1 |  | Chiến tranh và chống chiến tranh. Sự sống còn của loài người ở buổi bình minh : Sách tham khảo / Alvin, Heidi Toffer ; Nguyễn Văn Dân (h.đ.) ; Nguyễn Văn Trung (dịch) . - H. : Chính trị quốc gia , 1995. - 421 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018398 VND.021961-021962 VNM.031479 |
2 |  | Câu chuyện lịch sử hay nhất về vũ trụ và con người / Hubert Reeves, Joel de Rosnay, Yves Coppens, Dominque Simonnet ; Dịch : Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Quang Cư . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1997. - 207 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023811-023815 |
3 |  | Các nguyên tố của vũ trụ / G. T. Seaborg, E. G. Valens ; Phạm Hoàng Ngọc (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 223tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005076-005077 VNM.000797-000801 VNM.020086-020088 |
4 |  | Lược sử thời gian : = A brief history of time / Stephen Hawking ; Dịch: Cao Chi, Phạm Văn Thiều . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2022. - 284 tr. : ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Giáo trình thiên văn : Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1999. - 284tr : hình vẽ, bảng ; . - ( Sách Đại học sư phạm ) |
6 |  | Universe / William J. Kaufmann . - 4th ed. - NewYork : W.H Freeman and Company , 1985. - 624 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 520/A.000017 |
7 |  | Exploring the universe / W.M. Protheroe, E.R. Capriotti, G.H. Newsom . - 4th ed. - Columbus : Merrill Publishing Company , 1989. - 665 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 520/A.000010 |
8 |  | Turn left at alpha centauri : T.10 : A study of space and the universe . - Cincinnati : South-Western education , 1998. - 88 tr ; 27 cm. - ( Science links ) Thông tin xếp giá: 520/A.000015-000016 |
9 |  | Out of sight : T.13 : A study of life and physical phenomena in space . - Cincinnati : South-Western Education , 2000. - 88 tr ; 27 cm. - ( Science links ) Thông tin xếp giá: 530/A.000046 |
10 |  | Vật lí đại cương : T.3 : Ph.2 : Dùng cho các trường Đại học khối Kĩ thuật công nghiệp / Đỗ Trần Cát, Đặng Quang Khang, Nguyễn Văn Trị,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 296tr : hình vẽ ; 21cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.031070-031074 VNG02699.0001-0014 VNM.039108-039112 |
11 |  | Cái gì ? ở đâu ? khi nào ? : Thế giới thiên nhiên / Nguyễn Văn Hoàng . - H. : Nxb. Hà Nội , 1999. - 113 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002679-002680 VVM.003532-003534 |
12 |  | International missile and spacecraft guide / Frederick I. Ordway, Ronald C. Wakeford . - NewYork : McGraw Hill , 1960. - [420 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000728 |
13 |  | Science voyages : Exploring the life, earth, and physical sciences / Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel,.. . - NewYork : Glencoe , 2000. - N32,XXIV,642 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000042-000046 |
14 |  | Khám phá những bí ẩn về vũ trụ : Vì sao màn đêm có màu đen... / Ch.b. : Hình Đào, Kỷ Giang Hồng ; Nguyễn Văn Dũng (dịch) . - H. : Giáo dục , 2010. - 213 tr ; 24 cm. - ( Bộ sách khám phá thế giới dành cho thanh thiếu niên ) Thông tin xếp giá: VVD.009013-009015 |
15 |  | The star guide : Learn how to read the night sky start by start / Robin Kerrod . - Hoboken : John Willey & Sons , 2005. - 160 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 520/A.000032-000033 |
16 |  | Hạt cơ bản - Vũ trụ : Siêu thế giới đầy bí ẩn / Vũ Thanh Khiết . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 133tr : hình vẽ, 2 tờ ảnh ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.025357-025361 VNM.034176-034180 |
17 |  | Từ vũ trụ đến người trời / Trị An . - H. : Thanh niên , 2000. - 335tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025642-025644 VNM.034368-034369 |
18 |  | Triết học Hy lạp cổ đại / Đinh Ngọc Thạch . - H. : Chính trị Quốc gia , 1999. - 250tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.023904-023906 VNM.035643-035644 |
19 |  | Unsolved mysteries of science : A mind expanding journey through a universe of BigBangs, particte waves and other perplesing concepts / John Malone . - NewYork : John Wiley & Sons , 2001. - IX,230 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000100 |
20 |  | Con người bay vào vũ trụ / Đinh Ngọc Lân . - H. : Thanh niên , 1980. - 110tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008183-008184 |
21 |  | Đi tìm nền văn minh ngoài trái đất : T.5 . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 111tr ; 19cm. - ( Thế giới Khoa học - Kỹ thuật ) Thông tin xếp giá: VND.011068 VNM.024712-024713 |
22 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Dịch : Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô . - H. : Phụ nữ , 2002. - 878 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000547-000548 |
23 |  | Những cuộc chiến tranh trong tương lai / Pascal Boniface ; Thu Ngân (dịch) . - H. : Thông tấn , 2002. - 209 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.026698-026700 VNM.035417-035418 |
24 |  | 195 hỏi đáp khoa học lý thú : Con người, trái đất và đời sống đương đại / Vũ Bội Tuyền (ch.b.), Văn Thị Đức . - H. : Thanh niên , 2002. - 262 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.027369-027378 VNM.036070-036079 |