1 |  | Phong cách học tiếng Việt hiện đại / Hữu Đạt . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 338tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030890-030896 VNM.038295-038301 |
2 |  | The aims of argument : A brief rhetoric / Timothy W. Crusius, Carolyn E. Channell . - 3rd ed. - Mountain View : Mayfield , 2000. - XXII,312 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000117-000118 |
3 |  | A closer look : The writer's reader / Sidney I. Dobrin, Anis S. Bawarshi . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2003. - XVI,794,I 15 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000133 |
4 |  | Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt / Cù Đình Tú . - H. : Giáo dục , 2001. - 328tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.005020-005024 VVG00510.0001-0010 VVM.004970-004974 |
5 |  | Mấy yêu cầu của việc phân tích tu từ học . - [K.đ.] : [Knxb] , 19??. - 17 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000136 |
6 |  | Reading and all that jazz : Tuning up your reading, thinking, and study skills / Peter Mather, Rita McCarthy . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2007. - [602 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000258 |
7 |  | Rules of thump : A guide for writers / Jay Silverman, Elaine Hughes, Diana Roberts Wienbroer . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill , 2008. - XVIII, 203 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000317 |
8 |  | Persuasive proposals and presentations : 24 lessons for writing winners / Heather Pierce . - New York : McGraw Hill , 2005. - VII, 52 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000319 |
9 |  | Good measures : Rules of thumb : A guide for writers : A practice book to accompany / Jay Silverman, Elaine Hughes, Diana Roberts Wienbroer . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill , 2008. - xi, 177 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000335 |
10 |  | Prentice hall literature : language and literacy : South caroline : Grade ten . - Upper Saddle River : Pearson , 2010. - xiii, 1261 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000352 |
11 |  | Phong cách học. Thực hành tiếng Việt / Võ Bình, Lê Anh Hiền . - H. : Giáo dục , 1983. - 140 tr ; 21 cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.007565-007569 |
12 |  | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc . - H. : Giáo dục , 1994. - 244 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019723-019725 VNG01940.0001-0024 |
13 |  | Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt / Cù Đình Tú . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1983. - 400 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002734-002736 VND.007714-007718 |
14 |  | A study of rhetorical devices in articles from National Geographic magazine : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Nguyễn Thị Xuân Dung ; Hà Thanh Hải (h.d.) = Biện pháp tu từ trong các bài báo thuộc tạp chí National Geographic: . - Bình Định, 2023. - 68 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00275 |
15 |  | English skills with readings / John Langan . - 7th ed. - Boston BurrRidge : McGraw hill , 2008. - xxii,794 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000359 |
16 |  | Between one and many : The art and science of public speaking / Steven R. Brydon, Michael D. Scott . - 6th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xxxi,480 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000368 |
17 |  | Rules of thumb : A guide for writers / Jay Silverman, Elaine Hughes . - 7th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2009. - xvii,203 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000377 |
18 |  | Sound ideas / Michael Krasny, M. E. sokolik . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2010. - xiv,914 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000385 |
19 |  | English skills with readings / John Langan . - 7th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xxii,794 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000386 |
20 |  | A troubleshooting guide for writers : Strategies and process / Barbara Fine Clouse . - 6th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2010. - xxiii,196 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000387 |
21 |  | Tìm hiểu các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao người Việt / Triều Nguyên . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 579 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034777 |
22 |  | Phong cách học tiếng việt : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Đinh Trọng Lạc (ch.b.), Nguyễn Thái Hòa . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục , 2012. - 319 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035102-035111 VNG01632.0001-0029 |
23 |  | Read reason write : An argument text and reader / Dorothy U. Seyler . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill , 2010. - Xviii,649 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000395 |
24 |  | The student writer : Editor and critic / Barbara Fine Clouse . - 8th ed. - Boston : McGraw Hill , 2010. - XXXviii,682 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000394 |