1 |  | Tuổi trẻ cống hiến và trưởng thành / Đặng Quốc Bảo . - H. : Thanh niên , 1981. - 214 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.000400-000402 VNM.002377-002383 |
2 |  | Tuổi trẻ với sự nghiệp bảo vệ an ninh Tổ Quốc / Vũ Mão . - H. : Công an Nhân dân , 1984. - 120 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009084-009085 VNM.017843-017845 |
3 |  | Tâm lý học tình bạn của tuổi trẻ / I.X. Côn ; Đặng Chung (dịch) . - H. : Thanh niên , 1982. - 113 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001564-001565 VNM.010942-010943 |
4 |  | Trái tim tôi hiến dâng cho trẻ / V.A. Xukhomlinxki ; Dịch : Nguyễn Hữu Chương,.. . - H. : Giáo dục , 1983. - 344tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007521-007522 VNM.014556-014558 |
5 |  | Bách khoa thư dành cho giới trẻ / Nell Ardley, Brenda Clarke, Jean Cooke... ; Dịch : Nguyễn Tiến Hùng,.. . - H. : Lao động , 2001. - 1569tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/TD.000454-000456 VNM.033110-033111 |
6 |  | Tạp chí Vật lý và tuổi trẻ . - H. : Hội Vật lý Việt Nam. - 27 cm Thông tin xếp giá: VLVTT/2010.0077-0088 VLVTT/2011.0089-0100 VLVTT/2012.0101-0112 VLVTT/2013.0113-0124 VLVTT/2014.0125-0136 VLVTT/2015.0137-0148 VLVTT/2016.0149-0160 VLVTT/2017.0161-0172 VLVTT/2018.0174-0178 VLVTT/2018.0180-0185 VLVTT/2019.0186-0196 VLVTT/2020.0197-0208 VLVTT/2021.0011 VLVTT/2021.0209-0218 VLVTT/2022.0002-0012 VLVTT/2023.0001-0012 VLVTT/2024.0001-0006 VLVTT/2024.0010-0012 VLVTT/2025.0001-0005 |
7 |  | Tuổi trẻ sáng tạo : T.1 / Đức Anh, Như Đàm, Minh Đức,.. . - H. : Thanh niên , 1979. - 91tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005825-005826 |
8 |  | Tuổi trẻ cuộc sống và tình yêu . - H. : Thanh niên , 1986. - 92tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011176 VNM.024901-024902 |
9 |  | Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta : Hồi tưởng của Vũ Kỳ / Vũ Kỳ, Phạm Đức ghi . - In lần thứ 3. - H. : Thanh niên , 2001. - 99tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027069-027078 VND.030663-030672 VNM.035858-035867 VNM.038685-038694 |
10 |  | Những anh hùng tuổi trẻ . - Tái bản lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002. - 149 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.025143-025145 VNM.033880-033881 |
11 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : P.1 : Văn học và nghệ thuật / Dịch : Trần Đình Sử, Ông ăn Tùng . - H. : Phụ nữ , 2002. - 568 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000549 |
12 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : P.2 : Văn học và nghệ thuật / Dịch : Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng . - H. : Phụ nữ , 2002. - 574 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000550-000551 |
13 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Nhân loại và xã hội / Dịch : Thái Hoàng,.. . - H. : Phụ nữ , 2002. - 651 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000552-000553 |
14 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Dịch : Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô . - H. : Phụ nữ , 2002. - 878 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000547-000548 |
15 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : P.2 : Khoa học và kỹ thuật / Nguyễn Mộng Hưng ; Dịch : Từ Văn Mặc,.. . - H. : Phụ nữ , 2002. - 618 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000554-000556 VVM.004410-004411 |
16 |  | Tuổi trẻ sáng tạo : T.2 / Thao Lâm, Minh Đức, Vũ Cường,.. . - H. : Thanh niên , 1982. - 151tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001308-001309 VNM.010271-010273 |
17 |  | Đặc điểm ngôn ngữ Tít trên báo Tuổi trẻ: Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 8 22 90 20 / Lê Văn Lịnh ; Nguyễn Thị Vân Anh (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 100 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00117 |