1 |  | Thư mục về Nguyễn Đình Chiểu / Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, Viện khoa học xã hội tại Tp.HCM . - Long An : Ty văn hoá và thông tin Tỉnh Long An , 1981. - 150 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000036-000037 |
2 |  | Nghề Thư viện / Trần Mai, Trần Tất Thắng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1986. - 205 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010800 VNM.024210-024211 |
3 |  | Thông tin học : Giáo trình dành cho sinh viên ngành Thông tin Thư viện và quản trị thông tin / Đoàn Phan Tân . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2001. - 337 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023867-023876 VNM.033037-033046 |
4 |  | Viện Dân biểu Bắc Kỳ (1926 - 1940) : Đề án Thạc sĩ ngành Lịch sử Việt Nam / Hồ Như Phượng ; Nguyễn Văn Phượng (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00365 |
5 |  | Phương pháp giảng dạy vật lý trong các trường phổ thông ở Liên Xô và CHDC Đức : T.2 / Nguyễn Đức Thâm, An Văn Chiêu, Vũ Đào Chỉnh, Phạm Hữu Tòng . - 2nd ed. - H. : Giáo dục , 1984. - 255 tr ; 19 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.009644-009648 |
6 |  | Tổng quan khoa học thông tin và thư viện / Nguyễn Minh Hiệp (ch.b.), Lê Ngọc Oánh, Dương Thuý Hương . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2001. - 190 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.004934-004935 VVG00645.0001-0011 VVM.005257-005259 |
7 |  | Luật về viện kiểm sát nhân dân và các văn bản có liên quan . - H. : Sự thật , 1978. - 74tr ; 20cm. - ( Tập luật lệ hiện hành thống nhất trong cả nước ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Câu lạc bộ thiếu nhi . - H. : Bộ văn hóa. Vụ văn hóa quần chúng và thư viện , 1976. - 112tr : minh họa ; 19cm. - ( Tài liệu nghiệp vụ ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Sổ tay cán bộ thư viện huyện, xã / Nguyễn Văn Quang, Nguyễn Duy Lợi, Trần Dũng. . - H. : Văn hóa , 1978. - 187tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Luật tổ chức viện kiểm sát và hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 67 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018473-018475 |
11 |  | Tin học trong hoạt động Thông tin - Thư viện : Giáo trình dành cho sinh viên ngành Thông tin - Thư viện và quản trị thông tin / Đoàn Phan Tân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 294 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.032842-032844 |
12 |  | Thư viện học : Những bài viết chọn lọc / Lê Văn Viết . - H. : Văn hóa Thông tin , 2006. - 408 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.032954-032955 |
13 |  | Internet for libraries and information centres / M Paul Pandian . - New Delhi : Mc Graw Hill , 2001. - X,174 tr ; 24 cm 1 đĩa mềm Thông tin xếp giá: 000/A.000271 |
14 |  | International encyclopedia of information and library science / John Feather, Paul Sturges . - London : Routledge , 2003. - 688 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000035 |
15 |  | Computational neuroscience : Trends in research 2000 / James M. Bower . - Amsterdam : Elsevier , 2000. - XVII,1135 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000677 |
16 |  | Tin học tư liệu : Giáo trình dành cho sinh viên ngành Thông tin - Thư viện và Quản trị Thông tin / Đoàn Phan Tân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 235 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033291-033294 |
17 |  | Phần mềm tư liệu CDS/ISIS for windows : Giáo trình dành cho sinh viên ngành Thông tin - Thư viện và Quản trị Thông tin / Đoàn Phan Tân . - H. : Trường Đại học Văn hóa Hà Nội , 2010. - 140 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.033356-033359 |
18 |  | From patient to payment : Insurrance procedures for the medical office / Cynthia Newby . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - 294 tr ; 27 cm + 1CD, software Thông tin xếp giá: 1D/600/A.001122 |
19 |  | Giáo trình biên mục mô tả / Vũ Văn Sơn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 284tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030049-030050 VNM.038211-038212 |
20 |  | Bookkeeping made simple / Louis W. Fields . - NewYork : Doubleday & Company , 1956. - 182 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/0/A.000018 |
21 |  | Câu lạc bộ thiếu nhi . - H. : [Knxb] , 1976. - 112tr : minh họa ; 19cm. - ( Tài liệu nghiệp vụ ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 |  | Luật về viện kiểm sát nhân dân và các văn bản có liên quan . - H. : Sự thật , 1978. - 74tr ; 20cm. - ( Tập luật lệ hiện hành thống nhất trong cả nước ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Our dream : A world free of poverty / Sandra Granzow . - New York : Oxford University , 2000. - 206 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000014 |
24 |  | Văn bản pháp luật về Văn hoá-Thông tin : T.7 . - H. : Chính trị Quốc gia , 1999. - 565 tr ; 25 cm. - ( Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam hiện hành ) Thông tin xếp giá: VVD.008572 |