1 |  | Nâng cao sự gắn kết của nhân viên tại văn phòng đăng ký đất đai tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Đặng Thị Ngọc Hà ; Đặng Hồng Vương (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 101 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00166 |
2 |  | Kỹ thuật vẽ, thiết kế đồ hoạ và in ấn trong Word / Hồ Tấn Mẫn, Lê Hoàng Lân . - H. : Thống kê , 2002. - 128 tr ; 20 cm. - ( 10 phút học máy tính mỗi ngày. Tin học văn phòng ) Thông tin xếp giá: VND.028147-028150 VNM.036765-036770 |
3 |  | Quản trị hành chính văn phòng / Nguyễn Hữu Thân . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Thống kê , 2001. - 489 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VVD.005097 |
4 |  | Các hàm thông dụng và in ấn trong Excel : Tin học văn phòng / Lữ Đức Hào . - H. : Thống kê , 2002. - 161 tr ; 18 cm. - ( 10 phút học tin học mỗi ngày ) Thông tin xếp giá: VND.031512-031516 VNM.039608-039611 |
5 |  | Định dạng văn bản và dàn trang trong Word : Tin học văn phòng / Lữ Đức Hào . - H. : Thống kê , 2002. - 143 tr ; 10 cm. - ( 10 phút học máy tính mỗi ngày ) Thông tin xếp giá: VND.031487-031491 VNM.039636-039640 |
6 |  | Quản lý dữ liệu trong Access : Tin học văn phòng / Lữ Đức Hào . - H. : Thống kê , 2002. - 169 tr ; 10 cm. - ( 10 phút học máy tính mỗi ngày ) Thông tin xếp giá: VND.031575-031579 VNM.039593-039597 |
7 |  | Xử lý bảng tính trong Excel : Tin học văn phòng / Lữ Đức Hào . - H. : Thống kê , 2002. - 136 tr ; 18 cm. - ( 10 phút học máy tính mỗi ngày ) Thông tin xếp giá: VND.031507-031509 VNM.039612-039615 VNM.039815 |
8 |  | Tham khảo toàn diện Window 2000 : Trên 200 công cụ và các tiện ích: T.1 . - H. : Thanh niên , 2002. - 768 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.027197-027199 VNM.035913 |
9 |  | Microsoft office XP : Vol.2 / Kenneth C. Laudon, Kenneth Rosenblatt, David Langley, Robin Pickering . - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2002. - 700 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000089 |
10 |  | Microsoft Word 2002 / Sarah E. Hutchinson, Glen J. Coulthard . - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2002. - 450 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000049 |
11 |  | Microsoft Word 2002 / Timothy J. OLeary, Linda I. OLeary . - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2002. - 650 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000077 |
12 |  | Microsoft office XP : Volume two / Sarah E. Hutchinson, Glen J. Coulthard . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2001. - 500 tr ; 27 cm. - ( Advantage series ) Thông tin xếp giá: 000/A.000047 |
13 |  | Tin học văn phòng / Trương Công Tin (s.t., b.s.) . - H. : Văn hoá Thông tin , 2008. - 427 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033331-033335 |
14 |  | A comprehensive approach office core / Deborah Hinkle, Margaret Marple, Kathleen Stewart . - New York : McGraw Hill , 2002. - [1352 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000296-000297 |
15 |  | The I-series microsoft access 2002 : Brief / Stephen Haag, James T. Perry, Merill Wells . - Boston : McGraw Hill , 2002. - [215 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000300 |
16 |  | Microsoft office word 2003 : Introductory edition / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary . - Boston : McGraw Hill , 2004. - [602 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm. - ( The O'Leary series ) Thông tin xếp giá: 000/A.000302 |
17 |  | Đất lành - Đất dữ : Nhận biết và hòa giải tia chất : Hay-để tạo môi trường nhà ở và nơi làm việc tốt nhất / Vũ Văn Bằng . - H. : Thanh niên , 2007. - 511 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034006 |
18 |  | Computers in the medical office / Susan M. Sanderson . - 6th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2009. - xxii,394 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001196 |
19 |  | Giáo trình hành chính văn phòng trong cơ quan nhà nước : Đào tạo Đại học Hành chính / B.s.: Lưu Kiếm Thanh (ch.b.), Bùi Xuân Lự, Lê Đình Chúc . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2009. - 191 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034882-034888 VNG02998.0001-0006 |
20 |  | Học tin học bắt đầu từ đâu ? : Dành cho người mới bắt đầu học / Trương Lê Ngọc Thương . - H. : Thanh niên , 2002. - 507 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.027248-027250 VNM.035992 |
21 |  | Quản lý dữ liệu trong Access / Hồ Tấn Mẫn, Lê Hoàng Lân . - H. : Thống kê , 2002. - 134 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.027700-027707 VNM.036314-036320 |
22 |  | Xử lý bảng tính trong Excel / Hồ Tấn Mẫn, Lê Hoàng Lân . - H. : Thống kê , 2002. - 126 tr ; 20 cm. - ( 10 phút học máy tính mỗi ngày. Tin học văn phòng ) Thông tin xếp giá: VND.027720-027724 VNM.036346-036350 |
23 |  | Định dạng văn bản và dàn trang trong Word / Hồ Tấn Mẫn, Lê Hoàng Lân . - H. : Thống kê , 2002. - 123 tr ; 20 cm. - ( 10 phút học máy tính mỗi ngày. Tin học văn phòng ) Thông tin xếp giá: VND.027861-027865 VNM.036503-036507 |
24 |  | Hoàn thiện công việc văn phòng với Access 2003 / Nguyễn Minh Đức . - Tp. Hồ Chí Minh : Giao thông Vận tải , 2004. - 423 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032553-032557 VNG02744.0001-0005 VNM.040396-040400 |