1 |  | Thanh thực lục: Quan hệ Trung Quốc - Việt Nam thế kỷ XVII - đầu thế kỷ XX/ Hồ Bạch Thảo T.2 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 624 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014630 |
2 |  | Rong mơ Việt Nam : Nguồn lợi và sử dụng / Nguyễn Hữu Đại . - H. : Nông nghiệp , 1997. - 199 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020217-020220 VNG02250.0001-0020 VNM.030057-030062 |
3 |  | Giáo trình luật sở hữu trí tuệ / B.s.: Nguyễn Hồ Bích Hằng, Nguyễn Xuân Quang (ch.b.), Nguyễn Trọng Luận.. . - Tái bản, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam, 2021. - 581 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037734 VNG02875.0001-0004 |
4 |  | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt / B.s. : Nguyễn Như ý (ch.b.), Hoàng Văn Hành, Lê Xuân Thái,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 731 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023001-023003 VNG02375.0001-0023 VNM.032484-032487 VNM.032489-032493 |
5 |  | Phong cách học tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc . - In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 1999. - 356 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023097-023101 VNG02390.0001-0016 VNM.032630-032634 |
6 |  | Ngữ pháp tiếng Việt : Tiếng-Từ ghép-Đoản ngữ : dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn / Nguyễn Tài Cẩn . - In lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 397 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023105-023109 VNG02391.0001-0020 VNM.032637-032641 |
7 |  | Văn học dân gian Việt Nam / Lê Chí Quế . - In lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 279 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023071-023074 |
8 |  | Đại từ điển tiếng Việt / Nguyễn Như ý (ch.b.) . - H. : Văn hoá Thông tin , 1999. - 1890 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000269-000270 VVD.002711 |
9 |  | Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia , 1999. - 283 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VNG02376.0030-0039 |
10 |  | Từ điển Việt Anh : Giải thưởng nhà nước về khoa học công nghệ cho công trình từ điển Việt Anh / Bùi Phụng . - H. : Thế giới , 2000. - 2299 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000267-000268 |
11 |  | Những bài giảng về tác gia văn học, trong tiến trình văn học hiện đại Việt Nam : T.1 : Nguyễn Tuân / Nguyễn Đăng Mạnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 177 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023022-023026 VNG02379.0001-0018 VNM.032511-032515 |
12 |  | Những bài giảng về tác giả văn học, trong tiến trình văn học hiện đại Việt Nam : T.3 : Hồ Chí Minh, Tố Hữu, Xuân Diệu,... / Nguyễn Đăng Mạnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 174 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023032-023036 VNG02381.0001-0019 VNM.032521-032525 |
13 |  | Văn học dân gian Việt Nam trong nhà trường : Sách tham khảo dùng cho giảng dạy và học tập văn học / Nguyễn Xuân Lạc . - H. : Giáo dục , 1998. - 295 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Văn học Việt Nam dòng riêng giữa nguồn chung / Trần Ngọc Vượng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 436 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023067-023070 VNM.032573-032578 |
15 |  | Văn học trên hành trình của thế kỷ XX / Phong Lê . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 505 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023063-023066 VND.025362-025364 VNM.032561-032566 VNM.034181-034182 |
16 |  | Văn kiện Đảng toàn tập : T.12 : 1951 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 788 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.023359-023363 VND.031964 VNM.032730-032734 |
17 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh và văn hoá Việt Nam . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 642 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023345 |
18 |  | Số liệu thống kê lao động-việc làm ở Việt Nam 1996-2000 . - H. : Thống kê , 2001. - 802 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.000999 VVD.002771 VVD.002777 VVM.003588-003589 |
19 |  | Chính phủ Việt Nam 1945-2000 : Tư liệu (Facts & Figures) . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 486 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.002753 |
20 |  | Một số vấn đề cơ bản về phát triển nhận thức kinh tế học chính trị Mác-Lênin trong quá trình đổi mới ở nước ta / Nguyễn Đình Kháng (ch.b.) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1999. - 140 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023132-023136 VNM.032657-032661 |
21 |  | Về giáo dục thẩm mỹ ở nước ta hiện nay / Vĩnh Quang Lê . - H. : Chính trị Quốc gia , 1999. - 164 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023162-023164 VNM.032674-032675 |
22 |  | Một số vấn đề về định hướng xã hội chủ nghĩa ở nước ta : Sách tham khảo / Trần Xuân Trường . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 307 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023137-023138 VNM.032663 |
23 |  | Nho giáo và văn học Việt Nam trung cận đại / Trần Đình Hượu . - H. : Giáo dục , 1999. - 548 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023180-023184 VNG02396.0001-0010 VNM.032689-032693 |
24 |  | Văn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ XVIII đầu thế kỉ XIX / Đặng Thanh Lê, Hoàng Hữu Yên, Phạm Luận . - H. : Giáo dục , 1999. - 252 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023342-023344 VNG02404.0001-0033 VNM.032722-032724 |