1 |  | Thống kê dự trữ tồn kho vật tư kỹ thuật / Vũ Mai Huấn, Đàm Quang Oanh . - H. : Thống kê , 1985. - 157 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010074-010075 VNM.023237-023239 |
2 |  | Một số vấn đề về thương nghiệp, kinh tế đối ngoại, cung ứng vật tư : T.9 : Tập bài giảng của giáo sư Liên xô tại trường quản lý kinh tế trung ương / B.E. Pôlêtáep, I.Ph. Môtôrin, K.I. Pôpốp, D.I. Nôvicốp . - H. : [Knxb] , 1984. - 331tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008630-008631 VNM.016021-016023 |
3 |  | Một số vấn đề về quản lý xây dựng cơ bản tài chính tín dụng cung ứng vật tư / A.Ph. Côlôxốp, L.Ô Xipôvich, Đ.T. Nôvicốp . - In lần thứ 2. - H. : Sự thật , 1982. - 350tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008126-008127 |
4 |  | Purchasing and supply chain management / W. C. Benton . - 2nd ed. - NewYork : McGraw Hill , 2010. - XXii,549 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001234 |
5 |  | Cung ứng vật tư kĩ thuật trong hợp tác xã nông nghiệp / Hoàng Đình Cao, Lê Hùng, Trần Quang Ty . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 89tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Chỉ tiêu khái toán các công trình dân dụng . - H. : Bộ Xây dựng , 1987. - 38tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Những quy định cơ bản của nhà nước về quản lý vật tư . - H. : Sự thật , 1978. - 160tr ; 19cm. - ( Tập luật lệ hiện hành thống nhất trong cả nước ) Thông tin xếp giá: VND.005678-005679 VNM.006137-006146 VNM.006683-006687 VNM.018701-018703 |
8 |  | Quản lý vật tư kỹ thuật trong hợp tác xã nông nghiệp / Lê Hùng . - H. : Nông nghiệp , 1981. - 114tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001174-001175 VNM.010073-010075 |
9 |  | Kiểm soát nội bộ quy trình đấu thầu mua vật tư, hóa chất tại Trung tâm y tế huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định: Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Hồ Thị Ngọc Ánh ; Trần Phước (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 104 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00541 |