Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  252  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tập Viết 1 : T.1 . - H. : Giáo dục , 2002. - 44 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003174-003178
                                         VVG00373.0001-0003
  • 2 Chữ viết trong các nền văn hóa / Đặng Đức Siêu . - H. : Văn hóa , 1982. - 179tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.001446-001447
                                         VNM.010498-010500
  • 3 Văn học Xô Viết : T.1 : Sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Nguyễn Hải Hà, Đỗ Xuân Hà . - H. : Giáo dục , 1987. - 200 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011774-011778
  • 4 Lịch sử văn học Xô Viết / S.O. Mê-lich nu-ba-rốp . - Thứ 3. - H. : Giáo dục , 1978. - 298 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.006018-006022
  • 5 Nicôlai ôxtơrôpxki : Sách dùng cho học sinh các trường ĐHSP và cao đẳng sư phạm / Nguyễn Hải Hà (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1980. - 144 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.006438-006442
  • 6 Progress to proficiency / Leo Jones ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 548tr : ảnh ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001002-001005
                                         NNM.001559-001562
  • 7 Hành trình chữ viết / Lê Minh Quốc . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 148tr ; 20cm. - ( Kiến thức Bách khoa cho mọi người )
  • Thông tin xếp giá: VND.024467-024469
                                         VNM.033345-033346
  • 8 Collection of new examination essays and writings : Dùng cho các kỳ thi chứng chỉ Quốc gia... và các kỳ thi tiếng Anh chính thức khác / K. Rajamanikam, V. Navaratnam . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002. - 304tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000987-000989
                                         NNG00162.0001-0005
  • 9 Tập viết chữ Hán : Soạn theo giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa có chú âm phù hiệu, dịch nghĩa và đối chiếu chữ phồn thể / Xuân Huy . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 120tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000126-000132
  • 10 Tourism 3 : Student's Book / Robin Walker, Keith Harding . - New York : Oxford University Press, 2009. - 143 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000411
  • 11 Từ điển viết tắt Anh - Việt : Khoảng 15.000 từ / B.s. : Đào Duy Chữ, Đào Minh Thông ; H.đ. : Trương Cam Bảo, Phạm Duy Trọng . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1987. - 288 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000193-000194
  • 12 Introduction to Rhetoric : Developing the EFL students composition skills / Ton Nu My Nhat . - H. : Giáo dục , 2001. - 53 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001185-001190
                                         NVG00020.0001-0200
  • 13 Từ điển tác gia văn học và sân khấu nước ngoài : Có thêm triết gia quan trọng / Hữu Ngọc, Hoàng Oanh, Nguyễn Đức Đàn,.. . - H. : Văn hoá , 1982. - 551tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000283-000284
                                         VVM.001452
                                         VVM.001454
  • 14 Chu Van An high school grade 11 English students’ perceptions and practice of collaborative writing to improve argumentative essay writing : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Huỳnh Nguyễn Phúc Duyên ; Trương Văn Định (h.d.) = Nhận thức của học sinh chuyên tiếng Anh lớp 11 Trường THPT chuyên Chu Văn An về sử dụng viết hợp tác để phát triển kĩ năng viết luận : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 74 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV14.00103
  • 15 Use of AI chatbot in developing high school students' English Writing skills : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Hồ Thị Mỹ Hằng ; Nguyễn Tiến Phùng (h.d.) = Ứng dụng AI chatbot trong việc phát triển kĩ năng viết tiếng Anh của học sinh trung học phổ thông : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 124 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV14.00105
  • 16 Tấm gương Bác - Ngọc quý của mọi nhà / Nguyễn Văn Khoan . - H. : Thông tin và truyền thông, 2019. - 499 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.038087
  • 17 Học tấm gương làm việc và học tập suốt đời của Chủ tịch Hồ Chí Minh / Lê Văn Yên . - H. : Thông tin và truyền thông, 2019. - 198 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.038088
  • 18 Writing and spiritual life : Finding your voice by looking within / Patrice Vecchione . - Chicago : McGraw Hill , 2001. - XVII,219 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000187
  • 19 The aims of argument : A brief rhetoric / Timothy W. Crusius, Carolyn E. Channell . - 3rd ed. - Mountain View : Mayfield , 2000. - XXII,312 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000117-000118
  • 20 The prentice hall guide for college writers / Stephen Reid . - 4th ed. - New Jersey : Prentice Hall , 1998. - 676 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000134
  • 21 Reporting technical information / Kenneth W. Houp, Thomas E. Pearsall . - 6th ed. - London : Macmillan , 1988. - 596 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000130
  • 22 Nature writing : The Tradition in English / Robert Finch, John Elder . - NewYork : W.W.Norton , 2002. - 1151 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 500/A.000093-000094
  • 23 The Chinese have a word for it : The complete guide to Chinese thought and culture / Boyé Lafayette De Mente . - Lincolnwood : NTC , 1996. - XVIII,506 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 900/A.000130
  • 24 Torrents of spring : Soviet and post - Soviet politics / Jonathan R. Adelman . - NewYork : McGraw Hill , 1995. - 410 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 900/A.000128
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    23.925.727

    : 384.982