1 |  | Hoàn thiện kế toán quản trị chi phí tại viễn thông Bình Định - Tập đoàn bưu chính viễn thông Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ Kế toán: Chuyên ngành Kế toán / Trần Đinh Đoan Trang ; Nguyễn Ngọc Tiến (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 97 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00707 |
2 |  | Nền kinh tế mới : Sách tham khảo / Daniel Cohen, Michele Debonneicil ; Người dịch : Trần Đức Bản,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 327tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VVD.004014-004016 VVM.004008-004009 VVM.005148-005152 |
3 |  | Các tổng đài điện thoại trên mạng viễn thông Việt Nam : Công tác bảo dưỡng, khắc phục một số sự cố thường gặp / B.s : Lê Ngọc Giao, Nguyễn Quý Sỹ, Nguyễn Công Khởi . - H. : Bưu điện , 2000. - 386tr : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025140-025142 VNG02494.0001-0015 |
4 |  | Danh mục minh chứng chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông : Trình độ Đại học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2023. - 432 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2023.0004 |
5 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông : Trình độ Đại học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2023. - 257 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2023.0003 |
6 |  | Hệ thống viễn thông : T.2 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt . - H. : Giáo dục , 2001. - 224tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004774-004778 VVM.004842-004846 |
7 |  | Sổ tay tra cứu mạng viễn thông / B.s. : Trần Hồng Quân, Nguyễn Thị Lan Hương ; Nguyễn Cảnh Tuấn (h.đ.) . - H. : Bưu điện , 2000. - 387 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000523-000527 VND.028175-028179 VNM.039152-039156 |
8 |  | Using information technology : A practical introduction to computers & communications / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2003. - 482 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000158 |
9 |  | Wireless sensor networks / Ian F. Akyildiz, Mehmet Can Vuran . - Atrium : John Wiley & Sons, 2010. - ( Ian F. Akyildiz series in communications and networking ) Thông tin xếp giá: 600/A.001505 |
10 |  | McGraw-Hill illustrated telecom dictionary / Jade Clayton . - 2nd ed. - New York : McGraw Hill , 2000. - XIII,750 tr ; 23 cm 1 đĩa CD Thông tin xếp giá: 380/A.000006 |
11 |  | Telecommunications cabling installation . - 2nd ed. - NewYork : McGraw Hill , 2001. - XX,664 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000675 |
12 |  | Charging communication networks : From theory to practice / D.J. Songhurst . - Amsterdam : Elsevier , 1999. - XIV,229 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000737 |
13 |  | Communication networks : Fundamental concepts and key architectures / Alberto Leon-Garcia, Indra Widjaja . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - XXIII,867 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000415 |
14 |  | C C N A 2.0 certification : Exam guide / Robert E. Larson . - NewYork : McGraw Hill , 2001. - 1096 tr ; 23 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/000/A.000259 |
15 |  | The management of telecommunications : Business solutions to business problems / Houston H. Carr, Charles A. Snyder . - Boston : McGraw Hill , 1997. - 726 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000449 |
16 |  | Telecommunications : An introduction to electronic media / Lynne Schafer Gross . - 7th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - 438 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000438-000439 |
17 |  | The disappearance of telecommunications / Roberto Saracco, Jeffrey R. Harrow, Robert Weihmayer . - NewYork : IEEE , 2000. - XVII,156 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 380/A.000001 |
18 |  | Understanding SONET/SDH and ATM : Communications networks for the next millennium / Stamatios V. Kartalopoulos . - NewYork : IEEE , 1999. - XXIII,257 tr ; 23 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000216 |
19 |  | Principles of voice & data communications / Regis J. Bates, Marcus Bate . - Boston : McGraw Hill , 2007. - xxviii,782 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001084 |
20 |  | Using information technology : A practical introduction to computers & communications / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer . - 7th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - xxiv,554,I-12 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000349 |
21 |  | Những công nghệ viễn thông hiện đại . - H. : Thống kê , 2001. - 319tr ; 27cm. - ( Tủ sách tin học chất lượng cao Eligroup ) Thông tin xếp giá: VVD.004226-004228 VVG00452.0001-0010 VVM.005043 |
22 |  | Báo hiệu và truyền dẫn số của mạch vòng thuê bao / Whitham D. Reeve ; Vũ Đức Thọ (dịch) . - H. : Giáo dục , 1997. - 619tr : sơ đồ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005072-005079 VVM.005049-005055 |
23 |  | Những công nghệ viễn thông hiện đại / Nhóm tác giả Elicom . - H. : Thống kê , 2001. - 319tr ; 27cm. - ( Tủ sách tin học chất lượng cao Eligroup ) |
24 |  | Options for rural telecommunications development / Rogati Kayani, Andrew Dymond . - Washington : The World bank , 1997. - 117 tr ; 27 cm. - ( World bank technical paper No.359 ) Thông tin xếp giá: 380/A.000003 |