1 |  | Nghiên cứu chế tạo các cấu trúc một chiều bản dẫn dị thể ZnOS bằng phương pháp bốc bay nhiệt : Luận văn Thạc sĩ Vật lý: Chuyên ngành Vật lý chất rắn / Lưu Thị Thanh Thúy ; H.d : Nguyễn Duy Hùng, Phạm Thành Huy . - Bình Định, 2018. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00012 |
2 |  | Giáo trình vật lý bán dẫn / Phùng Hồ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2001. - 519 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003151 |
3 |  | Sơ yếu vật lý chất rắn / Charles Kittel ; Dịch : Phạm Duy Hiển,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1970. - 517tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003480 VNM.000580-000582 |
4 |  | Mở đầu vật lý chất rắn / Charles Kittel ; Dịch : Đặng Mộng Lân,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 269tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000896-000900 VVM.001508-001517 VVM.001519 |
5 |  | Chế tạo màng dẫn điện trong suốt từ graphene được tổng hợp bằng phương pháp lắng đọng hơi hóa học : Luận văn Thạc sĩ Vật lý chất rắn / Huỳnh Quang Lâm ; Trần Năm Trung (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 46 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00161 |
6 |  | Khuyếch đại điện tử bán dẫn vi điện tử / Phạm Văn Đương . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 351tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007536-007537 VNM.014524-014526 |
7 |  | Lắp máy thu bán dẫn : Từ 2 đến 7 tranzito / Đỗ Quang Trung . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 130tr : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000267-000269 VVM.000219-000224 VVM.002009-002012 |
8 |  | Đèn điện tử và đèn bán dẫn : T.2 / Trần Đức Hân, Ngô Đức Dũng, Lê Phi Yến . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 158tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000337-000340 VVM.000020-000029 VVM.001866-001870 |
9 |  | Máy thu thanh và cách sửa chữa / M.A. Brôtxki, X.X. Bôrôvich ; Dịch : Trịnh Đình Trọng,.. . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1984. - 198tr : Sơ đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.001029-001030 VVM.002325-002326 |
10 |  | Dụng cụ bán dẫn : T.1 / Đỗ Xuân Thụ . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1985. - 215tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001094 VVM.002413-002414 |
11 |  | Dụng cụ bán dẫn : T.2 / Đỗ Xuân Thụ . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1985. - 151tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001115 VVM.002436-002437 |
12 |  | Semiconductor : Reference guide : Includes over 95,000 semiconductor substitutions . - [S.l.] : Radio Shack , 1991. - 210 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000048 |
13 |  | Emerging semiconductor technology / Dinesh C. Gupta, Paul H. Langer . - Philadelphia : ASTM , 1987. - 704 tr ; 23 cm. - ( STP 960 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000346 |
14 |  | Thí nghiệm dụng cụ bán dẫn : Tài liệu lưu hành nội bộ . - Quy Nhơn : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1993. - 41 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: TLD.000652-000654 |
15 |  | Manual of electronic servicing tests and measurements / Robert C. Genn . - NewYork : Parker , 1980. - 255 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000360 |
16 |  | Understanding solid-state electronics : Vol.11 / Don L. Cannon . - Texas : Radio Shack , 1985. - [268 tr.đánh số từng phần] ; 21 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000805 |
17 |  | Vật lý và công nghệ các dụng cụ bán dẫn / A.S. Grove ; Phạm Trung Dũng (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 371tr : đồ thị ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005974-005975 VNM.000299-000300 |
18 |  | Tranzito ?... thật là đơn giản / E. Aisberg ; Đàm Trung Bồn (dịch) . - In lần 2. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 192tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009583-009585 VNM.021812-021817 |
19 |  | Máy thu hình bán dẫn / Nguyễn Hữu Thông . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 282tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009453-009455 VNM.022031-022037 |
20 |  | Tối ưu hóa quy trình chuyển màng graphene lên một số loại đế định hướng ứng dụng làm điện cực : Luận văn Thạc sĩ Vật lý chất rắn / Trần Thị Yến Ngọc ; Trần Năm Trung (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 43 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00165 |
21 |  | Hỏi đáp về kỹ thuật truyền thanh truyền hình : T.2 / Nguyễn An Ninh, Nguyễn Văn Quý . - H. : Nxb. Nghe nhìn , 1985. - 179tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010589-010590 VNM.024018-024020 |
22 |  | Chất bán dẫn, diode và transistor . - H. : Thống kê , 2002. - 300 tr ; 21 cm. - ( Giáo trình mạch điện tử. Kỹ thuật tương tự ) Thông tin xếp giá: VND.027901-027905 |
23 |  | Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi . - In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2006. - 190 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006458-006462 |
24 |  | Hỏi đáp về điện tử học : T.1 / I. Khablopxki, V. Sculimopxki ; Người dịch : Nguyễn Xuân Nhung,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 185tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011659 VNM.025652-025653 |