1 |  | Tính toán các công trình xử lý và phân phối nước cấp / Trịnh Xuân Lai = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2017. - 343 tr. : minh họa ; 27 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: VVD.014668 VVG00984.0001-0004 |
2 |  | Thông tin học : Giáo trình dành cho sinh viên ngành Thông tin Thư viện và quản trị thông tin / Đoàn Phan Tân . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2001. - 337 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023867-023876 VNM.033037-033046 |
3 |  | Xử lý ảnh và Video số / Nguyễn Kim Sách . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 425tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003359-003361 |
4 |  | Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý / Đỗ Xuân Tiến . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 349tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004265-004267 VVM.003905-003907 |
5 |  | Xử lý tín hiệu và lọc số : T.2 / Nguyễn Quốc Trung . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 480tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004378-004382 VVM.004624-004628 |
6 |  | Nghiên cứu phản ứng este hóa xử lý FFA trong dầu ăn phế thải ứng dụng sản xuất nhiên liệu sinh học B5, B10 : Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa vô cơ / Nguyễn Thị Thùy Hồng ; Đặng Nguyên Thoại (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV05.00115 |
7 |  | Xử lý dữ liệu ảnh với mô hình YOLO và ứng dụng vào bài toán điểm danh tự động : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Nguyễn Thanh Hiệp ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00017 |
8 |  | Nghiên cứu một số kỹ thuật xử lý ảnh trong phát hiện và theo vết đối tượng dựa vào camera : Luận văn Thạc sĩ Ngành Khoa học máy tính / Nguyễn Thị Bích Hà ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00183 |
9 |  | Chế tạo vật liệu nano tổ hợp TiO2/Ag ứng dụng xử lý môi trường : Luận văn Thạc sĩ Vật lý chất rắn / Nguyễn Anh Thoa ; Nguyễn Văn Nghĩa (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 43 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00158 |
10 |  | Embedded and real-time operating systems / K. C. Wang . - Switzerland : Spinger, 2017. - xix, 481 p. : ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001555 |
11 |  | Kỹ thuật điện tử : Tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Vũ Sơn, .. . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 267tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001474-001475 VVM.002699 VVM.002701 |
12 |  | RTL hardware design using VHDL : Coding for efficiency, portability, and scalability / Pong P. Chu . - Hoboken : Wiley-Interscience, 2006. - xxiii, 669 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001560 |
13 |  | Computer ethics and professional responsibility / Ed. : Terrell Ward Bynum, Simon Rogerson = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 1st ed. - Australia : Blackwell, 2004. - xvi, 358 p. ; 23 cm. - ( Applied Optimization Volume 87 ) Thông tin xếp giá: 100/A.000226 |
14 |  | Công nghệ ozon xúc tác xử lý nước thải ô nhiễm chất hữu cơ khó phân hủy / Văn Hữu Tập, Hoàng Văn Hùng (ch.b.), Lưu Thị Cúc . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2024. - 199 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015300 |
15 |  | Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng : T.1 / Vương Hách (ch.b.) ; Nguyễn Đăng Sơn (biên dịch) ; H.đ. : Vũ Trường Hạo,.. . - H. : Xây dựng , 2000. - 384tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004829-004833 VVM.004864-004868 |
16 |  | Page Maker 6.5 cho người làm văn phòng : Chỉ dẫn thực hành và giải thích bằng hình ảnh / Trương Quang Thiện . - H. : Thống kê , 1999. - 503 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.028531-028537 VNM.036934-036936 |
17 |  | Vi xử lý : T.3 : Kỹ thuật điện tử . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 47 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.005038-005040 VVM.005023-005024 |
18 |  | Nghiên cứu chế tạo màng trên cơ sở Graphen định hướng ứng dụng trong xử lý nước ô nhiễm : Luận văn Thạc sĩ Hóa học: Chuyên ngành Hóa vô cơ / Huỳnh Tấn Vũ ; Nguyễn Thị Vương Hoàn (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV05.00026 |
19 |  | Digital signal processing / S. Salivahanan, A. Vallavaraj, C. Gnanapriya . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - 805 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000671 |
20 |  | Knowledge-based information retrieval and fietering from the web / Witold Abramowicz . - Boston : Kluwer Academic , 2003. - 303 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000128 |
21 |  | Computing concepts : Complete edition / Stephen Haag, Maeve Cummings, Alan I Rea . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill , 2004. - XXXI,556 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000069 |
22 |  | Giáo trình ô nhiễm môi trường đất và biện pháp xử lý / Lê Văn Khoa (ch.b.), Nguyễn Xuân cự, Trần Thiện Cường, Nguyễn Đình Đáp . - H. : Giáo dục Việt Nam , 2010. - 251 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008476-008480 |
23 |  | Kỹ thuật xử lý nước thải / Trịnh Lê Hùng . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 175 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008311-008315 |
24 |  | Thông gió và kỹ thuật xử lý khí thải / Nguyễn Duy Động . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2007. - 243 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008386-008390 |