1 |  | Luật bóng đá 7 người . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 43tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024984-024986 VNM.033698-033699 |
2 |  | Tìm hiểu bóng đá thế giới / Văn An, Hoài Sơn . - H. : Thể dục thể thao , 1978. - 198tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004578-004579 VNM.008335-008344 VNM.020752-020757 |
3 |  | The science of soccer / John Wesson . - Philadelphia : Institute of physics , 2002. - X,199 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000086 |
4 |  | Nụ cười bóng đá : Vui học Anh ngữ / Trần Lệ Dzung . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 132 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001657-001661 |
5 |  | Huấn luyện thể lực cho cầu thủ bóng đá / Trần Duy Long, Trần Duy Ly . - H. : Thể dục thể thao , 1979. - 90tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006613-006614 VNM.018205-018212 |
6 |  | Nếu em muốn đá bóng giỏi / N. Rôganxki, E. G. Degen ; Đặng Ngọc Bảo (dịch) . - In lần 2. - H. : Thể dục thể thao , 1978. - 165tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004534-004535 VNM.008683 |
7 |  | Tìm hiểu bóng đá Việt Nam : T.1 / Phan Ngươn Đang . - H. : Thể dục thể thao , 1984. - 82tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009252-009253 VNM.018108-018110 |
8 |  | Luật thi đấu bóng đá . - H. : Thể dục thể thao , 2011. - 107 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.034717-034721 VNG02996.0001-0005 |
9 |  | Những ngày hè vui vẻ / Hoàng Đạo Thúy, Lã Vĩnh Quyên, Hoài Sơn,.. . - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thể dục thể thao , 1984. - 145tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008995-008996 VNM.017582-017584 |
10 |  | 325 câu hỏi và trả lời về luật bóng đá / Hoài Sơn, Trần Bảy . - In lần 2. - H. : Thể dục thể thao , 1983. - 172tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008148 VNM.015304 VNM.015306 VNM.022575-022576 |
11 |  | Các bàn thắng trong những tình huống cố định / V.I. Ximacốp ; Lưu Quang Hiệp . - H. : Thể dục thể thao , 1984. - 143tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008997-008998 VNM.017579-017581 |
12 |  | Chiến thuật bóng đá hiện đại / Eric Betty ; Dịch : Ngô Tư Hà,.. . - H. : Thể dục thể thao , 1977. - 278tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.004603-004604 VNM.007978-007982 VNM.017290-017292 |
13 |  | Bạn hiểu gì khi xem bóng đá / Ô. Cutrêrencô, L. Nhêmirôpxki ; Trần Duy Ly (dịch) . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Thể dục thể thao , 1987. - 87tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011335 VNM.025144-025145 |
14 |  | Lịch sử và từ điển bóng đá thế giới . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 539 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.026143-026145 VNG02716.0001-0013 VNM.034900-034901 |
15 |  | Từ World cup 1930 đến 2002 . - H. : Thông tấn , 2002. - 444 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.026710-026712 VNM.035410-035411 |
16 |  | Luật thi đấu bóng đá 5 người / Uỷ ban Thể dục Thể thao . - H. : Thể dục Thể thao , 2005. - 55 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.032325-032329 |
17 |  | Football training like the pros : Get bigger, stronger and faster following the programs of today's top players / Chip Smith . - New York : McGraw Hill , 2008. - xiv, 238 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000118-000119 |
18 |  | Trái bóng tròn lăn tới Tây Ban Nha / Thanh Thủy, Hoài Sơn, Cao Phong . - H. : Thể dục thể thao , 1982. - 156tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001021 VNM.009777-009778 |
19 |  | Thế "việt vị" / V. I. Ximacôp ; Phạm Ngọc Viễn (dịch) . - H. : Thể dục Thể thao , 1987. - 149tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011956 VNM.026009-026010 |
20 |  | The baffled parent's guide to the coaching girls' soccer / Drayson Hounsome . - New York : McGraw Hill , 2005. - X,200 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000040 |