1 |  | Tập Viết 1 : T.1 . - H. : Giáo dục , 2002. - 44 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003174-003178 VVG00373.0001-0003 |
2 |  | Chữ viết trong các nền văn hóa / Đặng Đức Siêu . - H. : Văn hóa , 1982. - 179tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001446-001447 VNM.010498-010500 |
3 |  | Văn học Xô Viết : T.1 : Sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Nguyễn Hải Hà, Đỗ Xuân Hà . - H. : Giáo dục , 1987. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011774-011778 |
4 |  | Lịch sử văn học Xô Viết / S.O. Mê-lich nu-ba-rốp . - Thứ 3. - H. : Giáo dục , 1978. - 298 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006018-006022 |
5 |  | Nicôlai ôxtơrôpxki : Sách dùng cho học sinh các trường ĐHSP và cao đẳng sư phạm / Nguyễn Hải Hà (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1980. - 144 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006438-006442 |
6 |  | Progress to proficiency / Leo Jones ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 548tr : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001002-001005 NNM.001559-001562 |
7 |  | Hành trình chữ viết / Lê Minh Quốc . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 148tr ; 20cm. - ( Kiến thức Bách khoa cho mọi người ) Thông tin xếp giá: VND.024467-024469 VNM.033345-033346 |
8 |  | Collection of new examination essays and writings : Dùng cho các kỳ thi chứng chỉ Quốc gia... và các kỳ thi tiếng Anh chính thức khác / K. Rajamanikam, V. Navaratnam . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002. - 304tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000987-000989 NNG00162.0001-0005 |
9 |  | Tập viết chữ Hán : Soạn theo giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa có chú âm phù hiệu, dịch nghĩa và đối chiếu chữ phồn thể / Xuân Huy . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 120tr ; 20cm Thông tin xếp giá: N/H.000126-000132 |
10 |  | Tourism 3 : Student's Book / Robin Walker, Keith Harding . - New York : Oxford University Press, 2009. - 143 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000411 |
11 |  | Từ điển viết tắt Anh - Việt : Khoảng 15.000 từ / B.s. : Đào Duy Chữ, Đào Minh Thông ; H.đ. : Trương Cam Bảo, Phạm Duy Trọng . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1987. - 288 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000193-000194 |
12 |  | Introduction to Rhetoric : Developing the EFL students composition skills / Ton Nu My Nhat . - H. : Giáo dục , 2001. - 53 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001185-001190 NVG00020.0001-0200 |
13 |  | Từ điển tác gia văn học và sân khấu nước ngoài : Có thêm triết gia quan trọng / Hữu Ngọc, Hoàng Oanh, Nguyễn Đức Đàn,.. . - H. : Văn hoá , 1982. - 551tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000283-000284 VVM.001452 VVM.001454 |
14 |  | Chu Van An high school grade 11 English students’ perceptions and practice of collaborative writing to improve argumentative essay writing : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Huỳnh Nguyễn Phúc Duyên ; Trương Văn Định (h.d.) = Nhận thức của học sinh chuyên tiếng Anh lớp 11 Trường THPT chuyên Chu Văn An về sử dụng viết hợp tác để phát triển kĩ năng viết luận : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 74 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00103 |
15 |  | Use of AI chatbot in developing high school students' English Writing skills : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Hồ Thị Mỹ Hằng ; Nguyễn Tiến Phùng (h.d.) = Ứng dụng AI chatbot trong việc phát triển kĩ năng viết tiếng Anh của học sinh trung học phổ thông : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 124 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00105 |
16 |  | Tấm gương Bác - Ngọc quý của mọi nhà / Nguyễn Văn Khoan . - H. : Thông tin và truyền thông, 2019. - 499 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038087 |
17 |  | Học tấm gương làm việc và học tập suốt đời của Chủ tịch Hồ Chí Minh / Lê Văn Yên . - H. : Thông tin và truyền thông, 2019. - 198 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038088 |
18 |  | Writing and spiritual life : Finding your voice by looking within / Patrice Vecchione . - Chicago : McGraw Hill , 2001. - XVII,219 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000187 |
19 |  | The aims of argument : A brief rhetoric / Timothy W. Crusius, Carolyn E. Channell . - 3rd ed. - Mountain View : Mayfield , 2000. - XXII,312 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000117-000118 |
20 |  | The prentice hall guide for college writers / Stephen Reid . - 4th ed. - New Jersey : Prentice Hall , 1998. - 676 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000134 |
21 |  | Reporting technical information / Kenneth W. Houp, Thomas E. Pearsall . - 6th ed. - London : Macmillan , 1988. - 596 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000130 |
22 |  | Nature writing : The Tradition in English / Robert Finch, John Elder . - NewYork : W.W.Norton , 2002. - 1151 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000093-000094 |
23 |  | The Chinese have a word for it : The complete guide to Chinese thought and culture / Boyé Lafayette De Mente . - Lincolnwood : NTC , 1996. - XVIII,506 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000130 |
24 |  | Torrents of spring : Soviet and post - Soviet politics / Jonathan R. Adelman . - NewYork : McGraw Hill , 1995. - 410 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000128 |