1 |  | Lessons on rings, modules and multiplicities / D. G. Northcott . - New York : Cambridge University Press, 1968. - xiv, 444 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000520 |
2 |  | Môđun Đ - phụ đối hữu hạn và ứng dụng vào khảo sát vành : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số / Hồ Thị Nga ; Mai Quý Năm (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 49 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00173 |
3 |  | Đại số : Giáo trình sau đại học / Ngô Thúc Lanh . - H. : Giáo dục , 1982. - 418 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002679-002681 VNM.012761-012767 |
4 |  | Cấu trúc đại số : Biên soạn theo chương trình môn toán của hệ cao đẳng sư phạm / Nguyễn Quang Biên (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1981. - 152 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.000692-000694 VND.002330-002332 |
5 |  | Một số vấn đề về miền nguyên Dedekind : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số / Nguyễn Thị Thanh Thảo ; Ngô Lâm Xuân Châu (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00160 |
6 |  | Lớp mođun bất biến đẳng cấu : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số / Nguyễn Thị Liễu ; Trương Công Quỳnh (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 67 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00172 |
7 |  | Tính xác định hữu hạn của kỳ dị siêu mặt trên đường có đặc số bất kỳ : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số / Lê Thu Hảo ; Phạm Thùy Hương (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 38 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00170 |
8 |  | Quỹ tích không Cohen - Macaulay và quỹ tích không Cohen - Macaulay suy rộng : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số / Võ Thị Nhiệm ; Nguyễn Thái Hòa (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 51 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00169 |
9 |  | Vành Chow của đa tạp toric : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số / Nguyễn Nho ; Đặng Tuấn Hiệp (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 46 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00178 |