1 |  | Phép chiếu trục đo / E.A. Glazunốp, N.F. Cheverukhin ; Hoàng Văn Thân (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 380 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006319-006320 VNM.000500-000504 VNM.020243-020245 |
2 |  | Vẽ kỹ thuật : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên PTTH / Đoàn Như Kim, Trần Hữu Quế . - H. : [Knxb] , 1995. - 95 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017341-017345 |
3 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng / Đoàn Như Kim, Nguyễn Quang Cự . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 211 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.005900-005901 |
4 |  | Vẽ kĩ thuật lớp 10 : Sách dùng cho giáo viên / Trần Ngọc ánh, Phạm Thanh Tâm . - H. : Giáo dục , 1986. - 72 tr ; 27 cm. - ( Tài liệu kỹ thuật phổ thông ) |
5 |  | Kĩ thuật 7 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Nguyễn Tiến Lưỡng, Nguyễn Hùng, Phạm Văn Nhuần . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1998. - 68 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020412-020414 |
6 |  | Kĩ thuật 8 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Nguyễn Xuân Lạc, Trần Hữu Quế, Đăng Xuân Thuận, Nguyễn Hà Khang . - In lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1997. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020280-020282 |
7 |  | Bài tập kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Đoàn Như Kim, Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Khôi, Đặng Xuân Thuận . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1994. - 76 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017732-017734 |
8 |  | Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật-gia công vật liệu : Sách giáo viên / Phạm Đình Vượng, Nguyễn Hùng . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 76 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017740-017744 |
9 |  | Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Phạm Đình Vượng, Nguyễn Hùng . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1994. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016943-016947 |
10 |  | Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Trần Hữu Quế, Đoàn Như Kim, Phạm Văn Khôi . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáp dục , 1998. - 120 tr ; 20 cm |
11 |  | Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu : Sách giáo viên / Trần Hữu Quế, Đoàn Như Kim, Phạm Văn Khôi, Phan Văn Bính . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1998. - 88 tr ; 20 cm |
12 |  | Vẽ cơ sở : T.1 : Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp / Jang Hyun Soon (b.s.) . - H. : Lao động Xã hội , 2000. - 82 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.003019-003028 VVG00365.0001-0010 VVM.003760-003769 |
13 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng : T.1 / Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim, Đặng Văn Cự . - H. : Giáo dục , 2001. - 72 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002893-002897 VVG00360.0001-0010 |
14 |  | Vẽ kỹ thuật cơ khí : T.2 / Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 239 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008406-008410 |
15 |  | Sử dụng Autocad lập bản và kỹ thuật Autocad 2008 / Nguyễn Văn Hiến . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 247 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009003-009007 |
16 |  | Giáo trình học hoạ hình và vẽ kĩ thuật : Dùng cho học sinh các trường cao đẳng sư phạm / Trần Hữu Quế . - H. : Giáo dục , 1983. - 176 tr ; 27 cm |
17 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng : T.2 / Nguyễn Quang Cự, Đặng Văn Cứ, Đoàn Như Kim . - H. : Giáo dục , 2001. - 103 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002898-002902 VVG00361.0001-0010 |
18 |  | Vẽ cơ sở : T.2 : Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp / Jang Hyun Soon (b.s.) . - H. : Lao động Xã hội , 2000. - 86 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.003029-003038 VVG00366.0001-0010 VVM.003770-003779 |
19 |  | Giáo trình hình họa vẽ kỹ thuật / Trần Hồng Hải (ch.b.), Thạc Thu Hiền, Lê Thị Thanh Hằng,. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021. - 131tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.014726 VVG01041.0001-0004 |
20 |  | Introduction to graphics communications for engineers / Gary R. Bertoline . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - 230 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000667 |
21 |  | A manual of engineering drawing for students and draftsmen / Thomas E. French . - 5th ed. - NewYork : McGraw Hill , 1935. - XII,481 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000823 |
22 |  | Mechanical drawing : A text with problem layouts / Thomas E. French, Carl L. Svensen . - St.Louis : McGraw Hill , 1957. - VIII,568 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000824 |
23 |  | Experience technology : Manufacturing, construction / Henry R. Harms, Dennis K. Kroom, Marlene Weigel . - 2nd ed. - NewYork : McGraw Hill , 1997. - 379 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000594-000598 |
24 |  | Vẽ kỹ thuật cơ khí : T.1 : Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 227 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008401-008405 |