 |
| 4 |  | Vẽ kỹ thuật cơ khí : Dùng cho các trường lớp đào tạo và bồi dưỡng công nhân kỹ thuật ngành cơ khí / Trần Hữu Quế . - Xb. lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 286tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005596-005597 VNM.000284-000287 VNM.018992-018993 |
| 5 |  | 300 sáng kiến cải tiến kỹ thuật trong gia công cơ khí / Phạm Quang Lê (b.s.) ; Nguyễn Mạnh Khang (h.đ.) . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1984. - 289tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009099 VNM.017899-017900 |
| 6 |  | Những người thợ giỏi ngành thủy lợi : Phong trào chủ máy giỏi . - H. : Nông nghiệp , 1984. - 76tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009069-009070 VNM.017879-017881 |
| 7 |  | Sổ tay thiết kế cơ khí : T.5 / Tô Xuân Giáp, Vũ Đình Hoè, Lưu Minh Trị. . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1982. - 303tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 8 |  | Ứng dụng CAE và solidworks tính toán, thiết kế an toàn trong cơ khí / Nguyễn Thành Tâm (ch.b.), Nguyễn Văn Sỹ, Nguyễn Công Thành, Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2022. - 400 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015106-015110 VVG01605.0001-0035 |
| 9 |  | Hướng dẫn giảng dạy cơ khí lớp 11 CCGD : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên PTTH môn kỹ thuật công nghiệp / Nguyễn Văn Bính, Nguyễn Văn Khôi . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 139 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013920-013923 |
| 10 |  | Kĩ thuật 11 : Cơ khí, sách giáo viên / Nguyễn Tất Tiến . - H. : Giáo dục , 1991. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014143-014147 |
| 11 |  | Kĩ thuật 11 : Cơ khí : sách giáo viên / Nguyễn Tất Tiến . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1998. - 72 tr ; 20 cm |
| 12 |  | Kĩ thuật 11 : Cơ khí / Nguyễn Tất Tiến . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 1998. - 100 tr ; 20 cm |
| 13 |  | Kĩ thuật 11 : Cơ khí : Sách giáo viên : Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật, ban khoa học xã hội / Nguyễn Tất Tiến, Phạm Đình Vượng . - H. : Giáo dục , 1995. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019491-019495 |
| 14 |  | Bài tập thực hành kĩ thuật 11 : Cơ khí / Nguyễn Tất Tiến . - H. : Giáo dục , 1992. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015348-015352 |
| 15 |  | Tiêu chuẩn hóa trong ngành cơ khí : T.2 / Hoàng Mạnh Tuấn . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1982. - 155tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 16 |  | Mài sắc dụng cụ cắt / X.A. popov, L.G. Dibner, A.X. Kamenkovits . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 306tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 17 |  | Vẽ kỹ thuật cơ khí : T.2 / Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 239 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008406-008410 |
| 18 |  | Kĩ thuật 11 : Cơ khí : Ban khoa học xã hội, Ban khoa học tự nhiên, Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Nguyễn Tất Tiến (ch.b.), Phạm Đình Vượng . - H. : Giáo dục , 1995. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017922-017926 |
| 19 |  | Kĩ thuật 11 : Cơ khí / Nguyễn Tất Tiến . - H. : Giáo dục , 1991. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014153-014157 |
| 20 |  | Hướng dẫn sử dụng Autocad nâng cao : Thiết kế cơ khí-Xây dựng-Kiến trúc với sự trợ giúp của máy tính : Hướng dẫn sử dụng Autocad nâng cao / Huỳnh Phong Nhuận (ch.b.), Phạm Quang Hân . - H. : Thống kê , 1996. - 560 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật ) Thông tin xếp giá: VND.019385-019387 |
| 21 |  | Cơ sở dung sai và đo lường trong chế tạo máy / Hồ Đức Thọ, Ninh Đức Tốn . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 359tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006988-006992 VNM.000391-000405 |
| 22 |  | Về công nghiệp hóa xã hội chủ nghĩa / C. Mác, Ph. Ăngghen, V. I. Lênin, V. I. Xtalin . - H. : Sự thật , 1976. - 308tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004095-004096 VNM.006939-006946 VNM.014067-014071 |
| 23 |  | Vật liệu cơ khí và công nghệ kim loại / Nguyễn Văn Sắt . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 379tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005869-005870 VNM.000249-000252 VNM.000254-000263 VNM.016346-016347 |
| 24 |  | Mechanical design modeling using pro engineer / Sridhar S. Condoor . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - 256 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000461 |