1 |  | Bệnh học ngoại khoa : T.4 . - H. : Y học , 1994. - 159 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001852-001856 VVG00238.0001-0003 |
2 |  | Bệnh học nội tiêu hoá : T.2 / Nguyễn Hữu Lộc, Hà Văn Mạc . - H. : Y học , 1992. - 153 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001842-001846 |
3 |  | Bệnh học bào thai và sơ sinh : T.1 / J.Edgar Morison ; Nguyễn Duy Ngọ (dịch) . - H. : Y học , 1979. - 234tr.: minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000468-000469 VVM.002237-002243 |
4 |  | Bệnh học bào thai và sơ sinh : T.2 / J. Edgar Morison ; Phan Hiếu (dịch) . - H. : Y học , 1979. - 406tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000731-000732 VVM.002224-002225 |
5 |  | Y học và tuổi già : T.2 / Nguyễn Huy Dung, Phạm Kiến Nam . - H. : Y học , 1978. - 394tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Tài liệu huấn luyện y tá : Giải phẫu sinh lý, bệnh học ngoại khoa, cấp cứu phòng không nhân dân, thực hành bệnh viện / Bộ Y tế . - H. : Y học giải phóng , 1976. - 489tr.: hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Child psychopathology / Jeffrey J. Haugaard . - Boston : McGraw Hill , 2007. - xvi,693 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001087-001088 |
8 |  | Virut / P. Lépine ; Nguyễn Quang Thái (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 129tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010884-010885 VNM.024460-024462 |
9 |  | Student study guide to accompany obnormal psychology : Clinical perspectives on psychological disorders / Richard P. Halgin, Susan Krauss Whitbourne . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2000. - V,376 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000765 |
10 |  | Vắn tắt sơ sinh học / J. Laugier, F. Gold ; Dịch : Nguyễn Cận,.. . - H. : Y học , 1984. - 392tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008806 VNM.015872-015873 |
11 |  | Chế độ ăn trong một số bệnh nội khoa / Mai Lê Hiệp . - H. : Y học , 1984. - 152tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008922 VNM.017442-017443 |
12 |  | Bệnh học tuổi già : T.1 / Phạm Khuê . - H. : Y học , 1982. - 302tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002033 VNM.011438-011439 |
13 |  | Bệnh học ngoại khoa : T.3 . - H. : Y học , 1993. - 147 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001847-001851 VVG00237.0001-0003 |
14 |  | The couples psychotherapy progress notes planner / David J. Berghuis, arthur E. Jongsma . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XV,282 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000626 |
15 |  | Personality disorders and older adults : Diagnosis, assessment, and treatment / Daniel L. Segal, Frederick L. Coolidge, Erlene Rosowsky . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2006. - XIX,332 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000901 |
16 |  | Sound sleep, sound mind : 7 keys to sleeping through the night / Barry Krakow . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2007. - XI,307 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000924 |
17 |  | Tăng huyết áp / Phạm Khuê . - H. : Y học , 1981. - 113tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000768-000769 VNM.009373-009375 |
18 |  | Pain treatment ceters at a crossroads : A practical and conceptual reappraisal : Progress in pain research and management : Vol.7 / B.s. : Mitchell J.M. cohen, James N. Campbell . - [s.l.] : Iasp Press , 1996. - XIII, 338 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000556 |
19 |  | Chronic and recurrent pain in children and adolescents : Progress in pain research and management : Vol.13 / Patrick J. McGrath, G.Allen Finley . - Seattle : Iasp Press , 1999. - IX, 275 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000557 |
20 |  | Bệnh học động vật / Văn Lệ Hằng, Chu Đình Tới . - H. : Đại học Sư phạm , 2013. - 156 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011800-011809 VVG01189.0001-0010 |
21 |  | Giáo trình bệnh học trẻ em : Dùng cho sinh viên ngành Sư phạm Mầm non / Lê Thị Mai Hoa . - In lần thứ 10. - H. : Đại học Sư phạm , 2016. - 166 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012738-012747 VVG01370.0001-0010 |
22 |  | Tâm bệnh học trẻ em lứa tuổi mầm non / Nguyễn Thị Như Mai . - In lần thứ 4. - H. : Đại học sư phạm , 2015. - 136 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012948-012952 VVG00876.0001-0015 |