1 |  | Bài tập hoá học 8 / Phạm Quang Bách, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1997. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020292-020294 |
2 |  | Bài tập hoá học 10 / Nguyễn Duy ái, Dương Tất Tốn . - H. : Giáo dục , 1990. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014203-014207 |
3 |  | Bài tập hoá học 10 : Ban khoa học tự nhiên - Kĩ thuật / Nguyễn Duy ái, Cao Thị Thặng . - H. : Giáo dục , 1994. - 136 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016713-016717 |
4 |  | Bài tập hoá học 10 : Ban khoa học xã hội / Nguyễn Duy ái, Cao Thị Thặng . - H. : Giáo dục , 1994. - 144 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016883-016887 |
5 |  | Bài tập hoá học 10 : Ban khoa học tự nhiên / Hoàng Nhâm, Đào Đình Thức . - H. : Giáo dục , 1994. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016818-016822 |
6 |  | Bài tập hoá lớp mười và lớp mười một phổ thông : Hệ 12 năm : Phần vô cơ . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1978. - 151 tr ; 21 cm |
7 |  | Bài tập hoá học 11 / Đỗ Tất Hiển, Đinh Thị Hồng . - H. : Giáo dục , 1991. - 184 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014458-014460 |
8 |  | Bài tập hoá học 11 / Đỗ Tất Hiển . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 2001. - 184 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022720-022724 |
9 |  | Bài tập hoá lý / E.V. Kiselepva, G.S. Cazetnhicop, I.V. Cuđơsiasôp ; Đào Quí Chiêu (h.đ.) ; Dịch : Lê Cộng Hoà,.. . - In lần thứ 2. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 372 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.005703-005704 VNM.016490-016492 |
10 |  | Giải bài tập hoá học 9 / Đinh Thị Hồng . - H. : Giáo dục , 1989. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012788-012790 |
11 |  | Giải bài tập hoá học 8 / Đỗ Tất Hiển, Phạm Quang Bách, Lê Xuân Trọng . - H. : Giáo dục , 1989. - 110 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012737-012739 |
12 |  | Thực hành và bài tập Hoá hữu cơ : Dùng cho khoa sinh học - Kĩ thuật nông nghiệp / Thái Doãn Tĩnh, Trương Văn Bổng . - H. : Giáo dục , 1987. - 91 tr ; 27 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) |
13 |  | Bài tập hoá hữu cơ / Nguyễn Văn Tòng (ch.b.), Đặng Đình Bạch, Trương Văn Bổng,.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1995. - 170 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019323-019327 VNG01798.0001-0015 |
14 |  | Bài tập hoá phân tích : Dùng cho sinh viên ngành hoá các trường đại học tổng hợp và sư phạm / Trần Tư Hiếu, Từ Vọng Nghi, Hoàng Thọ Tín . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 279 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008751-008755 |
15 |  | Bài tập hoá học 9 / Đinh Thị Hồng . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1997. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020379-020381 |
16 |  | Bài tập hoá học 10 / Nguyễn Duy ái, Dương Tất Tốn . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục , 2001. - 108 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022673-022675 |
17 |  | Bài tập hoá học 12 / Lê Xuân Trọng, Nguyễn Văn Tòng . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2001. - 156 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022705-022708 |
18 |  | Bài tập hoá học 11 : Ban khoa học tự nhiên / Hoàng Nhâm, Nguyễn Văn Tòng . - H. : Giáo dục , 1995. - 227 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018179-018183 |
19 |  | Bài tập hoá học 11 : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Lê Xuân Trọng, Đinh Thị Hồng, Hoàng Nhâm . - H. : Giáo dục , 1995. - 125 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018184-018188 |
20 |  | Bài tập hoá học 12 : Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Nguyễn Duy ái, Nguyễn Văn Tòng, Lê Xuân Trọng . - H. : Giáo dục , 1995. - 248 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018856-018860 VND.019619-019621 |
21 |  | Câu hỏi giáo khoa và giải bài tập hoá học 10 / Nguyễn Phước Hoà Tân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 209 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách hiếu học ) Thông tin xếp giá: VND.018758-018762 |
22 |  | Bài tập sinh học 11 : Phần cơ sở di truyền học / Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Lê Đình Trung, Bùi Văn Sâm . - H. : Giáo dục , 1991. - 108 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014452-014454 |
23 |  | Bài tập sinh học 11 : Phần cơ sở di truyền học / Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Lê Đình Trung, Bùi Văn Sâm . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 1998. - 108 tr ; 21 cm |
24 |  | Bài tập sinh học 12 / Trần Bá Hoành, Đặng Hữu Lanh, Nguyễn Minh Công . - H. : Giáo dục , 1992. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015368-015372 |