1 |  | Vật lý 12 / Đào Văn Phúc, Dương Trọng Bái, Nguyễn Thượng Chung, Vũ Quang . - H. : Giáo dục , 2000. - 276 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.010264 VND.022712-022714 |
2 |  | Vật lý trong thế giới sinh vật / I.M. Varikasơ, B.A. Kimbarơ, V.M. Varikasơ ; Đặng Chung (dịch) . - H. : Giáo dục , 1978. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Vật lí đại cương : T.2 : Điện-Dao động sóng. Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình (ch.b.), Lương Duyên Bình, Du Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1995. - 340 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.018002-018005 |
4 |  | Bài tập quang học / Nguyễn Thị Minh Phương . - H. : Giáo dục , 2001. - 149 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003059-003063 VVG00369.0001-0021 |
5 |  | Vật lý học đại cương : T.1 : Cơ học và nhiệt học / Nguyễn Văn Kính . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 299 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022788-022792 VNG02352.0001-0021 |
6 |  | Cơ học lượng tử / Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh . - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 1999. - 337 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG02355.0001-0021 VNM.032448-032452 |
7 |  | Vật lí 6 : Sách giáo khoa thí điểm / Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng . - H. : Giáo dục , 2000. - 76 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023436-023437 |
8 |  | Thí nghiệm vật lí phổ thông : Đã chỉnh lý và bổ sung / Nguyễn Thị Ngọc Triển . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy nhơn , 2001. - 53 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: TLD.000976-000980 TLG00193.0001-0005 |
9 |  | Bài tập vật lí 11 : Ban khoa học tự nhiên : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Vũ Thanh Khiết, Lương Duyên Bình, Bùi Quang Hân, Vũ Quang . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 232tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017807-017811 |
10 |  | Vật lí lớp mười hai B : Hệ 12 năm : Tên gọi cũ vật lí lớp 10 B . - In lần thứ 12. - H. : Giáo dục , 1984. - 139 tr ; 21cm |
11 |  | Vật lí lớp 9 : Tên gọi cũ : Vật lí lớp 7B . - In lần thứ 11. - H. : Giáo dục , 1984. - 135 tr ; 21 cm. - ( Sách bổ túc văn hoá ) |
12 |  | Tích cực hoá tư duy của học sinh trong giờ học vật lí / N.M. Zvereva . - H. : Giáo dục , 1985. - 126 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.010295-010297 VNM.023529-023535 |
13 |  | Physical electrochemistry : Fundamentals, techniques, and applications / Noam Eliaz, Eliezer Gileadi . - 2nd ed. - Germany : Wiley, 2019 Thông tin xếp giá: 540/A.000122 |
14 |  | Bài tập vật lý 6 / Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang . - H. : Giáo dục , 2002. - 36 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003116-003117 |
15 |  | Giáo trình vật lý bán dẫn / Phùng Hồ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2001. - 519 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003151 |
16 |  | Giáo trình nhiệt động lực học và vật lý thống kê : T.1 / Vũ Thanh Khiết . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 212 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.005907-005910 VNM.000377 VNM.000379-000381 |
17 |  | Giáo trình kỹ thuật phân tích vật lý / Phạm Ngọc Nguyên . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 358 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014660 VVG00976.0001-0004 |
18 |  | Từ điển tinh thể học Anh - Việt / Nguyễn An, Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Xuân Chánh,.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 91 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000038-000039 VNM.018951-018953 |
19 |  | Từ điển Anh - Việt các khoa học trái đất : Khoảng 34000 thuật ngữ / Trương Lam Bảo, Nguyễn Căn, Nguyễn Kim Cương.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 677 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000075-000076 |
20 |  | Bài tập vật lý đại cương : T.1 : Cơ nhiệt : Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990 : Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 2005. - 196 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018012-018016 VNG01317.0001-0030 |
21 |  | Dạy thế nào cho học sinh tự lực nắm kiến thức vật lý : Sách dùng cho giáo viên / A.V. Muraviép ; Dịch : Bùi Ngọc Quỳnh,.. . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 207tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003366-003369 VNM.000406 VNM.000409-000415 VNM.017220-017221 VNM.017224-017225 |
22 |  | Vật lí 8 : Sách giáo viên / Phạm Thị Hoan, Nguyễn Thượng Chung . - H. : Giáo dục , 1988. - 175tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012319-012320 VNM.026553-026555 |
23 |  | Vật lí 7 : Sách giáo viên / Phạm Thị Hoan, Bùi Gia Thịnh . - H. : Giáo dục , 1987. - 159tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011348 VNM.025158-025159 |
24 |  | Cơ sở cơ học lý thuyết phần động học và động lực học : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1970. - 254tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002881-002883 |