1 |  | Đời sống cây trồng / Đào Thế Tuấn . - Xb. lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 153 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003019-003020 VNM.001917-001921 VNM.013643-013650 |
2 |  | Phương pháp phân tích đất, nước, phân bón, cây trồng / B.s. : Lê Văn Khoa (ch.b.), Nguyễn Xuân Cự, Bùi Thị Ngọc Dung,.. . - Tái bản lần thứ 1, có bổ sung. - H. : Giáo dục , 2000. - 304tr : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004373-004377 VVG00458.0001-0010 |
3 |  | Chế độ tưới nước cho cây trồng / Hà Học Ngô . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 233tr : bảng, sơ đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004961-004962 VNM.008108-008109 |
4 |  | Văn bản về công tác giống cây trồng / Vụ trồng trọt . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 156tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002236-002237 VNM.011946-011948 |
5 |  | Cơ sở sinh lý học thực vật : T.3 / B.A. Rubin ; Dịch: Lê Đức Diên,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 346tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000427-000428 VVM.000489-000494 VVM.001945-001946 |
6 |  | Giáo trình côn trùng nông nghiệp : T.2 : Dùng giảng dạy trong các trường Nông nghiệp / B.s. : Hồ Đắc Tín (ch.b.), Hòa Hùng, Nguyễn Tự Khái . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 225tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000889-000890 VVM.001488-001490 |
7 |  | Giáo trình thực tập di truyền cây trồng / Trần Tú Ngà . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 96tr ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.000969-000971 VVM.001565-001571 |
8 |  | Sổ tay dùng thuốc hóa học bảo vệ cây trồng : Thuốc trừ sâu, bệnh, chuột, cỏ dại / Lê Trường . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 210tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004555-004556 VNM.001922-001926 VNM.020359-020361 |
9 |  | Giáo trình hoá nông học : Dùng cho sinh viên khoa Hoá năm thứ 4 . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1979. - 164 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000245 |
10 |  | Trồng trọt : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên Phổ thông trung học / Võ Minh Thứ . - [K.đ.] : [Knxb] , 19??. - 49 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000800 |
11 |  | Sổ tay chọn, bảo quản và kiểm nghiệm giống cây trồng ở cơ sở sản xuất / Lâm Thế Viễn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1978. - 142tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005957-005958 VNM.001491-001496 VNM.020351-020352 |
12 |  | Công tác bảo vệ thực vật ở hợp tác xã và tập đoàn sản xuất nông nghiệp / Cục bảo vệ thực vật . - H. : Nông nghiệp , 1984. - 103tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009228-009229 VNM.017962-017964 |
13 |  | Chọn giống và công tác giống cây trồng / G.V. Guilaép, Iu.L. Gujop ; Dịch : Nguyễn Thị Thuận,.. . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 680tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006596-006597 VNM.001317-001322 VNM.017356-017357 |
14 |  | Chọn giống cây trồng : Sách dùng cho sinh viên khoa nông học và sư phạm kĩ thuật / Nguyễn Văn Hiển (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 2000. - 367tr : sơ đồ, hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004754-004758 VVG00485.0001-0006 VVM.004997-005001 |
15 |  | Chế biến và sử dụng các loại phân ủ / I. P. Mamchencop ; Dịch : Việt Chy,.. . - H. : Nông nghiệp , 1984. - 82tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008999-009000 VNM.017562-017565 |
16 |  | Chọn giống và công tác giống cây trồng / G.V. Guilaép, Iu.L. Gujop ; Dịch : Nguyễn Thị Thuận,.. . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 680tr : minh họa ; 19cm |
17 |  | Giáo trình thực tập giống cây trồng : Dùng giảng dạy trong các trường Đại học nông nghiệp / Nguyễn Văn Hiển, Trần Thị Nhàn . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 88tr.: hình vẽ ; 26cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Về cơ cấu nông nghiệp Việt Nam / Bùi Huy Đáp . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 209tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002308 VNM.012059-012060 |
19 |  | Sổ tay chọn, bảo quản và kiểm nghiệm giống cây trồng ở cơ sở sản xuất / Lâm Thế Viễn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1978. - 142tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000229 |
20 |  | Đất nào cây ấy / Nguyễn Vy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 175tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001084-001085 VNM.009895-009897 |
21 |  | Sổ tay sâu bệnh hại cây trồng / Nguyễn Xuân Cung, Vũ Minh . - [K.đ.] : Giải Phóng , 1974. - 151tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001112 |
22 |  | Hướng dẫn bón phân cho cây trồng nhiệt đới và á nhiệt đới : T.1 : Cây lương thực và cây hoa màu phụ / J.G. De Geus ; Dịch : Nguyễn Xuân Hiển,.. . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 181tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001585-001586 |
23 |  | Nghiên cứu điều kiện tự nhiên cho phát triển một số loại cây trồng ở huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định: Luận văn Thạc sĩ Chuyên ngành Địa lý tự nhiên: 8 44 02 17 / Lê Tuấn Anh ; Lương Thị Vân (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV03.00040 |
24 |  | Nghiên cứu , đánh giá tài nguyên sinh học khí hậu cho phát triển cây cao su tại huyện Đăk Glei , tỉnh Kon Tum : Luận văn Thạc sĩ Chuyên ngành Địa lý tự nhiên / Đào Thị Kiều Lưu ; Nguyễn Khanh Vân (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV03.00011 |